Bộ lục giác mét & inch 36 chi tiết – 20094
- Chất liệu: CrV (Thép hợp kim Chromium-Vanadium), đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Kích thước:
- Dài: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 9/64″, 5/32″, 3/16″, 1/4″, 5/16″
- Ngắn: 0.05″, 1/16″, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″
- Dài (mm): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 4.5, 5, 6, 8mm
- Ngắn (mm): 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 5, 5.5mm
- Xử lý nhiệt: Chìa khóa được xử lý nhiệt để đạt độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.
- Bề mặt: Màu đen hoàn thiện, giúp chống gỉ sét và tăng độ bền.
Dây treo dụng cụ – 45250
- Chiều dài tĩnh: 890mm
- Chiều dài tối đa khi kéo giãn: 1200mm
- Tải trọng tối đa: 4.5kg / 10lb
- Móc khóa carabiner bằng hợp kim nhôm
- Bên trong có cao su đàn hồi chất lượng cao, mang lại độ linh hoạt tốt
- Phù hợp cho công cụ sửa nhà, công cụ giàn giáo, vệ sinh cửa sổ, và các công việc xây dựng
- Đóng gói: túi màu (color bag)
Cuộn dây khí nén tự động (công nghiệp) (110 – 120v) – 72580
- Kích thước ngoài: 53x49x23cm
- Giữ không gian làm việc gọn gàng: Giúp tránh sự vướng víu của các đoạn dây dài không cần thiết.
- Áp suất làm việc: 10 bar / 150 psi
- Dây đi kèm: 15m + 1.5m dây PVC khí nén kích thước 3/8″ (9.5×15.8mm)
- Cổng kết nối dây: Đầu nối 1/4″ BSPT ren đực
- Áp suất làm việc tối đa của dây: 300 psi
Giá đỡ máy khoan – 10500
- Dùng cho máy khoan: Phù hợp với các máy khoan cầm tay, đặc biệt là máy khoan búa TOLSEN: 79501, 79501A, 79502, 79502A, 79503, 79503A, 79505, 79505A, 79506, 7950-6A, 79505-BS, 79505A-BS, 79506-BS, 79506A-BS
- Cấu trúc chắc chắn: Chân đế vững chắc, có rãnh để gắn mỏ cặp máy.
- Chiều cao cột: 510mm.
- Đường kính cột: 25mm.
- Độ sâu truyền động: 60mm.
- Đường kính cổ tay: 43mm và 38mm.
- Kích thước đế: 22x16cm.
- Trọng lượng tịnh: 3kg.
- Vật liệu: Thân đúc nhôm.
Bay cạo chống cháy nổ (công nghiệp) – 71211
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Lưỡi dao bằng hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), chịu va đập mạnh, khó gãy vỡ trong các tình huống khắc nghiệt.
- Tay cầm gỗ cao cấp: Tay cầm bằng gỗ tinh xảo, tạo cảm giác thoải mái và chắc chắn, dễ dàng kiểm soát khi sử dụng.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn, độ bền cao và hiệu quả lâu dài.
Phụ kiện mài chà
Bộ lọc
Phân loại
- Đĩa nhám xếp (2)
Kích thước tổng thể
- 100×16mm (2)
- 115×22.2mm (2)
- 125×22.2mm (2)
Phụ kiện mài chà
Đĩa nhám xếp zirconia oxide – lưng bằng sợi (loại 29) – 77301
- Đá mài lá dùng cho thép không gỉ (inox) – hiệu suất cao, mài mượt và nhanh
- Loại hạt mài: Zirconia Oxide – độ bền cao, thích hợp cho công việc mài nặng
- Thiết kế Type 29 – góc nghiêng, lý tưởng cho mài bề mặt và vát cạnh
- Đế sợi tổng hợp bền chắc – hấp thụ rung động tốt, giảm hao mòn
- Đóng gói: nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Đá mài lá Zirconia Oxide (Zirconia Flap Disc – Type 29)
- Chất liệu hạt mài: Zirconia Oxide
- Đế: Sợi tổng hợp (fibre backing)
- Kiểu dáng: Type 29 – mài vát, góc nghiêng
- Ứng dụng: Mài inox (thép không gỉ) và vật liệu kim loại khác
- Đóng gói: Nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Đĩa nhám xếp aluminium oxide – lưng bằng sợi (loại 29) – 77201
- Đá mài lá sử dụng hạt mài Aluminium Oxide – thích hợp cho công việc mài thép và gỗ
- Thiết kế Type 29 – góc nghiêng, lý tưởng để mài bề mặt và vát cạnh hiệu quả
- Đế sợi tổng hợp bền chắc – hỗ trợ giảm rung và tăng độ bám khi làm việc
- Phù hợp cho cả công việc mài thô và hoàn thiện
- Đóng gói: nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Đá mài lá Aluminium Oxide (Aluminium Oxide Flap Disc – Type 29)
- Chất liệu hạt mài: Aluminium Oxide
- Đế: Sợi tổng hợp (fibre backing)
- Kiểu dáng: Type 29 – mài vát, góc nghiêng
- Ứng dụng: Mài thép và gỗ – dùng cho mài bề mặt phẳng hoặc mép cạnh
- Đóng gói: Nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)