Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy cưa lọng 800w – 79551
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50/60Hz.
- Công suất đầu vào: 800W.
- Tốc độ cắt: 800-3200 vòng/phút.
- Chiều dài hành trình: 20mm.
- Độ dày cắt tối đa ở thép: 8mm.
- Độ dày cắt tối đa ở gỗ: 80mm.
- Độ nghiêng đế: 0-45°, có thể nghiêng trái hoặc phải.
- Đầu cắm và dây cáp: Được phê duyệt VDE.
- Loại lưỡi cưa: T-shank.
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ đầu nối bụi.
- 1 chìa vặn hex.
- 1 lưỡi cưa cho gỗ.
- 1 thước dẫn song song.
Cây lăn sơn 10 inch – 40077
- Chất liệu: Sợi acrylic – Thấm hút sơn tốt, bền bỉ, phù hợp với nhiều loại sơn và điều kiện thi công ngoài trời.
- Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô nhanh chóng – Giúp thao tác linh hoạt, tiết kiệm thời gian khi thi công.
- Ứng dụng: Thích hợp sử dụng trên tường ngoài trời hoặc bề mặt tường thô – Đảm bảo lớp sơn bám đều và đẹp.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc bảo quản và vận chuyển.
Bộ cần siết bánh cóc 1/2″ 12 chi tiết kèm đầu khẩu – 15392
- 10 khẩu đầu CrV hệ SAE 6 điểm: Các kích thước bao gồm 3/8″, 7/16″, 1/2″, 9/16″, 5/8″, 11/16″, 3/4″, 13/16″, 7/8″, 15/16″, phù hợp với các bu lông và đai ốc SAE.
- 1 thanh nối: Chiều dài 5″, giúp mở rộng phạm vi thao tác với các khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu dễ dàng và nhanh chóng.
Máy phát điện inverter 4000w siêu êm – 79988
- Máy phát điện inverter siêu êm công suất 4000W – đạt chứng nhận CE, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu
- Công suất định mức 3500W, công suất tối đa 4000W – phù hợp sử dụng tại gia đình, công trình hoặc khu cắm trại
- Điện áp định mức 230V – tương thích với hệ thống điện phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, OHV, làm mát bằng gió – hoạt động ổn định, bền bỉ
- Dung tích xi lanh 225cc – hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu
- Thời gian hoạt động liên tục đến 8 giờ (ở tải 50%) với bình nhiên liệu 12.5 lít
- Độ ồn thấp < 64dB – thân thiện với môi trường xung quanh
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A – tiện lợi để sạc ắc quy và thiết bị DC
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện inverter siêu êm (Inverter Generator – Quiet Type)
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số định mức: 50Hz
- Công suất định mức: 3500W
- Công suất tối đa: 4000W
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 225cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A
- Dung tích bình nhiên liệu: 12.5 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (50% tải): 8 giờ
- Độ ồn (50% tải): < 64dB
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Ampe kìm kỹ thuật số (công nghiệp) – 38035
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện AC: 60A/600A/1000A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/1000V.
- Điện trở: 6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Nhiệt độ: -20°C đến 1000°C.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 3xAAA (1.5V) đi kèm.
Thiết bị đo khoảng cách laser (công nghiệp) – 35176
Thông Số Kỹ Thuật:
- Kích thước: 120×48.5×28.5mm.
- Độ chính xác đo lường: ±2.0mm.
- Đơn vị đo: mét (m) / inch (in).
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ 20 nhóm dữ liệu.
- Tầm rơi chịu lực: 1.5m.
- Loại pin: 2xAAA (1.5V).
- Tuổi thọ pin: Lên đến 5000 lần đo.
- Màn hình: 1.6 inch (đen trên nền trắng), có đèn nền hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Chế độ đo:
- Đo khoảng cách.
- Đo diện tích, thể tích.
- Đo gián tiếp theo nguyên lý Pythagoras.
- Tính toán cộng/trừ khoảng cách.
- Đo liên tục.
- Chuyển đổi điểm đo gốc (Adjustable baseline switch).
