Tua vít cách điện có thể thay đổi (12 đầu vít) – v33212
- Tay cầm cách điện công thái học (1 chiếc): 31x105mm
- Bộ tua vít dẹt cách điện (7 chiếc):
- 0.4×2.0x100mm
- 0.4×2.5x100mm
- 0.5×3.0x100mm
- 0.6×3.5x100mm
- 0.8×4.0x100mm
- 1.0×5.5x100mm
- 1.2×6.5x100mm
- Bộ tua vít Phillips cách điện (3 chiếc):
- PH0x100mm
- PH1x100mm
- PH2x100mm
- Bút thử điện: 3.0x70mm
- Chứng nhận an toàn: VDE/GS
- Tiêu chuẩn sản xuất: EN60900
Bộ 38 đầu vặn và đầu tuýp – 20035
- 9pcs Đầu tuýp 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- Bộ đầu vít Cr-V 25mm:
- Dẹt (SL): 3, 4, 5, 6mm
- Bake (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ0, PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (HEX): 2, 2.5, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- Sao (TX): T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Phụ kiện:
- 1pc Thanh nối dài 3″
- 1pc Bộ chuyển đổi đầu vít 1/4″
- 1pc Tay cầm 1/4″
Dao rọc giấy lưỡi gãy – 30003
- Vỏ ABS + TPR: Chất liệu bền, chống va đập và tạo cảm giác cầm nắm êm ái.
- Có 3 lưỡi dao: Kèm theo 3 lưỡi dao tiện dụng cho nhiều nhu cầu sử dụng.
- Nút nhấn phẳng: Dễ thao tác, tiện lợi khi điều chỉnh.
- Cầm nắm thoải mái, chống trượt: Tay cầm chắc chắn, không lo bị trượt khi sử dụng.
- Sử dụng thoải mái: Thiết kế tối ưu, giúp thao tác dễ dàng và hiệu quả.
- Chắc chắn & độ bền cao: Đảm bảo độ bền lâu dài và sử dụng ổn định.
Bộ 5 đầu vặn – 20276
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Cút nối nhanh bằng thép (ren đực) (110 – 120v) – 72610
- Loại: ren đực
- Ứng dụng: Đầu nối ống được thiết kế để sử dụng với các hệ thống khí nén.
- Cấu tạo chống ăn mòn: Sản phẩm được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ và duy trì hiệu suất trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Chức năng điều chỉnh hoặc kiểm soát đường ống: Đầu nối có thể được sử dụng để điều chỉnh hoặc kiểm soát các đường ống khí nén, giúp hệ thống hoạt động linh hoạt và hiệu quả.
- Áp suất tối đa: 300 psi.
- Kích thước ren: 1/4 x 1/4 in.-18 NPT (Ren tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ).
Máy khoan động lực dùng pin không chổi than (công nghiệp) – 87255
Đặc điểm nổi bật
- Động cơ không chổi than giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, dung lượng cao
- Đầu cặp kim loại không khóa chắc chắn, dễ thay mũi khoan
- Khóa trục tự động giúp thay mũi khoan nhanh chóng
- Chọn tốc độ theo cấp phù hợp với nhiều ứng dụng
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- 3 chế độ làm việc: vặn vít, khoan thường, khoan búa
- Đèn LED hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Lưu ý
- Không bao gồm pin và bộ sạc
Kìm rút đinh tán 13 inch – 43096
- Thân hợp kim nhôm sơn tĩnh điện: Chắc chắn và bền bỉ.
- Tay cầm công thái học tiết kiệm sức lực: Tay cầm PVC thoải mái, dễ sử dụng trong thời gian dài.
- 5 đầu thay thế: Dễ dàng thay đổi đầu kẹp phù hợp với các loại đinh tán khác nhau.
- Hỗ trợ các loại đinh tán:
- Đinh tán thép không gỉ: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″), 6.4mm (1/4″).
- Đinh tán sắt: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″), 6.4mm (1/4″).
- Đinh tán nhôm: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″).
- Bình chứa lõi thải: Dễ dàng thu gom lõi đã sử dụng, đảm bảo an toàn và tiện lợi trong việc vứt bỏ.
Máy khoan búa (công nghiệp) – 79505
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút
- Tần suất va đập: 0-48.000 bpm
- Chức năng: Có công tắc chuyển đổi chế độ búa
- Đầu kẹp mũi khoan: Ø13mm
- Khả năng khoan:
- Gỗ: 25mm
- Thép: 13mm
- Bê tông: 13mm
- Dây cáp & phích cắm: Tiêu chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 đầu kẹp mũi khoan 13mm (dùng khóa)
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Mũi khoan gỗ dẹt (1)
- Mũi khoan lỗ (2)
Chất liệu
- Hợp kim TCT (1)
- Phủ sơn tĩnh điện (1)
- Thép carbon (1)
- Thép carbon 45# (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan lỗ kim cương (công nghiệp) – 76011
- Lưỡi khoét kim cương chuyên dụng cho vật liệu cứng và giòn như kính, gốm sứ, đá marble
- Thân lưỡi bằng thép carbon #45 bền chắc, chịu lực tốt
- Bề mặt phủ sơn tĩnh điện giúp chống rỉ và tăng độ bền
- Chuẩn ren M14 – tương thích với nhiều loại máy khoan cầm tay
- Đóng gói: hộp nhựa PVC kèm nhãn màu
Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài tổng: 63mm
- Độ sâu khoan: 35mm
- Vật liệu thân: Thép carbon #45
- Chuẩn ren: M14
- Bề mặt: Phủ sơn tĩnh điện
Mũi khoan lỗ hợp kim tct – 75914
- Thiết kế 3 mũi khoan lỗ giúp giảm nứt mẻ đầu mũi ngay cả khi sử dụng với cường độ cao
- Đầu cắt hợp kim đặc biệt (TCT) khoan xuyên qua tấm thép không gỉ (Inox) mượt và sạch
- Độ bền cao – hoạt động hiệu quả ngay cả với thép tôi cứng
- Thích hợp cho cả máy khoan cầm tay và máy khoan trụ
- Đóng gói: hộp nhựa kèm nhãn màu
Thông tin bổ sung:
- Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, thép cứng, vật liệu kim loại
- Cấu tạo lưỡi: 3 mép cắt chịu lực cao
- Chất liệu: Hợp kim TCT
- Dùng được với máy khoan trụ và khoan cầm tay
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…