Khung cây lăn sơn 4 inch – 40058
- Chất liệu: Dây thép mạ chrome – Cứng cáp, chống gỉ sét, bền bỉ khi sử dụng với sơn nước và hóa chất.
- Đường kính trục trung tâm: 5.7mm – Phù hợp với các loại ru-lô thông dụng, dễ thay thế và lắp ráp.
- Đóng gói: Nhãn màu (color label) – Gọn gàng, thẩm mỹ, thuận tiện trưng bày và phân phối tại cửa hàng.
Cờ lê kẹp ống – 10221
- Hàm kẹp di động: Rèn từ thép CrMo chất lượng cao – Độ cứng vượt trội, chống mài mòn, chịu lực tốt khi kẹp các chi tiết kim loại.
- Thân kẹp: Hợp kim nhôm – Nhẹ, bền, chống ăn mòn, giúp thao tác linh hoạt và giảm mỏi tay khi sử dụng lâu.
- Đóng gói: Thẻ treo kèm hộp giấy in hình (hang tag with drawing box) – Gọn gàng, bắt mắt, thuận tiện cho trưng bày và bảo quản.
Bộ socket 94 món (công nghiệp) – 15145
Bộ dụng cụ 94PCS – Size: 1/4″ & 1/2″
1/2″ DR. PART:
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T (1/2″)
- 18pcs Socket chuẩn Cr-V metric 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 4pcs Socket sâu Cr-V metric 1/2″: 14, 15, 17, 19mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″ × 38mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T (1/4″)
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V metric 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 8pcs Socket sâu Cr-V metric 1/4″: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″ 115mm
- 1pc Thanh linh hoạt Cr-V 150mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 150mm
- 17pcs mũi socket: SL4, SL5.5, SL7, PH1, PH2, PZ1, PZ2, T8, T10, T15, T20, T25, T30, H3, H4, H5, H6
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/4″ S2
- 15pcs Mũi Cr-V 8x30mm: SL8, SL10, SL12mm, PH3, PH4, PZ3, PZ4, T40, T45, T50, T55, H8, H10, H12, H14mm
- 3pcs Cr-V Hex key: 1.5, 2, 2.5mm
Bộ socket 1/2 và 1/4 inch 108 món (công nghiệp) – 15144
Bộ dụng cụ bao gồm:
1/2″ DR. PART:
- 17pcs Socket chuẩn metric: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu metric: 14, 15, 17, 19, 22mm
- 8pcs Socket ngôi sao metric: 10, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 24mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 125mm, 250mm
- 1pc Khớp nối
- 2pcs Socket bugi: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 13pcs Socket chuẩn metric: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 8pcs Socket sâu metric: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 5pcs Socket ngôi sao metric: 4, 5, 6, 7, 8mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 1pc Khớp nối
- 1pc Thanh trượt 115mm
- 1pc Tay cầm socket 150mm
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55, T60, T70
- H8, H10, H12, H14
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL7
- H3, H4, H5, H6
Bộ dụng cụ 175 món – 15146
Bộ Dụng Cụ 72T Ratchets - 3pcs (1/4″, 3/8″, 1/2″)
1/2″ DR. PART:
- 3pcs Tay cầm ratchet 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 17pcs Socket chuẩn Cr-V 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu Cr-V 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 2pcs Socket sao Cr-V 1/2″: E20, E24
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″: 5/16″ × 38mm
- 10pcs Socket chuẩn Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 6pcs Socket sâu Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 6pcs Socket sao Cr-V 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 1pc Thanh nối Cr-V 3/8″: 125mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 3/8″
- 1pc Socket bugi Cr-V 3/8″: 18mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 3/8″: 5/16″ × 28mm
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 7pcs Socket sâu Cr-V 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 5pcs Socket sao Cr-V 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/4″: 1/4″ × 25mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 1/4″: 150mm
- 30pcs Mũi socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH0, PH1, PH2
- Pozi: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 24pcs Mũi 5/16″ (8 x 30mm) S2:
- Slot: 8, 10, 12mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H7, H8, H10, H12, H14
- Torx: T40, T45, T50, T55, T60, T70
- Torx có lỗ: TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
- 22pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- U type: U4, U6, U8
- Y type: Y1, Y2, Y3
- X type: X6, X8, X10
- M type: M5, M6, M8
- Square: S0, S1, S2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Slot: 4, 5.5, 6.5
- 7pcs Hex key Cr-V: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Dây treo dụng cụ – 45271
- Chứng nhận CE: Đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn châu Âu.