- Tích hợp:
- Thước thủy ngang (Horizontal bubble) giúp kiểm tra độ cân bằng.
- Vỏ cao su mềm chống trơn trượt, dễ cầm nắm.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng.
Ứng Dụng:
- Đo lường trong xây dựng, nội thất, khảo sát địa hình.
- Kiểm tra kích thước chính xác trong sản xuất, gia công.
- Đo khoảng cách nhanh chóng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
Cờ lê hở chịu va đập – 17086
- Chịu lực cao: Thiết kế cứng cáp, cho phép sử dụng lực mạnh và chịu va đập tốt.
- Cờ lê vòng đóng: Dùng với búa tạ để siết chặt các bu lông và đai ốc lớn một cách hiệu quả.
- Tiện dụng trong không gian hẹp: Lý tưởng khi không đủ chỗ cho cờ lê lớn, đặc biệt hiệu quả với bu lông bị kẹt.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho xưởng cơ khí, thợ mỏ, thợ kim loại/gỗ, thợ xây dựng, thợ sửa xe, người đam mê DIY và chuyên gia.
Thanh nối chịu lực 1/2″, dùng cho súng siết bu lông – 18285
- Chất liệu CrMo, đã qua tôi luyện: Thép CrMo (Chrome Molybdenum) được tôi luyện để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
- Chống ăn mòn bằng molybdenum: Molybdenum hóa học được sử dụng để bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn, giữ cho dụng cụ luôn bền bỉ trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Phù hợp với các dụng cụ vặn impact: Lý tưởng cho việc sử dụng với các máy vặn ốc bằng khí, điện hoặc vặn thủ công, mang lại hiệu quả làm việc cao.
Máy mài góc 100mm 950w có điều chỉnh tốc độ – 79547
- ⚡ Công suất đầu vào: 950W – Đủ mạnh để thực hiện các tác vụ cắt, mài kim loại, gỗ, vật liệu xây dựng.
- 🔌 Điện áp: 220–230V – Tương thích với hệ thống điện dân dụng phổ biến.
- 🔁 Tần số: 50/60Hz – Linh hoạt sử dụng ở nhiều khu vực điện lưới khác nhau.
- 🎛️ Điều chỉnh tốc độ: Có – Tùy chỉnh tốc độ phù hợp với từng loại vật liệu và nhu cầu công việc.
- 🚀 Tốc độ không tải: 3000–11000 vòng/phút – Vận hành mượt mà từ công việc nhẹ đến nặng.
- 💿 Đường kính đĩa: 100mm – Nhỏ gọn, dễ thao tác và kiểm soát trong không gian hẹp.
- 🔩 Ren trục: M10 – Tương thích với các loại đĩa mài phổ biến cỡ nhỏ.
- ✋ Tay cầm phụ 2 vị trí: Linh hoạt thay đổi vị trí tay cầm theo tay thuận và góc thao tác.
- 🪶 Thiết kế tay cầm công thái học: Giúp thao tác dễ chịu hơn, giảm mỏi khi sử dụng lâu dài.
- ⚠️ Lưu ý: Không bao gồm đĩa mài trong bộ phụ kiện.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 tay cầm phụ, 1 cờ lê, 1 chắn đĩa (wheel guard).
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế cứng cáp, thuận tiện cho lưu trữ và vận chuyển.
Thanh gắp có móng và đèn led – 66020
- 💡 Tích hợp đèn LED: Sử dụng 3 viên pin AG13/LR44, hỗ trợ thao tác trong không gian tối hoặc khuất tầm nhìn.
- 🔧 Trục mềm linh hoạt: Bề mặt hoàn thiện màu đen, dễ dàng luồn lách vào các khu vực khó tiếp cận.
- 🦾 Kích thước đầu gắp: 1.5×0.6mm – phù hợp cho các chi tiết nhỏ.
- 📦 Tải trọng tối đa khi gắp: 750g, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong sửa chữa và cơ khí.
