Búa cơ khí – 25121
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
Xem tham số chi tiết
Tham số chi tiết
Đóng
Phân loại |
Búa cơ khí |
---|---|
Trọng lượng |
1000g ,1500g ,2000g ,200g ,300g ,500g |
Tay cầm |
Gỗ |
Chất liệu |
Thép carbon rèn dập |
Xử lý bề mặt |
Phủ đen |
SKU:
25121
Danh mục: Búa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Búa cơ khí Machinist Hammer
Đặc điểm nổi bật
- Đầu búa làm bằng thép công cụ rèn (drop forged steel), được nhiệt luyện và sơn đen để tăng độ cứng, chịu lực va đập cao và chống gỉ sét trong quá trình sử dụng.
- Tay cầm làm bằng gỗ chất lượng cao, được gia công nhẵn, thiết kế vừa tay, giảm mỏi khi sử dụng lâu và truyền lực tối ưu, đảm bảo thao tác chính xác.
- Thiết kế cân đối, trọng lượng búa đa dạng từ 200 g đến 2 000 g, đáp ứng nhiều nhu cầu: từ công việc cơ khí nhẹ đến nặng, lắp ráp máy móc hoặc sửa chữa thiết bị.
- Đóng gói với nhãn màu (color label), dễ nhận biết loại và khối lượng, thuận tiện cho việc bảo quản, phân phối hoặc trưng bày tại kho hàng.
- Búa cơ khí Machinist Hammer thích hợp cho:
- Gia công cơ khí, đóng gói, sửa chữa máy móc và lắp ráp.
- Ứng dụng trong các xưởng sản xuất, nhà máy, gara sửa chữa hoặc thợ cơ khí chuyên nghiệp.
- Người dùng cá nhân hoặc gia đình có nhu cầu búa chất lượng, bền bỉ và an toàn.
- Ưu điểm nổi bật: độ bền cao, tay cầm chắc chắn, lực tác động đều, giảm rung và mỏi tay, tuổi thọ sản phẩm lâu dài.
- Dễ dàng lựa chọn trọng lượng búa phù hợp với nhu cầu công việc: búa nhẹ cho thao tác chính xác, búa nặng cho lực tác động mạnh hơn.
Với thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, búa cơ khí Machinist Hammer là dụng cụ không thể thiếu cho thợ cơ khí, kỹ thuật viên, hoặc bất kỳ ai cần một công cụ chắc chắn, bền bỉ và an toàn trong các công việc cơ khí hàng ngày.
Thuộc tính | Thông tin chi tiết |
---|---|
Loại sản phẩm | Búa cơ khí |
Xử lý bề mặt đầu búa | Sơn đen, nhiệt luyện |
Vật liệu đầu búa | Thép công cụ rèn |
Vật liệu tay cầm | Gỗ |
Đóng gói | Nhãn màu |
STOCK NO. & Khối lượng |
|
MACHINIST HAMMER
Mã Sản Phẩm | Kích Thước | Số Lượng/Thùng |
---|---|---|
25121 | 200g | 60 |
25122 | 300g | 48 |
25123 | 500g | 24 |
25124 | 1000g | 16 |
25125 | 1500g | 8 |
25126 | 2000g | 8 |