- Dây rope chất lượng cao: Sử dụng dây kernmantle dài 1.5m, nổi bật với độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Khóa carabiner hợp kim thép: bền bỉ, dễ dàng gắn kết dụng cụ và điểm cố định.
- Sử dụng cho công cụ làm việc trên cao: giúp bảo vệ an toàn khi làm việc.
- Khóa carabiner an toàn: đảm bảo công cụ không bị rơi trong quá trình làm việc.
- Vòng giữ dụng cụ: Vòng giữ giúp cố định dụng cụ vào dây buộc, ngăn ngừa việc dụng cụ bị rơi.
Máy cắt góc 1800w 255mm – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Kéo cắt cành kiểu oằn 28 inch – 31010
- Kích thước: 700mm (28 inch)
- Khả năng cắt: Cắt cành có đường kính lên đến 25.4mm (1 inch)
- Lưỡi kéo: Thép carbon chất lượng cao, qua xử lý nhiệt, bền và sắc bén
- Bề mặt lưỡi: Lớp phủ Teflon màu đen giúp cắt mượt mà, dễ dàng làm sạch và chống gỉ
- Đinh vít mạ kẽm: Đinh vít và đai ốc hex mạ kẽm đảm bảo độ bền cao
- Thân kéo: Ống thép được phủ lớp sơn tĩnh điện, giúp tăng cường độ bền và chống gỉ
- Tay cầm: Bọc PVC, mang lại sự thoải mái và dễ cầm nắm
Máy bơm ngoại vi – 79845
• Dòng điện định mức: 3A (0.5HP)
• Điện áp định mức: 120V
• Tần số: 60Hz
• Chiều cao đẩy tối đa: 35.05m (115ft)
• Lưu lượng tối đa: 2,100 lít/giờ (554 gallon/giờ)
• Độ sâu hút tối đa: 7.92m (26ft)
• Đường kính ống: 25mm x 25mm (1″x1″)
• Động cơ dây đồng
• Cánh quạt đồng
• Chiều dài dây cáp: 304.8mm (12″)
Máy cưa lọng 6.5a – 79745
- ✅ Chứng nhận ETL: Đảm bảo đạt chuẩn an toàn điện và chất lượng theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 6.5A – Hiệu năng ổn định cho các công việc cắt gỗ và kim loại.
- 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích hoàn toàn với hệ thống điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 800–3200 vòng/phút – Dễ dàng điều chỉnh theo từng loại vật liệu cắt.
- 📐 Góc nghiêng bàn đế: 0–45° sang trái và phải – Cắt nghiêng linh hoạt, chính xác.
- ⚙️ Chế độ cắt lắc: 4 cấp độ – Tối ưu hiệu quả cắt theo từng ứng dụng cụ thể.
- 🦾 Đế nhôm đúc: Cứng cáp, ổn định và chống rung tốt khi cắt.
- 🔦 Tích hợp tia laser: Hỗ trợ cắt chính xác theo đường thẳng mong muốn.
- 🪵 Khả năng cắt gỗ: Tối đa 3″ – Thích hợp cho đa dạng công việc mộc.
- 🔩 Khả năng cắt thép: Tối đa 3/8″ – Đáp ứng tốt nhu cầu cắt kim loại mỏng.
- 📏 Độ dài hành trình lưỡi: 3/4″ – Cắt nhanh và hiệu quả.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 lưỡi cưa lọng, 1 đầu nối hút bụi, 1 khóa lục giác, 1 thanh căn song song, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)