- ⭕ Đường kính gắp tối đa: 25mm – linh hoạt cho nhiều loại vật thể.
- 🧲 Lực hút nam châm: Lên đến 2Lbs – hỗ trợ lấy vật kim loại bị rơi vào vị trí hẹp.
- 🛡 Tay cầm nhôm: Xử lý oxy hóa chống trượt, chống gỉ sét, mang lại độ bền và cảm giác cầm nắm chắc chắn.
- 📄 Đóng gói: Bao bì treo giấy (paper hanger) – tiện lợi khi trưng bày.
Kìm bấm chữ c đế xoay – 10058
- Chất liệu: Thép công cụ đặc biệt – Độ cứng cao, chịu lực tốt, thích hợp sử dụng trong các môi trường làm việc chuyên nghiệp.
- Bề mặt: Mạ niken – Chống gỉ sét, tăng tuổi thọ và duy trì vẻ ngoài sáng bóng.
- Đế xoay: Kích thước 28x28mm – Tăng độ linh hoạt khi kẹp, tránh làm hỏng bề mặt vật liệu.
- Đóng gói: Thẻ nhựa (PP card) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc trưng bày và bảo quản.
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
Bộ chuyển đổi ssd-plus 3 chiếc – 77865
📞
Gọi tư vấn
- Chất liệu: Thép hợp kim 40Cr, chịu lực và mài mòn tốt.
- Hoàn thiện bề mặt: Xử lý phun cát (Sand blasting), giúp bề mặt mịn và chống gỉ sét.
Bộ 3 Đầu Chuyển SDS-Plus – Mở Rộng Khả Năng Làm Việc
Đa năng – Chắc chắn – Tiện lợi
Bộ 3 Đầu Chuyển SDS-Plus là phụ kiện quan trọng giúp kết nối các loại đầu tuýp và mũi khoan với máy khoan SDS-Plus, giúp công việc khoan và bắt vít trở nên linh hoạt hơn. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các công trình xây dựng, sửa chữa và lắp ráp chuyên nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
Tương thích với máy khoan SDS-Plus
- Chuyển đổi dễ dàng giữa máy khoan SDS-Plus và đầu tuýp hoặc đầu vặn vít.
- Hỗ trợ các kích thước đầu tuýp phổ biến như 1/4″, 3/8″, 1/2″.
Chất liệu bền bỉ, chịu lực cao
- Được làm từ thép hợp kim cao cấp, có độ cứng cao, chống mài mòn.
- Lớp phủ chống gỉ giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
Cơ chế khóa bi chắc chắn
- Khóa bi giúp giữ chặt đầu tuýp, tránh rơi rớt khi sử dụng.
- Thiết kế tháo lắp nhanh, giúp tiết kiệm thời gian thao tác.
Hỗ trợ làm việc hiệu quả
- Giúp máy khoan SDS-Plus hoạt động như một máy bắt vít hoặc cần siết tuýp.
- Phù hợp cho các công việc sửa chữa ô tô, công trình, cơ khí và gia đình.
Ứng dụng của Bộ 3 Đầu Chuyển SDS-Plus
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Sửa chữa gia đình | Hỗ trợ lắp ráp, tháo lắp các thiết bị nhanh chóng. |
Ngành cơ khí, công trình | Chuyển đổi đầu khoan thành dụng cụ siết bu lông, tối ưu công việc. |
Ngành ô tô, xe máy | Giúp tháo lắp các bộ phận dễ dàng hơn. |
Hướng dẫn sử dụng Bộ 3 Đầu Chuyển SDS-Plus
- Chọn đầu chuyển phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Lắp đầu chuyển vào máy khoan SDS-Plus.
- Lắp đầu tuýp hoặc đầu vặn vít vào đầu chuyển.
- Thực hiện thao tác khoan, bắt vít hoặc siết bu lông theo nhu cầu.
