Cút nối nhanh bằng thép (ren đực) (110 – 120v) – 72606
- Kích thước kết nối: 1/4 in.-18 NPT (Ren tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ)
- Loại: ren đực
- Áp suất làm việc tối đa: 300 psi
- Chất liệu thép chất lượng cao: Được làm từ thép có độ bền cao, đảm bảo sức mạnh và độ bền vượt trội.
- Các đầu nối mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cao hơn: Thiết kế đầu nối giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của sản phẩm.
- Chịu được các công việc khó khăn và môi trường làm việc khắc nghiệt: Được xây dựng để hoạt động tốt trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt và các công việc nặng.
Bút thử điện ac không tiếp xúc – 38110
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn CAT III (1000V): Tuân thủ tiêu chuẩn CAT III cho điện áp đến 1000V.
- Phạm vi điện áp AC: 12-1000V.
- Tần số: 50-60Hz.
- Chế độ báo động: Âm thanh và ánh sáng.
- Đèn flash: Màu trắng.
- Chức năng tự tắt nguồn: Tự động tắt khi không sử dụng.
- Hình dạng đầu dò: Hình elip.
- Chỉ báo pin yếu: Cảnh báo khi pin yếu.
- Độ nhạy NCV: Chọn độ nhạy cao, trung bình và thấp tự động.
- Chỉ báo độ nhạy NCV: Báo hiệu độ nhạy qua 3 loại tần số, âm thanh và đèn LED.
- Loại pin: Sử dụng 2 viên pin AAA 1.5V.
Bộ dụng cụ gia dụng 65 món – 85365
Chứa:
- 1pc máy khoan không dây Li-ion DC 12V/1500mAh với pin và sạc
- 9pcs socket Cr-V 1/4″ x 25mm: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 5pcs mũi khoan HSS: 3, 4, 5, 6, 8mm
- 5pcs mũi khoan gỗ: 4, 5, 6, 8, 10mm
- 20pcs mũi vít 1/4″ x 25mm Cr-V:
- Đầu dẹt: 4, 5, 6mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- 10pcs mũi vít 1/4″ x 50mm Cr-V:
- Đầu dẹt: 4, 5, 6.5mm
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Torx: T20, T25, T30
- 1pc thanh linh hoạt: 1/4″ x 300mm
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″ Cr-V: 60mm
- 2pcs bộ nối socket 1/4″ Cr-V
- 1pc thước đo mét: 3m x 16mm
- 1pc thước thủy mini: 22.5cm
- 1pc búa móng vuốt: 8oz/225g
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 1pc cờ lê điều chỉnh: 200mm/8″
- 1pc dao rọc giấy có lưỡi snap-off: 18x100mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 1pc băng dính PVC cách điện: 0.13x19mmx9.15m (màu đỏ)
Đèn đeo đầu (công nghiệp) – 60013
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Sử dụng pin Alkaline 3AAA: Dễ dàng thay thế và sử dụng.
- Đèn Spot (CREE XPG3): Độ sáng 200lm, thời gian sử dụng 3 giờ, khoảng cách chiếu sáng 30m, phù hợp cho các nhu cầu chiếu sáng điểm.
- Đèn Flood (CREE XTE):
- Độ sáng cao: 300lm, thời gian sử dụng 3 giờ.
- Độ sáng trung bình: 150lm, thời gian sử dụng 7 giờ.
- Độ sáng tiết kiệm: 20lm, thời gian sử dụng lên đến 35 giờ.
- Màu trắng, 6500k: Màu ánh sáng lạnh, phù hợp cho việc chiếu sáng rõ nét.
- Vỏ ABS chống trượt, độ bền cao: Vỏ ngoài chắc chắn, chống trơn trượt khi sử dụng.
- Vỏ và kính bền bỉ: Chịu được tác động mạnh, bảo vệ đèn khỏi hư hỏng.
- Dây đeo chắc chắn với tay cầm chống trượt: Dễ dàng mang theo và sử dụng, không lo bị trượt.
- Khung gắn có thể điều chỉnh 90°: Tạo sự linh hoạt khi chiếu sáng ở nhiều góc độ khác nhau.
- Chống thấm nước IP65: Bảo vệ khỏi mưa và bụi, sử dụng ngoài trời an toàn.
- Chống va đập IP07: Chịu được va đập và rơi từ độ cao thấp mà không hư hại.
Tời điện công nghiệp – 62491
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 800W – Vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng.
- 🔌 Điện áp định mức: 230V – Tương thích với nguồn điện dân dụng.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Phù hợp với hệ thống điện tiêu chuẩn.
- 🏋️ Tải trọng nâng: 250kg (dây đơn), 500kg (dây đôi) – Phù hợp cho nhiều nhu cầu nâng hạ.
- 📏 Chiều cao nâng: 12m (dây đơn), 6m (dây đôi) – Linh hoạt cho các không gian làm việc khác nhau.
- 🚀 Tốc độ nâng: 8m/phút (dây đơn), 4m/phút (dây đôi) – Hiệu quả, tiết kiệm thời gian thao tác.
- 🔒 Thiết bị giới hạn trên và dưới: Đảm bảo an toàn khi vận hành, tránh nâng hạ quá mức.
- 🛑 Công tắc dừng khẩn cấp: Cho phép dừng thiết bị ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp.
