Súng bắn keo (công nghiệp) (110-120v) – 38502
- Chứng nhận UL: Đạt tiêu chuẩn UL về chất lượng và an toàn.
- Công suất đầu vào: 15W/60W.
- Điện áp định mức: 120V.
- Tần số: 60Hz.
- Khả năng dán: 12-18g/phút.
- Đường kính que keo: 11.2mm.
- Bảo vệ quá dòng: Tính năng bảo vệ quá dòng giúp an toàn khi sử dụng.
- PTC hiệu suất cao: Tiết kiệm 50% năng lượng.
- Thời gian làm nóng nhanh: 3 phút để làm nóng nhanh chóng.
- Thiết kế chống rò rỉ: Giảm thiểu rủi ro rò rỉ keo.
- Ứng dụng: Phù hợp cho việc dán, làm mô hình, sửa chữa, niêm phong và ghép nối.
- Hệ thống cấp keo cơ khí: Đảm bảo đo lường chính xác và áp dụng keo nhanh chóng.
Cây trộn sơn sds-plus – 40105
- Chất liệu: Thép công cụ đặc biệt, mạ kẽm – Chống ăn mòn, độ bền cao, phù hợp sử dụng lâu dài trong môi trường xây dựng.
- Chuôi: SDS-Plus – Tương thích với hầu hết các loại máy khoan cầm tay có đầu gắn SDS, dễ lắp đặt và tháo lắp nhanh chóng.
- Đóng gói: Túi PE kèm nhãn màu – Bảo quản sản phẩm tốt, dễ nhận diện và trưng bày.
Cờ lê mở thùng đa năng chống cháy nổ (công nghiệp) – 70520
- Dùng cho chốt thùng hiện tại: Thiết kế chuyên dụng cho việc sử dụng với các chốt thùng, mang lại hiệu quả cao.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền.
Chỉ xây dựng – 41070
- Chiều dài: 50 mét – Phù hợp cho các công việc xây dựng quy mô vừa và lớn.
- Chất liệu: Sợi PP (polypropylene) – Độ bền cao, chống đứt, chịu lực tốt.
- Cấu trúc: Dạng 3 sợi xoắn – Tăng độ chắc chắn khi sử dụng.
- Công dụng: Dùng để lấy dấu, căn mực và xác định đường thẳng trong xây dựng.
- Cuộn nhựa: Có lõi nhựa tiện lợi – Giúp thao tác cuộn và sử dụng dễ dàng hơn.
- Đóng gói: Giấy màu kèm màng co – Bảo vệ sản phẩm khi vận chuyển và trưng bày.
Bộ socket 65 món (mét và inch) – 15395
Đầu tuýp (Cr-V - Crom Vanadi)
- 12 chiếc 1/4″ 6 cạnh: 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″, 9/32″, 5/16″; 4mm, 4.5mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm
- 12 chiếc 3/8″ 6 cạnh: 11/32″, 3/8″, 7/16″, 1/2″, 9/16″, 5/8″; 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
- 12 chiếc 1/2″ 12 cạnh: 11/16″, 3/4″, 13/16″, 7/8″, 15/16″, 1.0″; 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 24mm
Thanh nối dài (Cr-V)
- 1 chiếc 1/4″x3″
- 1 chiếc 3/8″x3″
- 1 chiếc 1/2″x5″
Tay cầm và đầu chuyển
- 1 chiếc tay cầm 1/4″x2.5″
- 1 chiếc đầu chuyển 1/4″
- 1 chiếc tay cầm cần siết 3 trong 1: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
Bộ đầu vặn (chất liệu S2)
- Dẹt: 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″, 5/16″
- Phillips: #1, #2, #3
- Pozi: #1, #2, #3
- Lục giác (Hex): 9/64″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- Hình sao (Star): T15, T20, T25, T27, T30, T40
Cờ lê đai 12″ (công nghiệp) – 10267
- Chiều dài tay cầm: 300mm (12″) – Cung cấp lực vặn tốt, dễ thao tác khi sử dụng.
- Dây đai: Dài 465mm, đường kính kẹp tối đa 3″ – Phù hợp với nhiều loại ống và chi tiết tròn khác nhau.
- Chất liệu thân: Hợp kim nhôm – Nhẹ, bền, chống ăn mòn, giúp sử dụng lâu dài mà không mỏi tay.
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện – Chống trầy xước, tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Dây đai kẹp: Nylon dệt phủ polyurethane – Bền chắc, bám chặt bề mặt ống trơn bóng mà không làm hỏng bề mặt, có thể thay thế dễ dàng.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các loại ống được đánh bóng hoặc có bề mặt dễ trầy xước.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, thuận tiện trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Bộ 3 cây dũa thép – 32033
- Phẳng, Bán nguyệt, Tròn: dũa phẳng dùng cho các bề mặt phẳng, dũa bán nguyệt có một mặt phẳng và một mặt tròn, thường dùng cho các bề mặt cong, và dũa tròn dùng để làm việc với các lỗ hoặc chi tiết hình tròn.
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa, giúp dũa bền và sắc bén lâu dài.
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng.
Bộ 6 cây dũa kim – 32046
- Các loại dũa:
- Phẳng (Flat): Loại dũa có bề mặt phẳng, dùng để làm mịn các bề mặt phẳng hoặc cạnh thẳng.
- Flat Warding: Loại dũa phẳng có răng mịn, thường được sử dụng trong các công việc chi tiết, thường thấy trong chế tác cơ khí hoặc sửa chữa.
- Vuông (Square): Dũa có mặt cắt hình vuông, thường dùng để làm việc với các góc vuông hoặc cạnh sắc.
- Tam giác (Triangular): Dũa có ba cạnh, dùng cho các góc nhọn hoặc chi tiết có hình dáng góc cạnh.
- Tròn (Round): Dũa có mặt cắt hình tròn, dùng để làm việc với các lỗ hoặc chi tiết có hình tròn.
- Bán nguyệt (Half round): Một mặt phẳng và một mặt tròn, thường dùng cho các bề mặt cong hoặc chi tiết có hình dáng cong.
- Thép hợp kim: Dũa được làm từ thép hợp kim, có đặc tính bền và chống mài mòn tốt, thường sử dụng cho các công cụ chế tác hoặc gia công cơ khí.
- Tay cầm nhựa hai thành phần: Tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng, giảm mỏi tay trong quá trình làm việc lâu dài.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…