Bộ 13 mũi khoan xoắn hss – 75080
- Bộ 13 mũi khoan xoắn HSS – phù hợp để khoan kim loại, gỗ và nhựa
- Chất liệu: Thép gió HSS – độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo chất lượng và độ chính xác
- Công nghệ rèn nguội (Roll Forged) – tăng độ bền, tiết kiệm chi phí
- Góc mũi khoan 118° – phù hợp cho các ứng dụng khoan phổ thông
- Đóng gói: Hộp sắt có nhãn màu – chắc chắn, tiện lợi khi bảo quản và di chuyển
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 13 mũi
- Chất liệu: HSS (High Speed Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Roll Forged (rèn nguội)
- Góc mũi khoan: 118°
- Đóng gói: Hộp sắt có nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại, nhựa, gỗ và các vật liệu thông thường
Cờ lê đầu hở chống cháy nổ (công nghiệp) – 70324
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 133, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Vùng tác động: Thiết kế đặc biệt với khu vực tác động mạnh mẽ, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Chịu được các tác động mạnh, rất khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Bộ 56 đầu vặn và đầu tuýp – 20187
- 1pc Tua vít bánh cóc
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Cơ chế 72 răng, linh hoạt và chính xác
- Bộ đầu vít Cr-V:
- 21pcs H6x25mm:
- Dẹt (SL): SL4, SL5, SL6
- Bake (PH): PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (H): H3, H4, H5, H6
- Sao (T): T10, T15, T20, T25, T27, T30, T35, T40
- 20pcs H4x28mm:
- Dẹt (SL): SL1.5, SL2, SL2.5, SL3.0
- Bake (PH): PH000, PH00, PH0
- Pozidriv (PZ): PZ000, PZ00, PZ0
- Sao (T): T5, T6, T7, T8, T9, T10
- Lục giác (H): H0.9, H1.3, H1.5, H2.0
- 21pcs H6x25mm:
- 9 đầu tuýp Cr-V 1/4″ Sq. Dr.:
- Kích thước: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12mm
- Phụ kiện đi kèm:
- 1pc Bộ chuyển đổi Cr-V 1/4″x60mm
- 1pc Tua vít cho đầu vít chính xác
- 1pc Thanh nối dài cho tua vít chính xác (75mm)
- 1pc Bộ chuyển đổi 1/4″x25mm
Thước cuộn (công nghiệp) – 36145
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Có thể đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo chính xác.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Móc đo chống trượt: Hoàn thiện bề mặt đen giúp bám chắc hơn, đảm bảo độ chính xác khi đo trong và ngoài vật thể.
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, tạo cảm giác chắc chắn và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống nút bấm tiện lợi: 3 nút bấm lớn, thao tác dễ dàng, an toàn khi sử dụng.
- Dây đeo bền chắc: Làm từ vải có độ bền cao, thuận tiện khi mang theo.
Kìm rút đinh tán 13 inch – 43096
- Thân hợp kim nhôm sơn tĩnh điện: Chắc chắn và bền bỉ.
- Tay cầm công thái học tiết kiệm sức lực: Tay cầm PVC thoải mái, dễ sử dụng trong thời gian dài.
- 5 đầu thay thế: Dễ dàng thay đổi đầu kẹp phù hợp với các loại đinh tán khác nhau.
- Hỗ trợ các loại đinh tán:
- Đinh tán thép không gỉ: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″), 6.4mm (1/4″).
- Đinh tán sắt: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″), 6.4mm (1/4″).
- Đinh tán nhôm: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″).
- Bình chứa lõi thải: Dễ dàng thu gom lõi đã sử dụng, đảm bảo an toàn và tiện lợi trong việc vứt bỏ.
Bộ mũi khoan lỗ lắp khóa 4 chi tiết – 75863
- Bộ khoét lỗ chuyên dụng để lắp ổ khóa cửa gỗ
- Gồm 2 lưỡi khoét: 1″ (25mm) và 2-1/8″ (54mm), độ sâu khoét: 50mm
- 1 trục gắn lưỡi khoét (arbor), chuôi 3/8″ (9.5mm)
- 1 mũi khoan định tâm: 6 × 76mm
- Có khung định vị bằng nhựa ABS giúp khoét chính xác
- Điều chỉnh độ dày cửa: từ 1-3/8″ đến 1-3/4″ (35–45mm)
- Điều chỉnh độ sâu khoét: từ 2-3/8″ đến 2-3/4″ (60–70mm)
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)