- 🌡️ Cầu chì nhiệt bảo vệ: Ngắt máy khi quá nhiệt, giúp bảo vệ động cơ và nâng cao độ bền.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi khi bảo quản và vận chuyển.
Bộ mũi khoan lỗ 8 chi tiết – 75866
- Bộ mũi khoan lỗ chuyên dụng với các kích thước lớn, phù hợp khoan gỗ, thạch cao, nhựa...
- Mũi khoan lỗ được thiết kế chắc chắn, cho đường cắt đều và chính xác
- Đầy đủ phụ kiện đi kèm để lắp ráp và sử dụng nhanh chóng
- Đóng gói: hộp nhựa đúc (blow mould case) tiện lợi và bền bỉ
Chi tiết bộ sản phẩm:
- 5 mũi khoan lỗ: 2-1/2″ (64mm), 3″ (76mm), 3-1/2″ (89mm), 4″ (102mm), 5″ (127mm)
- 1 trục gắn lưỡi khoét (arbor)
- 1 lục giác vặn trục: 2.5mm
- 1 đĩa truyền động (driver plate)
Đầu khẩu 1/2″ loại dài, dùng cho cần vặn bằng tay – 16558
- Chất liệu 50BV30: Thép chịu nhiệt, được tôi luyện để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN3124, ISO2725-1: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và độ chính xác quốc tế.
- Đầu vuông 1/2″ theo tiêu chuẩn DIN3120, ISO1174: Được thiết kế với rãnh giữ bi giúp giữ các đầu khẩu chắc chắn, ngăn ngừa sự tuột khi sử dụng.
- Vận hành bằng tay, mạ Chrome: Sản phẩm có bề mặt mạ Chrome giúp bảo vệ khỏi ăn mòn và mang lại độ bền cao cùng vẻ ngoài sáng bóng.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Bộ mũi khoan (2)
- Mũi khoan gạch & kính (1)
- Mũi khoan gỗ (3)
- Mũi khoan sắt (1)
- Mũi khoan tường (1)
- Mũi khoan xây dựng (1)
Chất liệu
- Hợp kim carbide (1)
- Hợp kim phủ carbide (1)
- Hợp kim TCT (1)
- HSS (1)
- Thép carbon (2)
- Thép công cụ đặc biệt (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gạch và kính – 75690
- Mũi khoan chuyên dụng cho kính và gạch men với đầu hợp kim siêu cứng – khoan dễ dàng, chính xác mà không gây nứt vỡ bề mặt
- Thân mũi bằng thép công cụ đặc biệt – cứng cáp và chịu lực tốt
- Bề mặt hoàn thiện nhám mờ (sand blasting) giúp chống trượt khi thao tác
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Đầu mũi: Hợp kim carbide chất lượng cao
- Thân mũi: Thép công cụ đặc biệt (Special tool steel)
- Bề mặt: Phun cát mờ (sand blasting finish)
- Ứng dụng: Khoan gạch men, kính, gốm, sứ
Bộ 16 mũi khoan đa năng – 75628
- Bộ 16 mũi khoan đa năng – đáp ứng đầy đủ nhu cầu khoan gỗ, kim loại và tường
- 6 mũi khoan thép gió (HSS Twist Drill Bits): 2.0mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm – dùng cho kim loại và nhựa
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – chuyên dùng cho các loại gỗ mềm và cứng
- 5 mũi khoan tường (masonry): 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – khoan trên bê tông, gạch, đá
- Đóng gói trong hộp nhựa chắc chắn với lớp vỉ đôi (double blister) – tiện lợi và an toàn khi bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Tổng số mũi: 16
- Loại mũi:
- 6 mũi HSS Twist Drill Bits: 2.0 / 3.0 / 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 mm
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- 5 mũi khoan tường: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- Chất liệu: HSS, thép carbon, hợp kim cứng (tùy loại)
- Ứng dụng: khoan gỗ, kim loại, tường, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Hộp nhựa với vỉ đôi (double blister)
Bộ 8 mũi khoan gỗ – 75626
- Bộ 8 mũi khoan gỗ chất lượng cao – dùng cho các ứng dụng khoan gỗ chính xác
- Chế tạo từ thép công cụ đặc biệt – đảm bảo độ cứng và độ bền
- Tiêu chuẩn DIN338 – đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt
- Được tôi cứng và tôi luyện – chống mài mòn, giảm gãy vỡ khi sử dụng
- Bề mặt màu đen kết hợp đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống oxy hóa
- Đóng gói trong hộp nhựa – dễ bảo quản và mang theo
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bits)
- Số lượng: 8 mũi/bộ
- Chất liệu: Thép công cụ đặc biệt (Special Tool Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý nhiệt: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Màu đen, có đánh bóng
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
- Đóng gói: Hộp nhựa
Mũi khoan gỗ – 75600
- Mũi khoan gỗ chất lượng cao – đáp ứng nhu cầu khoan gỗ chính xác, hiệu quả
- Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao – độ bền và khả năng chịu lực vượt trội
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và tính tương thích cao
- Được tôi cứng và tôi luyện – tăng tuổi thọ và khả năng làm việc bền bỉ
- Bề mặt màu đen với phần lưỡi được đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn
- Đóng gói dạng thẻ (skin card) – dễ trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bit)
- Chất liệu: Thép carbon cao cấp
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Đen phủ, có đánh bóng
- Đóng gói: Thẻ treo (skin card)
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)