Đá mài hình oval – 32048
- Oxit cacbua silic (Là một vật liệu mài mòn có độ cứng cao, thường được sử dụng trong các đá mài để mài các công cụ kim loại, gỗ, và nhiều vật liệu cứng khác).
- 120 hạt (Đây là độ thô của đá mài, dùng để mài các công cụ hoặc bề mặt bị cùn hoặc không đều. Độ thô 120 grit thích hợp cho việc loại bỏ vật liệu lớn hoặc mài lại hình dáng của các công cụ).
Máy khoan động lực 6a – 79702
- ✅ Chứng nhận UL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện nghiêm ngặt của Hoa Kỳ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 6A – Động cơ mạnh mẽ cho hiệu suất khoan cao.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Vận hành ổn định, phù hợp với chuẩn điện khu vực.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–2800 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- 💥 Tần suất va đập: 0–44800 lần/phút – Hiệu quả cao khi khoan trên tường, bê tông.
- 🛠️ Chức năng: Có công tắc chuyển chế độ khoan thường/khoan búa – Tăng tính linh hoạt khi sử dụng.
- 🔧 Khả năng kẹp mũi khoan: Ø1/2″ – Tương thích với nhiều loại mũi khoan phổ thông.
- 📏 Khả năng khoan tối đa: Thép: 1/2″ | Bê tông: 1/2″ | Gỗ: 1″ – Đáp ứng hầu hết nhu cầu khoan dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- 🔌 Dây nguồn & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn, tiện lợi trong thao tác.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 tay cầm phụ, 1 đầu kẹp có khóa 1/2″, 1 thước đo độ sâu (nhựa), 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chuyên nghiệp, tiện dụng cho trưng bày và vận chuyển.
Máy rửa áp lực cao 1400w – 79588
- Chứng nhận CE
- Công suất đầu vào: 1400W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Áp suất định mức: 70Bar (1000psi)
- Áp suất bơm tối đa: 105Bar (1500psi)
- Lưu lượng: 5L/phút
- Chức năng tự động hút nước
- Bảo vệ nhiệt độ
- Bảo vệ áp suất
- Phích cắm và cáp: Chứng nhận VDE dài 5m
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ súng phun với đầu phun điều chỉnh
- 1 ống dây áp lực cao dài 5 mét
- 1 bình xà phòng
- 1 bộ chuyển đổi vòi
- 1 bộ nối ống
- 1 cây vệ sinh
Súng bắn keo (110-120v) – 38500
- Công suất đầu vào: 20W.
- Điện áp định mức: 120V.
- Tần số: 60Hz.
- Khả năng dán: 8-10g/phút.
- Đường kính que keo: 7.0-7.5mm.
- Bảo vệ quá dòng: Tính năng bảo vệ quá dòng giúp an toàn khi sử dụng.
- PTC hiệu suất cao: Tiết kiệm 50% năng lượng.
- Thời gian làm nóng nhanh: 3 phút để làm nóng nhanh chóng.
- Thiết kế chống rò rỉ: Giảm thiểu rủi ro rò rỉ keo.
- Ứng dụng: Phù hợp cho việc dán, làm mô hình, sửa chữa, niêm phong và ghép nối.
- Hệ thống cấp keo cơ khí: Đảm bảo đo lường chính xác và áp dụng keo nhanh chóng.
Bộ tua vít 100 chi tiết – 20185
Tua vít (Screwdrivers):
- 20 chiếc tua vít Cr-V:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 3.0×75mm, 4.0×100mm, 5.5×100mm, 6.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH1×75mm, PH1×80mm, PH1×150mm, PH2×100mm, PH2×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm
- TORX: T25×75mm, T25×100mm, T30×100mm
- SQUARE: S0×75mm, S1×75mm, S2×100mm
- 1 chiếc tua vít bánh cóc (Ratchet Screwdriver): 72 răng, tay cầm hai thành phần thoải mái.
- 8 chiếc tua vít chính xác Cr-V:
- Mạ crôm (Chrome plated), tay cầm thoải mái, đầu từ tính phủ đen.
