Kích thủy lực đứng – 65402
- ✅ Chứng nhận CE: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⬇️ Hạ chậm có tải: Đảm bảo an toàn khi hạ tải, tránh rung lắc đột ngột.
- 🌱 Thép tấm thay cho gang: Giải pháp thân thiện môi trường, nâng cao độ bền sản phẩm.
- 🛡️ Ngăn ngừa rò rỉ dầu: Vận hành ổn định, không lo tràn dầu trong quá trình sử dụng.
- 💧 Dầu vẫn trong sau sử dụng: Giữ sạch hệ thống thủy lực, tăng tuổi thọ thiết bị.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thẩm mỹ và dễ dàng vận chuyển.
Bộ dụng cụ sửa chữa điện – 85305
Túi dụng cụ sửa chữa điện bao gồm:
- 1 chiếc đồng hồ vạn năng kỹ thuật số: 38030
- 1 chiếc dao thợ điện: 38041
- 1 cuộn băng keo cách điện PVC
- 1 chiếc kìm mũi nhọn đa năng: dùng để tước dây
- 1 chiếc chìa khóa điều khiển đa năng 4 trong 1
- 1 chiếc đèn pin LED
- 1 chiếc bút thử điện kỹ thuật số: 38109
- 1 chiếc tua vít 6 trong 1
Bàn chải xiên dây xoắn (công nghiệp) – 77629
- Bàn chải xiên dây xoắn – dòng công nghiệp, chuyên dùng để xử lý các bề mặt kim loại khó tiếp cận
- Lý tưởng để loại bỏ rỉ sét, sơn và vecni trên kim loại, đặc biệt ở mép, cạnh và khe hẹp
- Sợi thép xoắn đường kính 0.5mm – độ cứng cao, chịu lực tốt, hiệu quả khi chà mạnh
- Ren chuẩn M14*2 – tương thích với các loại máy mài góc phổ thông
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Bàn chải xiên dây xoắn – dòng công nghiệp (Twist Wire Bevel Brush – Industrial)
- Chất liệu sợi: Thép xoắn
- Đường kính sợi thép: 0.5mm
- Chuẩn ren trục: M14*2
- Ứng dụng: Làm sạch rỉ sét, lớp sơn, vecni ở mép, cạnh, rãnh sâu và vị trí khó tiếp cận
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Súng nhiệt – 79791
- Chứng nhận ETL
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Công suất định mức: 750W / 1500W
- Nhiệt độ I/II: 300°C / 500°C (572°F - 1112°F)
- Lưu lượng khí I/II: 280 L/min / 480 L/min
- Phích cắm & dây điện: Được UL chứng nhận, chiều dài 2m (18AWG)
Máy vặn đai ốc khí nén (công nghiệp) – 73301
- Đạt tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
- Ổ cắm vuông: 1/2″
- Công nghệ Twin Hammer: Tăng mô-men xoắn và giảm độ rung
- Áp suất hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Tiêu thụ khí trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 640 NM (470 FT-LB)
- Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
- Trọng lượng: 2.76 KG
Túi dụng cụ (công nghiệp) – 80102
- Ngăn chia đặc biệt giữa các túi trong và ngoài, dễ dàng truy cập vào khoang đựng dụng cụ
- Tay cầm bằng thép không gỉ
- Kèm theo dây đeo vai có thể điều chỉnh
- Thiết kế đáy kép đặc biệt, tăng độ bền và khả năng chịu lực
- Nắp đóng tiện lợi
- Thân túi nhẹ, làm từ chất liệu vải bền
- Đóng gói: Túi poly kèm thẻ giấy
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…