Búa đầu bi chống cháy nổ (công nghiệp) – 70626
- Tay cầm bằng sợi thủy tinh: Cung cấp sự chắc chắn và thoải mái khi sử dụng, đồng thời giảm trọng lượng.
- Đầu và khu vực mép mài: Được gia công tỉ mỉ, tối ưu cho các tác vụ chính xác và bền bỉ.
- Mép được làm tròn: Giúp tránh gây tổn thương và giảm mài mòn khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, bảo vệ tối ưu trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
Ampe kìm kỹ thuật số (công nghiệp) – 38035
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện AC: 60A/600A/1000A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/1000V.
- Điện trở: 6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Nhiệt độ: -20°C đến 1000°C.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 3xAAA (1.5V) đi kèm.
Máy khoan bàn 750w (công nghiệp) – 79654
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 180~2770/phút
- 16 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 80mm
- Loại trục chính: MT2
- Dung lượng đầu kẹp: 16mm
- Đường kính bàn làm việc: Ø290mm
- Góc nghiêng bàn: 45° trái và phải
- Kích thước chân đế: 460x270mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 725mm
- Trọng lượng tịnh: 55kg
- Chiều cao máy: 1580mm
Máy mài góc 100mm 950w – 79549
- ⚡ Công suất đầu vào: 950W – Hiệu suất mạnh mẽ, phù hợp cho công việc cắt và mài cơ bản.
- 🔌 Điện áp: 220–230V – Tương thích với điện lưới phổ biến tại Việt Nam.
- 🔁 Tần số: 50/60Hz – Vận hành ổn định trong nhiều môi trường điện khác nhau.
- 🚀 Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút – Cho tốc độ mài nhanh và hiệu quả.
- 💿 Đường kính đĩa: 100mm – Kích thước nhỏ gọn, dễ kiểm soát khi thao tác chi tiết.
- 🔩 Ren trục: M10 – Phù hợp với phụ kiện cỡ nhỏ thông dụng.
- ✋ Tay cầm phụ 2 vị trí: Dễ dàng đổi bên cầm tùy vào tay thuận và tư thế thao tác.
- 🪶 Thiết kế tay cầm công thái học: Cầm nắm chắc chắn, giảm mỏi tay khi sử dụng lâu.
- ⚠️ Lưu ý: Sản phẩm không bao gồm đĩa mài đi kèm.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 tay cầm phụ, 1 cờ lê, 1 chắn đĩa (wheel guard).
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thuận tiện cho bảo quản và vận chuyển.
Thước thủy – 35221
- Khung nhôm có vạch chia: Giúp dễ dàng đọc kích thước và đo lường chính xác.
- Bề mặt sơn tĩnh điện: Chống ăn mòn, tăng độ bền và khả năng chịu lực.
- Độ dày: 1.0mm, đảm bảo độ cứng cáp và chống cong vênh.
- Độ chính xác: 1.0mm/m, phù hợp cho các ứng dụng đo lường chuyên nghiệp.
- Trang bị 3 ống thủy đo (vial):
- 90° (dọc): Kiểm tra phương thẳng đứng.
- 180° (ngang): Kiểm tra phương nằm ngang.
- 45° (chéo): Kiểm tra góc nghiêng thông dụng.
Kéo cắt cành kiểu oằn 30 inch công nghiệp – 31028
- Cấu trúc cơ cấu giảm sức lao động (Geared): Tăng lực cắt, giảm sức lao động khi sử dụng.
- Khả năng cắt: Cắt cành có đường kính lên đến 40mm.
- Lưỡi kéo: Thép carbon chất lượng cao, qua xử lý nhiệt, sắc bén và bền bỉ.
- Bề mặt lưỡi: Lớp phủ Teflon màu đen giúp cắt mượt mà, chống gỉ và dễ dàng làm sạch.
- Đinh vít mạ kẽm: Đinh vít và đai ốc hex mạ kẽm giúp tăng độ bền và chống ăn mòn.
- Thân kéo: Ống thép phủ lớp sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ kéo khỏi gỉ sét và tăng độ bền.
- Tay cầm: Tay cầm hai thành phần (plastic) với thiết kế ergonomics, giúp cầm nắm chắc chắn và thoải mái trong suốt quá trình sử dụng.
Bộ tua vít 44 chi tiết – 20184
Tua vít (Screwdrivers): 17 chiếc tua vít:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 0.5×3.0×75mm, 0.8×4.0×100mm, 1.0×5.5×100mm, 1.2×6.5×100mm, 1.6×8.0×150mm
- PH: PH0×75mm, PH1×75mm, PH2×100mm, PH3×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm, PZ3×150mm
- TORX: T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm, T40×125mm
- 1 chiếc tua vít vặn đai ốc (Nut Screwdriver): 1/4″×100mm
- Mạ crôm (Chrome plated)
- Kích thước:
- Hệ mét (Metric): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- Hệ inch: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- Hex: 3, 4, 5, 6mm
- Torx: T7, T8, T9, T10, T15, T20
Thiết bị xây dựng
Bộ lọc
Phân loại
- Máy đầm bàn (1)
Công suất
- 4,8Kw(6,5HP) (1)
- 4.0Kw(5.5HP) (1)
Nhiên liệu
- Xăng (1)
Tần số
- 4200VPM (1)
Lực ly tâm
- 15kN (1)