- Kích thước:
- SL: 2.0×50mm, 3.0×50mm
- PH: PH00×50mm, PH0×50mm
- TORX: T6×50mm, T7×50mm, T8×50mm, T10×50mm
- 2 chiếc: SL5-PH1, SL6-PH2
- 5 chiếc, dài 38mm: 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm
- 1 chiếc bút thử điện đạt chuẩn GS (Voltage Tester): 3×140mm
- 1 chiếc đầu nối Cr-V (Adaptor): 60mm
- 60 đầu vít Cr-V 1/4″×25mm:
- SL: 2, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- PH: 3×PH0, 4×PH1, 4×PH2, 2×PH3
- PZ: 3×PZ0, 4×PZ1, 4×PZ2, 2×PZ3
- TORX: 2×T10, 2×T15, 2×T20, 2×T25, 2×T30, 2×T40
- HEX: 2×H2, 2×H2.5, 2×H3, 2×H4, 2×H5, 2×H5.5, 2×H6
- SQUARE: S1, S2
- 2 chiếc:
- SL: 0.8×4×100mm
- PH: PH1×80mm
Máy hút bụi 22,7 lít (công nghiệp) – 79782
• Công suất đầu vào: 1000W
• Dòng điện định mức: 9A
• Điện áp: 110-120V
• Tần số: 60Hz
• Động cơ dây đồng
• Thùng nhựa PP
• Dung tích bụi: 23L (6gal)
• Áp suất hút: 17KPa
• Ống mềm dài 1.5m
• 2 ống nhựa
• 1 bộ lọc bọt biển
• 1 bàn chải vuông dài
• 1 dụng cụ làm sạch khe hở
• 1 bộ lọc bọt biển
• 1 bộ lọc thay thế
• 1 túi bụi
• Tổng chiều dài dây: 5m
• Lọc HEPA
• Hút và làm sạch ướt và khô
Kéo tỉa thẳng 8 inch – 31019
- Mài mịn (Fine polished) – Lưỡi kéo được mài bóng, giúp tăng độ sắc bén, giảm ma sát khi cắt và cho phép thực hiện các vết cắt mượt mà, chính xác.
- Tay cầm nhúng (Dipped handle) – Tay cầm được phủ lớp nhựa hoặc cao su, tạo sự thoải mái và độ bám tốt, giúp người dùng dễ dàng cầm nắm và kiểm soát khi sử dụng trong thời gian dài.
Kéo tỉa kiểu cắt oằn 8 inch – 31032
- Lưỡi kéo bằng thép không gỉ, mài mịn – Lưỡi kéo được làm từ thép không gỉ, đã qua mài bóng, giúp duy trì độ sắc bén lâu dài, dễ dàng cắt qua các cành cây mà không bị gỉ sét hoặc mài mòn.
- Tay cầm hợp kim kẽm, với phần tay cầm PVC – Tay cầm được làm từ hợp kim kẽm bền bỉ, kết hợp với lớp PVC bọc ngoài giúp tăng độ bám, mang lại sự thoải mái và độ chắc chắn khi sử dụng, đồng thời giảm trơn trượt.
Ru lô lăn sơn 4″ – 40092
- Chất liệu: Kết hợp sợi polyester và acrylic – Thấm sơn tốt, độ bền cao, thích hợp cho thi công nhiều loại sơn.
- Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô nhanh chóng – Tiết kiệm thời gian, dễ dàng vệ sinh và thay thế.
- Ứng dụng: Dùng hiệu quả trên tường ngoài trời hoặc bề mặt tường thô – Mang lại lớp phủ đều màu và bám chắc.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc lưu trữ và vận chuyển.
Bộ cần siết bánh cóc 1/2 inch 12 chi tiết – 15152
- 10 khẩu đầu CrV hệ mét: Các kích thước bao gồm 10, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm, phù hợp với nhiều loại bu lông và đai ốc.
- 1 thanh nối CrV: Chiều dài 125mm, làm từ CrV, giúp mở rộng phạm vi thao tác với khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T, CrV, với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu nhanh chóng và dễ dàng.
Giày bảo hộ
Bộ lọc
Phân loại
Chứng nhận
- CE (3)
Chất liệu
- Da bò (1)
- Da bò tách lớp (2)
Đặc điểm nổi bật
- Đế lót thép (1)
- Đế PU hai lớp (3)
- Mũi thép (3)
Màu sắc
- Đen (3)
Kích cỡ
- 39 (US 7/UK 6) (3)
- 40 (US 7.5/UK 6.5) (3)
- 41 (US 8/UK 7) (3)
- 42 (US 9/UK 8) (3)
- 43 (US 10/UK 9) (3)
- 44 (US 11/UK 10) (3)
- 45 (US11.5 /UK 10.5) (3)
- 46 (US 12/UK 11) (3)
Tính năng
- Chịu lực (1)
- Chống đâm thủng (1)
- Chống dầu (3)
- Chống mài mòn (3)
- Chống rung (3)
- Chống tĩnh điện (3)
- Chống trượt (3)
- Chống va đập (2)
- Đàn hồi tốt (1)
- Độ bền vượt trội (1)
- Thoáng khí (1)
Ứng dụng
- Cơ khí (2)
- Công nghiệp (1)
- Công nghiệp nặng (2)
- Kho xưởng (2)
- Nhà máy (1)
- Xây dựng (3)
Cấp độ
- Công nghiệp (3)