Bộ dụng cụ 216 món – 15147
Bao gồm:
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bàn xoa răng – 41017
- Tay cầm: Nhựa chắc chắn – Thiết kế vừa tay, giúp thao tác thoải mái và chính xác.
- Lưỡi: Thép không gỉ – Chống gỉ sét, dễ vệ sinh và bền bỉ khi sử dụng với vữa hoặc keo dán gạch.
- Răng cưa: Kích thước 10x10mm – Giúp trải đều vật liệu, đảm bảo độ bám dính tốt khi thi công.
- Đóng gói: Túi nhựa kèm nhãn màu (poly bag with color sticker) – Gọn gàng, tiện lợi khi trưng bày và bảo quản.
Máy cưa đĩa 11a – 79732
- ✅ Chứng nhận ETL: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 11A – Công suất mạnh mẽ, phù hợp với công việc cắt gỗ chuyên nghiệp.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng tiêu chuẩn.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định trong điều kiện điện lưới thông thường.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–4500 vòng/phút – Cắt nhanh, hiệu quả cao.
- 🔒 Công tắc có khóa an toàn: Ngăn ngừa kích hoạt ngoài ý muốn, tăng độ an toàn khi sử dụng.
- 🪚 Đường kính lưỡi cưa: 7-1/4″ – Phù hợp với nhiều loại vật liệu gỗ và ván.
- 📏 Độ sâu cắt tối đa: 2-1/2″ tại 90°, 1-5/8″ tại 45° – Linh hoạt cho cắt sâu và cắt vát.
- 🔦 Tích hợp tia laser: Hỗ trợ căn chỉnh đường cắt chính xác.
- 🛡️ Vỏ bảo vệ hợp kim nhôm: Đúc nguyên khối, chắc chắn và bền bỉ.
- 📐 Góc cắt vát: 0–45° – Điều chỉnh dễ dàng để thực hiện các đường cắt nghiêng.
- 🔧 Khóa trục: Giúp thay lưỡi cưa nhanh chóng và an toàn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 khóa lục giác, 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa TCT chuyên dụng cho gỗ, 1 thanh dẫn song song, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho vận chuyển và lưu kho.
Máy cân bằng laser xanh 360° tự cân bằng (công nghiệp) – 35153
- Chứng nhận CE, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu.
- Nguồn laser: Osram.
- Bước sóng tia laser xanh: 520nm.
- Độ chính xác: ±3mm/10m.
- Góc mở rộng:
- Tia ngang: 360°
- Tia dọc: 130°
- Khoảng cách làm việc: Tối đa 30m (không có máy dò).
- Nguồn điện: 4 pin AA.
- Thời gian hoạt động:
- Tia ngang: 7.5 giờ
- Tia dọc: 11.5 giờ
- Cả hai tia: 4.5 giờ
- Khả năng chống bụi, chống nước: IP54.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +50°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C.
- Có nam châm định vị mạnh, dễ dàng cố định lên bề mặt kim loại.
- Chế độ chuyển đổi thủ công, linh hoạt sử dụng theo nhu cầu.
Tua vít chống cháy nổ (công nghiệp) – 71001
- Loại đầu: Đầu dẹt (Slotted), phù hợp cho các ứng dụng vặn vít với đầu dẹt.
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN ISO 2380-2 / 2380-1 Form A, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Lỗ treo: Thiết kế tiện dụng với lỗ treo giúp dễ dàng lưu trữ và bảo quản.
- Tay cầm hai thành phần: Cung cấp độ bám chắc chắn, giảm rung và mang lại sự thoải mái khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, bảo vệ tối ưu cho môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số (công nghiệp) – 38031
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- IEC-61010 CAT III 300V: Đạt tiêu chuẩn an toàn IEC-61010 cho môi trường CAT III với điện áp 300V.
- Màn hình LCD 3 1/2 chữ số: Hiển thị tối đa 1999.
- Màn hình LCD lớn: Dễ dàng quan sát kết quả đo.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Điện áp DC: 200mV/2V/20V/200V/300V.
- Điện áp AC: 2V/20V/200V/300V.
- Dòng điện DC: 200μA/2mA/20mA/200mA/10A.
- Dòng điện AC: 2mA/20mA/200mA/10A.
- Điện trở: 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ.
- Kiểm tra pin: 1.5V, 9V Diode Check.
- Pin: 6F22 (9V) đi kèm.
- Dây đo: Cắm màu đen và đỏ.
Bộ 12 lưỡi cưa kiếm (công nghiệp) – 76832
- Gồm:
- 2 lưỡi: 152mm (6 inch) x 6T, chất liệu HCS
- 3 lưỡi: 152mm (6 inch) x 6/9T, chất liệu BIM
- 2 lưỡi: 152mm (6 inch) x 18T, chất liệu BIM
- 3 lưỡi: 228mm (9 inch) x 6/9T, chất liệu BIM
- 2 lưỡi: 228mm (9 inch) x 5/6T, chất liệu HCS
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ bền và độ cứng
- Kèm hộp nhựa ABS bảo quản
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)
Máy cưa đĩa pin li-ion không dây không chổi than 20v (công nghiệp) (dành cho thị trường 110-120v) – 87445
- Động cơ không chổi than: Giảm ma sát, tăng hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.
- Chế độ khởi động mềm: Tăng cường độ bền và giảm va đập khi khởi động máy.
- Chức năng khóa trục: Giúp giữ chặt trục trong quá trình thay lưỡi cắt hoặc thay đổi phụ kiện.
- Công tắc khóa kèm tay cầm phụ: Đảm bảo an toàn khi sử dụng và giúp điều khiển dễ dàng hơn.
- Đế nhôm: Tăng cường độ chắc chắn và nhẹ cho sản phẩm, giúp cải thiện độ ổn định khi làm việc.
- Đèn LED tích hợp: Cung cấp ánh sáng để làm việc trong môi trường thiếu sáng.
- Không bao gồm pin/sạc: Pin và sạc cần được mua riêng.
Đầu nối ống nước với chức năng dừng nước – 57164
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…