Kết luận
Bộ 3 Đầu Chuyển SDS-Plus giúp mở rộng chức năng của máy khoan SDS-Plus, hỗ trợ nhiều công việc khác nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đây là phụ kiện không thể thiếu
Mã sản phẩm | Kích thước | Chiều dài | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|
77865 | Ø10mm x 1/4″ Ø10mm x 3/8″ Ø10mm x 1/2″ |
65mm | 100 |
Sản phẩm tương tự
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20338
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20312
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20302
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 5 đầu vặn – 20286
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 5 đầu vặn – 20285
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 105 đầu vặn – 20188
- 1pc Tua vít bánh cóc
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Cơ chế 72 răng, linh hoạt và chính xác
- Phụ kiện:
- 1pc Bộ chuyển đổi đầu vít Cr-V 1/4″x26mm
- 1pc Đầu tuýp vặn đai ốc 1/4″x60mm
- 1pc Bộ chuyển đổi đầu tuýp 1/4″x50mm
- 1pc Bộ chuyển đổi đầu tuýp 1/4″x25mm
- 100pcs Đầu vít Cr-V 1/4″x25mm:
- 4pcs Dẹt (SL): 3, 4, 5, 6mm
- 11pcs Bake (PH): 2xPH0, 2xPH1, 5xPH2, 2xPH3
- 10pcs Pozidriv (PZ): PZ0, 2xPZ1, 5xPZ2, 2xPZ3
- 13pcs Sao (Torx): T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T27, T30, T40, T45
- 9pcs Lục giác (Hex): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 4.5, 5, 5.5, 6mm
- 10pcs Lục giác hệ inch (Hex SAE): 1/16″, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 9/64″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- 3pcs M type: 5, 6, 8
- 4pcs Vuông (Square): 0, 1, 2, 3
- 4pcs Chữ U: 4, 6, 8, 10
- 3pcs TORO type: 6, 8, 10
- 4pcs Tam giác (TRI): 1, 2, 3, 4
- 9pcs Torx có lỗ: T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45
- 12pcs Lục giác có lỗ: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 9/64″, 5/32″
- 3pcs Chữ C: 1, 2, 3
- 1pc Chữ Y
Bộ 56 đầu vặn và đầu tuýp – 20187
- 1pc Tua vít bánh cóc
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Cơ chế 72 răng, linh hoạt và chính xác
- Bộ đầu vít Cr-V:
- 21pcs H6x25mm:
- Dẹt (SL): SL4, SL5, SL6
- Bake (PH): PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (H): H3, H4, H5, H6
- Sao (T): T10, T15, T20, T25, T27, T30, T35, T40
- 20pcs H4x28mm:
- Dẹt (SL): SL1.5, SL2, SL2.5, SL3.0
- Bake (PH): PH000, PH00, PH0
- Pozidriv (PZ): PZ000, PZ00, PZ0
- Sao (T): T5, T6, T7, T8, T9, T10
- Lục giác (H): H0.9, H1.3, H1.5, H2.0
- 21pcs H6x25mm:
- 9 đầu tuýp Cr-V 1/4″ Sq. Dr.:
- Kích thước: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12mm
- Phụ kiện đi kèm:
- 1pc Bộ chuyển đổi Cr-V 1/4″x60mm
- 1pc Tua vít cho đầu vít chính xác
- 1pc Thanh nối dài cho tua vít chính xác (75mm)
- 1pc Bộ chuyển đổi 1/4″x25mm
Bộ 26 đầu vít – 20186
- 1 tua vít vặn tự động (ratchet screwdriver) – Tay cầm hai thành phần thoải mái, cơ chế 72 răng giúp thao tác mượt mà, chính xác
- 18 đầu vặn Cr-V (65mm) – Đa dạng, phù hợp nhiều loại ốc vít:
- Phillips (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
- Dẹt (SL): SL3, SL4, SL5, SL6, SL7
- Torx (T): T10, T15, T20, T25, T27, T30
- 6 đầu tuýp 1/4″ x 38mm – Các kích thước: 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm
- 1 đầu giữ bit Cr-V (1/4″ x 60mm) – Hỗ trợ mở rộng, dễ dàng thao tác trong không gian hẹp