Tời điện công nghiệp – 62492
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 1600W – Động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định.
- 🔌 Điện áp định mức: 230V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng phổ biến.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Hoạt động ổn định với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🏋️ Tải trọng nâng: 500kg (dây đơn), 999kg (dây đôi) – Đáp ứng nhu cầu nâng đa dạng.
- 📏 Chiều cao nâng: 12m (dây đơn), 6m (dây đôi) – Linh hoạt trong không gian làm việc khác nhau.
- 🚀 Tốc độ nâng: 8m/phút (dây đơn), 4m/phút (dây đôi) – Hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
- 🔒 Thiết bị giới hạn trên và dưới: Ngăn chặn nâng quá mức, đảm bảo an toàn vận hành.
- 🛑 Công tắc dừng khẩn cấp: Dừng máy ngay lập tức trong tình huống khẩn cấp.
- 🌡️ Cầu chì nhiệt bảo vệ: Ngắt tự động khi quá nhiệt, kéo dài tuổi thọ động cơ.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, tiện lợi cho vận chuyển và bảo quản.
Bộ 10 lưỡi dao – 30113
- Độ dày: 0.6mm: Lưỡi dao có độ dày tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền và sắc bén.
- Chất liệu: SK5: Thép SK5 chất lượng cao, chịu lực tốt và bền bỉ.
- Xử lý nhiệt: Gia công nhiệt giúp tăng độ cứng và tuổi thọ lưỡi dao.
- Lỗ định vị tam giác chính xác: Thiết kế lỗ tam giác giúp lưỡi dao cố định chắc chắn.
- Hai cạnh cắt chuyên nghiệp: Cung cấp hiệu suất cắt tối ưu, phù hợp với nhiều công việc.
- Tương thích với: Tolsen 30008, 30007, 30019, 30108.
Kéo tỉa kiểu cắt oằn 8 inch – 31032
- Lưỡi kéo bằng thép không gỉ, mài mịn – Lưỡi kéo được làm từ thép không gỉ, đã qua mài bóng, giúp duy trì độ sắc bén lâu dài, dễ dàng cắt qua các cành cây mà không bị gỉ sét hoặc mài mòn.
- Tay cầm hợp kim kẽm, với phần tay cầm PVC – Tay cầm được làm từ hợp kim kẽm bền bỉ, kết hợp với lớp PVC bọc ngoài giúp tăng độ bám, mang lại sự thoải mái và độ chắc chắn khi sử dụng, đồng thời giảm trơn trượt.
Cây trộn sơn sds-plus – 40105
- Chất liệu: Thép công cụ đặc biệt, mạ kẽm – Chống ăn mòn, độ bền cao, phù hợp sử dụng lâu dài trong môi trường xây dựng.
- Chuôi: SDS-Plus – Tương thích với hầu hết các loại máy khoan cầm tay có đầu gắn SDS, dễ lắp đặt và tháo lắp nhanh chóng.
- Đóng gói: Túi PE kèm nhãn màu – Bảo quản sản phẩm tốt, dễ nhận diện và trưng bày.
Máy cưa lọng 800w – 79551
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50/60Hz.
- Công suất đầu vào: 800W.
- Tốc độ cắt: 800-3200 vòng/phút.
- Chiều dài hành trình: 20mm.
- Độ dày cắt tối đa ở thép: 8mm.
- Độ dày cắt tối đa ở gỗ: 80mm.
- Độ nghiêng đế: 0-45°, có thể nghiêng trái hoặc phải.
- Đầu cắm và dây cáp: Được phê duyệt VDE.
- Loại lưỡi cưa: T-shank.
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ đầu nối bụi.
- 1 chìa vặn hex.
- 1 lưỡi cưa cho gỗ.
- 1 thước dẫn song song.
Bộ 5 bàn chải kim loại gắn khoan (công nghiệp) – 77552
- Bộ 5 bàn chải sắt gắn máy khoan – dòng công nghiệp, đa dạng kiểu dáng phục vụ nhiều nhu cầu làm sạch và đánh gỉ
- Gồm: 1 bàn chải đầu tròn 1″, 2 bàn chải tròn 2″–3″, 2 bàn chải cốc 2″–3″ – tất cả đều có trục gắn
- Sợi thép đường kính 0.3mm – cứng cáp, hiệu quả cao trong việc làm sạch bề mặt
- Chuôi gắn đường kính 6.35mm (1/4″) – chuẩn lục giác, thay nhanh, dùng được với máy khoan và máy bắt vít
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Bộ bàn chải sắt gắn máy khoan 5 chi tiết (5PCS Wire Brushes Set – Industrial)
- Thành phần:
- 1 bàn chải đầu tròn 1″
- 2 bàn chải tròn 2″–3″
- 2 bàn chải cốc 2″–3″
- Đường kính sợi thép: 0.3mm
- Đường kính chuôi: 6.35mm (1/4″) – lục giác, thay nhanh
- Ứng dụng: Làm sạch kim loại, loại bỏ rỉ sét, sơn cũ, chuẩn bị bề mặt trước khi sơn, hàn hoặc xử lý bề mặt
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)
Thước thủy (công nghiệp) – 35231
- Khung nhôm chịu lực, sơn tĩnh điện bền bỉ.
- Đáy mài phẳng, tăng độ chính xác khi đo.
- Độ chính xác: 0.5mm/m, phù hợp cho công việc kỹ thuật.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45°.
- Ống thủy acrylic lớn, dễ quan sát.
- Chức năng ống thủy kép, hỗ trợ đọc độ thẳng đứng chính xác.
- Nắp chống sốc, bảo vệ thước khi va đập.
Giày bảo hộ
Bộ lọc
Phân loại
Chứng nhận
- CE (4)
Chất liệu
- Da bò (1)
- Da bò tách lớp (2)
- Nhựa PVC (1)
Đặc điểm nổi bật
- Đế lót thép (2)
- Đế PU hai lớp (3)
- Mũi thép (4)
Kích cỡ
- 39 (US 7/UK 6) (3)
- 40 (US 7.5/UK 6.5) (3)
- 40# (1)
- 41 (US 8/UK 7) (3)
- 41# (1)
- 42 (US 9/UK 8) (3)
- 42# (1)
- 43 (US 10/UK 9) (3)
- 43# (1)
- 44 (US 11/UK 10) (3)
- 44# (1)
- 45 (US11.5 /UK 10.5) (3)
- 45# (1)
- 46 (US 12/UK 11) (3)
Tính năng
- Chịu lực (1)
- Chống đâm thủng (2)
- Chống dầu (3)
- Chống mài mòn (3)
- Chống nước (1)
- Chống rung (3)
- Chống tĩnh điện (3)
- Chống trượt (4)
- Chống va đập (3)
- Đàn hồi tốt (1)
- Độ bền vượt trội (1)
- Kháng hóa chất (1)
- Thoáng khí (1)
Ứng dụng
- Cơ khí (2)
- Công nghiệp (2)
- Công nghiệp hóa chất (1)
- Công nghiệp nặng (2)
- Kho xưởng (2)
- Nhà máy (1)
- Xây dựng (4)
Cấp độ
- Công nghiệp (4)