Máy hàn ống nhựa 700w/1500W – 33021
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE – Đảm bảo an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn châu Âu.
- Công suất: 700W / 1500W – Lựa chọn linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- Điện áp & Tần số: 230V / 50Hz – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng.
- Dải nhiệt độ: 0°C – 300°C – Điều chỉnh dễ dàng qua bộ điều nhiệt tích hợp.
- Đầu gia nhiệt: Gồm các kích thước: 20, 25, 32, 40, 50, 63mm – Hỗ trợ hàn nhiều loại đường kính ống.
- Ứng dụng: Sử dụng cho ống nhựa PP-R, PB, PE, PE-RT – Đa dụng trong ngành cấp thoát nước và dân dụng.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 thước dây đo 3 mét
- 1 dao cắt ống nhựa PVC (3–42mm)
- 1 tua vít đầu bake PH1 x 100mm
- Đế máy: Hợp kim nhôm đúc – Cứng cáp và bền bỉ.
- Dây nguồn: Dài 1.8m, đạt chuẩn CE – Tiện lợi và an toàn khi sử dụng.
- Đóng gói: Hộp thép kèm giấy màu và màng co – Gọn gàng, chắc chắn, thích hợp cho thi công và bảo quản.
Đèn led pha công nghiệp – 60080
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Điện áp đầu vào: AC100-260V, phù hợp với nhiều hệ thống điện khác nhau.
- Tần số: 50/60Hz, hỗ trợ cả hai tần số phổ biến.
- Hệ số công suất (PF): ≥ 0.9, đảm bảo hiệu suất sử dụng năng lượng cao.
- Nhiệt độ màu: 6500K, ánh sáng trắng, phù hợp cho các không gian cần ánh sáng mạnh và rõ ràng.
- Chỉ số hoàn màu (CRI): ≥ 80, đảm bảo ánh sáng trung thực và tự nhiên cho các vật thể.
- Chỉ số chống nước: IP65, chống bụi và nước, phù hợp sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
- Hiệu suất phát quang: 90-100lm/W, mang lại ánh sáng mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng.
- Chiều dài cáp: 25cm, đã được phê duyệt VDE, dễ dàng kết nối với nguồn điện.
- Vỏ kính trong suốt: Kính trong suốt với khả năng truyền ánh sáng cao, giúp tối đa hóa độ sáng của đèn.
- Vỏ nhôm hợp kim: Vỏ nhôm hợp kim cung cấp khả năng tản nhiệt tốt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Khung điều chỉnh mạnh mẽ: Có thể điều chỉnh 180°, linh hoạt trong việc đặt đèn ở nhiều góc độ khác nhau.
- Tuổi thọ: Đèn có thể hoạt động lên tới 25,000 giờ dưới nhiệt độ ổn định 25°C.
- Bảo hành: 2 năm, bảo vệ quyền lợi người sử dụng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tua vít – 20701
- Tay cầm công thái học (Ergonomic grip handle) với chức năng chống trượt.
- Chống dầu, dễ dàng vệ sinh.
- Lỗ treo lớn, thuận tiện cho việc cất giữ.
- Thiết kế xoay nhanh (Rapid rotation design), giúp thao tác linh hoạt.
- Chức năng chống lăn (Anti-rolling function), đảm bảo dụng cụ không bị lăn khi đặt trên bề mặt.
Cờ lê vòng bánh cóc cho đầu khẩu chống cháy nổ (công nghiệp) – 70421
- Có đầu định tâm: Thiết kế điểm trung tâm giúp định vị chính xác và dễ dàng sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Chịu được các tác động mạnh, rất khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Dao trét thép không gỉ – 40211
- Lưỡi dao: Thép không gỉ cao cấp – Dẻo, bền, chống ăn mòn và cho bề mặt trét mịn, chuyên nghiệp.
- Bề mặt lưỡi: Mài bóng gương – Tăng độ bền, chống gỉ sét và dễ vệ sinh sau khi sử dụng.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần thiết kế công thái học – Cầm chắc tay, chống trượt, thao tác thoải mái và chính xác.
- Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Mũi khoan xoắn hss m2 (công nghiệp) – 75040
- Mũi khoan xoắn HSS M2 – độ cứng cao, khả năng cắt gọt bền bỉ cho công việc khoan chính xác
- Chất liệu: Thép gió cao cấp HSS/M2 – hiệu suất cao, tuổi thọ dài
- Gia công toàn phần (Fully ground) – độ sắc bén cao, dung sai chuẩn xác
- Góc chia mũi 135° – định tâm nhanh, giảm trượt khi khoan vật liệu cứng
- Đóng gói dạng vỉ (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (Fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Kiểu khoan: Mũi xoắn (Twist drill)
- Đóng gói: Vỉ nhựa (Blister card)
- Ứng dụng: Khoan kim loại, thép không gỉ, nhôm, nhựa, vật liệu tổng hợp
Thước thủy (công nghiệp) – 35231
- Khung nhôm chịu lực, sơn tĩnh điện bền bỉ.
- Đáy mài phẳng, tăng độ chính xác khi đo.
- Độ chính xác: 0.5mm/m, phù hợp cho công việc kỹ thuật.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45°.
- Ống thủy acrylic lớn, dễ quan sát.
- Chức năng ống thủy kép, hỗ trợ đọc độ thẳng đứng chính xác.
- Nắp chống sốc, bảo vệ thước khi va đập.
Kìm tuốt dây cách điện 6″ – v16066
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện cho người sử dụng.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ các quy định an toàn và chất lượng nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Chống gỉ sét, bảo vệ sản phẩm lâu dài.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm.
- Hàm kẹp mài nhẵn với đầu hình chữ V chính xác: Có vít điều chỉnh, dễ dàng cài đặt theo đường kính mong muốn.
- Sử dụng cho dây đồng đặc hoặc xoắn có đường kính lên đến 5mm (10mm²): Phù hợp với nhiều loại dây khác nhau.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Thiết kế an toàn với miếng bảo vệ chống trượt, mang lại sự thoải mái tối đa khi sử dụng.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…