Búa đá – 25130
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
| Phân loại |
Búa đá |
|---|---|
| Trọng lượng |
1000g ,1500g ,2000g |
| Tay cầm |
Gỗ |
| Chất liệu |
Thép carbon rèn dập |
| Xử lý bề mặt |
Mài bóng ,Phủ đen |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
BÚA ĐÁ CÁN GỖ TOLSEN (25130 / 25132 / 25133)
🔩 Đặc điểm nổi bật
⚙️ Đầu búa thép rèn, xử lý nhiệt – bền chắc vượt trội
Đầu búa được rèn từ thép chất lượng cao, xử lý nhiệt cứng chắc giúp tăng khả năng chịu va đập mạnh. Lớp sơn đen phủ ngoài chống gỉ sét, giúp duy trì độ bền và hình thức sản phẩm trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
🌳 Cán gỗ tự nhiên – cầm nắm êm tay, thao tác linh hoạt
Cán búa được chế tác từ gỗ tự nhiên đã qua xử lý, mang lại cảm giác chắc chắn khi cầm nắm. Thiết kế công thái học giúp thao tác dễ dàng, giảm mỏi tay khi làm việc trong thời gian dài. Phần đầu búa được cố định chắc chắn với cán gỗ bằng keo và chêm kim loại, đảm bảo an toàn tối đa.
🧱 Ứng dụng đa năng
Búa đá cán gỗ Tolsen phù hợp với các công việc như đẽo đá, phá bê tông, gia công cơ khí, sửa chữa công trình hoặc sử dụng trong các xưởng sản xuất. Với nhiều lựa chọn trọng lượng, người dùng có thể chọn loại búa phù hợp cho từng công việc cụ thể.
📦 Đóng gói và nhận diện
Sản phẩm được đóng gói bằng nhãn màu mang nhận diện thương hiệu Tolsen, giúp dễ dàng nhận biết và trưng bày tại các cửa hàng hoặc kho hàng.
🔚 Kết luận
Búa đá cán gỗ Tolsen kết hợp giữa sự bền bỉ của thép rèn và cảm giác tự nhiên từ cán gỗ, mang lại hiệu quả cao trong công việc và độ tin cậy lâu dài cho người sử dụng chuyên nghiệp.
| Thuộc tính | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Búa đá cán gỗ |
| Mã sản phẩm (STOCK NO.) | 25130 / 25132 / 25133 |
| Trọng lượng đầu búa | 1000g / 1500g / 2000g |
| Chất liệu đầu búa | Thép rèn, xử lý nhiệt, sơn đen chống gỉ |
| Chất liệu cán | Gỗ tự nhiên |
| Đóng gói | Nhãn màu |
| Quy cách thùng | 25130: 16 chiếc/thùng 25132: 12 chiếc/thùng 25133: 8 chiếc/thùng |
| Thương hiệu | TOLSEN |
| Ứng dụng | Đẽo đá, phá bê tông, công trình xây dựng, xưởng cơ khí |
| Mã Sản Phẩm | Kích Thước | Số Lượng/Thùng |
|---|---|---|
| 25130 | 1000g | 16 |
| 25132 | 1500g | 12 |
| 25133 | 2000g | 8 |
