Bộ 11 đầu vặn – 20375
- Chất liệu: 6150 Cr-V
- Bề mặt: Mạ Chrome
- Kích thước: 1/4″ x 100mm
- Bộ đầu vít bao gồm:
- Dẹt (SL): SL4x0.8, SL6x1.0
- Bake (PH): PH1, PH2
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2
- Sao (Torx): T20, T25
- Lục giác (Hex): H3, H4
- 1pc Đầu giữ vít tháo nhanh 1/4″ x 65mm: Nam châm mạnh
- Hộp đựng bền bỉ: Dễ dàng lấy và lưu trữ đầu vít
- Thiết kế đầu vít độc đáo: Màu sắc khác nhau giúp phân biệt các loại đầu vít dễ dàng
Kìm rút đinh tán 10 inch – 43001
- Thân thép cứng: Được làm từ thép tôi cứng, giúp kìm có độ bền cao và chịu được lực tác động mạnh khi sử dụng.
- Kèm theo chìa vặn đầu bắn: Để dễ dàng thay thế đầu bắn khi cần thiết, tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
- Phù hợp với đinh tán nhôm: Đặc biệt thích hợp để rút đinh tán nhôm, một trong các loại đinh tán phổ biến trong công nghiệp và gia dụng.
Thanh trượt 1/2 inch chống cháy nổ (công nghiệp) – 70145
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 3122 / ISO 3315, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao.
- Đầu vuông tiêu chuẩn: Theo DIN 3120 / ISO 1174, tích hợp khóa bi giúp giữ chắc chắn.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, hạn chế gãy vỡ ngay cả khi làm việc với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng.
Bộ dụng cụ 189 món (công nghiệp) – 85412
Bộ dụng cụ gồm:
- 3pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs Khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc Thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs Socket sâu 12 điểm 1/4″:
- 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs Thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc Thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs Socket 6 điểm 3/8″:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc Thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc Thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs Tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm, T15×75mm, T20×100mm, T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 2pcs Khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs Mũi vặn 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs Mũi vặn 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs Đục:
- Đục trung tâm: 4×120mm
- Đục lạnh: 16×170mm, 24×220mm
- Đục chốt: 3×150mm, 4×150mm, 5×165mm, 6×180mm
- 6pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 10×12mm, 11×13mm, 12×14mm, 17×19mm, 19×22mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
Tủ Dụng Cụ:
- Tủ kéo 7 ngăn
- Toàn bộ thân tủ và ngăn kéo được sơn màu đen mờ.
- Các mối hàn nội bộ cho độ bền cao.
- Hệ thống khóa nhanh
- Khay/bin đa chức năng bên hông để trải nghiệm sử dụng tốt hơn.
- Bánh xe 5″×2, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay.
- Kích thước tổng thể: 845×465×965mm
Cờ lê vòng đóng – 17056
- Chịu lực cao: Thiết kế cứng cáp, cho phép sử dụng lực mạnh và chịu va đập tốt.
- Cờ lê vòng đóng: Dùng với búa tạ để siết chặt các bu lông và đai ốc lớn một cách hiệu quả.
- Tiện dụng trong không gian hẹp: Lý tưởng khi không đủ chỗ cho cờ lê lớn, đặc biệt hiệu quả với bu lông bị kẹt.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho xưởng cơ khí, thợ mỏ, thợ kim loại/gỗ, thợ xây dựng, thợ sửa xe, người đam mê DIY và chuyên gia.
Tua vít tự động 14 trong 1 – 20040
- 1 tua vít vặn tự động (ratchet screwdriver) – Giúp thao tác nhanh hơn, ít tốn sức
- 1 đầu giữ bit 60mm – Hỗ trợ mở rộng, phù hợp không gian hẹp
- 12 đầu vặn (6.35x25mm) – Đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu sửa chữa:
- Dẹt (SL): 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- Phillips (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Torx (TX): T10, T15, T20, T25
Súng bắn keo (công nghiệp) (110-120v) – 38502
- Chứng nhận UL: Đạt tiêu chuẩn UL về chất lượng và an toàn.
