Máy vặn đai ốc khí nén – 73302
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE (Châu Âu)
- Kích thước ổ cắm: 1/2″
- Thiết kế: Twin hammer (tăng lực mô-men xoắn, giảm rung)
- Áp suất làm việc: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí: 120L/min (với bộ điều chỉnh 5 cấp)
- Kết nối khí: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 1000NM (735FT-LB)
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Cân nặng: 2.76KG
Găng tay lao động phủ nitrile – 45509
- Chứng nhận CE
- Chất liệu: Sợi polyester màu trắng
- Lớp lót: 13 Gauge
- Lòng bàn tay phủ nitrile màu xám
- Công dụng: Dùng trong ngành ô tô, làm việc với dầu và hóa chất kỹ thuật, xây dựng, đóng gói và vận chuyển
- Lòng bàn tay và đầu ngón tay phủ nitrile giúp tăng khả năng chống cắt và mài mòn ở mức trung bình
- Lớp phủ lòng bàn tay giúp bảo vệ và tăng độ bám trong điều kiện ướt, nhiều dầu mỡ
- Đóng gói: Treo móc giấy
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72301
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″ (9.5mm)
- Mô-men xoắn tối đa: 1000 Nm (735 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.8 kg
Máy khoan bàn 1500w (công nghiệp) – 79656
- Công suất đầu vào: 1500W
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 150-2450RPM
- 12 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 120mm
- Loại trục chính: MT4
- Dung lượng đầu kẹp: 32mm (Phụ kiện bao gồm: 1pc đầu kẹp 20mm)
- Kích thước bàn làm việc: 420x480mm
- Góc nghiêng bàn: 45° trái và phải
- Kích thước chân đế: 575x425mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 700mm
- Trọng lượng tịnh: 125kg
- Chiều cao máy: 1710mm
Bộ 13 mũi khoan xoắn hss – 75080
- Bộ 13 mũi khoan xoắn HSS – phù hợp để khoan kim loại, gỗ và nhựa
- Chất liệu: Thép gió HSS – độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo chất lượng và độ chính xác
- Công nghệ rèn nguội (Roll Forged) – tăng độ bền, tiết kiệm chi phí
- Góc mũi khoan 118° – phù hợp cho các ứng dụng khoan phổ thông
- Đóng gói: Hộp sắt có nhãn màu – chắc chắn, tiện lợi khi bảo quản và di chuyển
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 13 mũi
- Chất liệu: HSS (High Speed Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Roll Forged (rèn nguội)
- Góc mũi khoan: 118°
- Đóng gói: Hộp sắt có nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại, nhựa, gỗ và các vật liệu thông thường
Bộ 8 tua vít chính xác – 20193
- 6 chiếc tua vít chính xác (Precision Screwdrivers):
- Loại dẹt (SL): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Loại Phillips (PH): PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Đầu từ tính phủ đen (Black finished magnetic tip)
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 tấm từ mềm (Soft Magnetic Sheet): Φ120x1mm (một mặt có keo, một mặt có từ tính)
- Hộp nhựa đi kèm giá đỡ đảo chiều (Reversible Plastic Stand)
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
Bộ dụng cụ chứa:
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Máy hút bụi không dây 20v li-ion – 87338
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Đường kính ống: Ø32mm – Phù hợp cho nhiều ứng dụng hút bụi.
- Thùng chứa bằng thép không gỉ – Bền bỉ, chống ăn mòn.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 ống mềm dài 1.5m
- 1 ống kim loại inox telescopic (48cm-78cm, 15 mức điều chỉnh)
- 1 đầu hút dẹt
- 1 chổi hút sàn dùng cho khô và ướt
- 4 bánh xe đa hướng
- 1 bộ lọc HEPA
- 1 bộ lọc cột có thể vệ sinh
- 1 dây xích chống tĩnh điện
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.