- Công suất đầu vào: 15W/60W.
- Điện áp định mức: 120V.
- Tần số: 60Hz.
- Khả năng dán: 12-18g/phút.
- Đường kính que keo: 11.2mm.
- Bảo vệ quá dòng: Tính năng bảo vệ quá dòng giúp an toàn khi sử dụng.
- PTC hiệu suất cao: Tiết kiệm 50% năng lượng.
- Thời gian làm nóng nhanh: 3 phút để làm nóng nhanh chóng.
- Thiết kế chống rò rỉ: Giảm thiểu rủi ro rò rỉ keo.
- Ứng dụng: Phù hợp cho việc dán, làm mô hình, sửa chữa, niêm phong và ghép nối.
- Hệ thống cấp keo cơ khí: Đảm bảo đo lường chính xác và áp dụng keo nhanh chóng.
Thanh gắp có móng – 66015
- 🔧 Trục mềm linh hoạt: Mạ chrome, dễ dàng tiếp cận các vị trí khuất, hẹp trong máy móc và thiết bị.
- 🦾 Kích thước đầu gắp: 1.5×0.6mm – gắp chính xác các chi tiết nhỏ, mảnh.
- 📦 Tải trọng gắp tối đa: 750g – đảm bảo hiệu suất trong đa dạng ứng dụng sửa chữa.
- ⭕ Đường kính gắp tối đa: 25mm – linh hoạt sử dụng với nhiều kích thước vật thể.
- 🧲 Lực hút nam châm: 4Lbs – hỗ trợ nhặt vật kim loại rơi trong không gian hẹp.
- ✋ Tay cầm: Nhựa hai thành phần – cầm nắm êm ái, chắc tay và chống trơn trượt.
- 📄 Đóng gói: Bao bì treo giấy (paper hanger) – phù hợp trưng bày và bán lẻ.
Bộ dụng cụ 175 món – 15146
Bộ Dụng Cụ 72T Ratchets - 3pcs (1/4″, 3/8″, 1/2″)
1/2″ DR. PART:
- 3pcs Tay cầm ratchet 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 17pcs Socket chuẩn Cr-V 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu Cr-V 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 2pcs Socket sao Cr-V 1/2″: E20, E24
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″: 5/16″ × 38mm
- 10pcs Socket chuẩn Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 6pcs Socket sâu Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 6pcs Socket sao Cr-V 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 1pc Thanh nối Cr-V 3/8″: 125mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 3/8″
- 1pc Socket bugi Cr-V 3/8″: 18mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 3/8″: 5/16″ × 28mm
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 7pcs Socket sâu Cr-V 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 5pcs Socket sao Cr-V 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/4″: 1/4″ × 25mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 1/4″: 150mm
- 30pcs Mũi socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH0, PH1, PH2
- Pozi: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 24pcs Mũi 5/16″ (8 x 30mm) S2:
- Slot: 8, 10, 12mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H7, H8, H10, H12, H14
- Torx: T40, T45, T50, T55, T60, T70
- Torx có lỗ: TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
- 22pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- U type: U4, U6, U8
- Y type: Y1, Y2, Y3
- X type: X6, X8, X10
- M type: M5, M6, M8
- Square: S0, S1, S2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Slot: 4, 5.5, 6.5
- 7pcs Hex key Cr-V: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Máy nén khí – 73125
- Đạt chứng nhận CE
- Công suất đầu vào: 1500W / 2Hp
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số: 50Hz
- Lưu lượng khí: 188L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (115psi)
- Tốc độ: 2850rpm
- Tiếng ồn: 92db
- Hệ thống truyền động bằng dây cu-roa
- Bơm được bôi trơn bằng dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
- Bánh xe và tay cầm di chuyển
Kìm mũi tròn cách điện 6″- v16056
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện cho người sử dụng.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ các quy định an toàn và chất lượng nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền cao và chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Chống gỉ sét và giữ sản phẩm bền lâu.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền, độ ổn định và khả năng chịu lực.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Thiết kế nặng và có miếng bảo vệ chống trượt, giúp sử dụng thoải mái và an toàn.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…