Máy bào điện 7.5a – 79738
- Dòng điện định mức: 7.5A
- Công suất đầu vào: 900W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 16,000 vòng/phút
- Chiều rộng bào: 82 mm (3-1/4″)
- Độ sâu rãnh: 0 – 15.88 mm (5/8″)
- Điều chỉnh độ sâu: 0-3.175 mm (1/8″)
- Đế bằng nhôm chắc chắn
- Vỏ bên bằng nhôm
- Bao gồm 2 lưỡi bào 65Mn
- Bao gồm 1 dây đai
- Bao gồm 1 bộ hướng dẫn song song
- Bao gồm 1 bộ hướng dẫn độ sâu
- Bao gồm 1 chìa khóa hex
Súng bấm ghim (công nghiệp) – 43020
- Chứng nhận GS: Được phê duyệt và kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn GS.
- Ghim sử dụng: Phù hợp với ghim dây mảnh 0.7mm.
- Độ dài chân ghim: Từ 4-14mm (5/32″-9/16″).
- Nút giải phóng kẹt nhanh: Dễ dàng xử lý khi ghim bị kẹt.
- Điều chỉnh lực tác động: Có thể điều chỉnh để phù hợp với các công việc khác nhau.
- Bề mặt: Sơn phủ bảo vệ (paint finish).
- Ghim kèm theo: 500 chiếc ghim chữ U 0.7x8mm.
Găng tay chống cắt (công nghiệp) – 45040
- Chứng nhận CE
- Lớp lót 13 Gauge, khả năng chống cắt cấp độ 5, phủ PU lòng bàn tay
- Lớp lót HPPE liền mạch mang lại sự thoải mái vượt trội và khả năng chống cắt cao
- 13 Gauge giúp găng tay siêu mỏng và thoải mái hơn
- Lớp phủ polyurethane cung cấp độ bám tuyệt vời và khả năng chống mài mòn cao
- Bảo vệ bền bỉ, phù hợp với thời gian sử dụng dài
- Đóng gói: Treo móc giấy
Kéo cắt ống nhựa PVC (3–42mm) – 33001
- Chức năng mở tự động: Giúp thao tác nhanh hơn, thuận tiện khi cắt liên tục.
- Chức năng thay lưỡi nhanh: Cho phép thay thế lưỡi dao dễ dàng, tiết kiệm thời gian và đảm bảo an toàn.
- Thân sản phẩm: Làm từ hợp kim nhôm đúc áp lực, phủ sơn tĩnh điện – Đảm bảo độ bền, chống oxy hóa và nhẹ nhàng khi sử dụng.
- Lưỡi dao: Thép không gỉ 3Cr13, được tôi nhiệt đạt độ cứng HRC52–56 – Sắc bén, bền và chịu mài mòn cao.
- Ứng dụng: Cắt các loại ống nhựa như PVC, PPR, PU, PE và các loại ống nhựa thông dụng khác – Phù hợp cho công việc điện nước và xây dựng.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Bảo quản chắc chắn, dễ trưng bày và vận chuyển.
Ampe kìm kỹ thuật số (công nghiệp) – 38035
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện AC: 60A/600A/1000A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/1000V.
- Điện trở: 6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Nhiệt độ: -20°C đến 1000°C.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 3xAAA (1.5V) đi kèm.
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
Bộ dụng cụ chứa:
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Máy rửa áp suất cao 14a – 79775
• Công suất đầu vào: 14A
• Điện áp định mức: 110-120V
• Tần số: 60Hz
• Áp suất định mức: 90Bar (1300psi)
• Áp suất bơm tối đa: 135Bar (2000psi)
• Lưu lượng nước: 5L/phút
• Chức năng tự động hút
• Bảo vệ nhiệt độ
• Bảo vệ áp suất
• Phích cắm và dây cáp: Chứng nhận VDE, dài 5m
• Các phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ súng rửa với đầu phun điều chỉnh được
- 1 ống dây áp suất cao dài 7 mét
- 1 bình xà phòng
- 1 bộ điều hợp vòi nước
- 1 bộ nối ống
- 1 cây kim vệ sinh
Bộ cần siết bánh cóc 1/2″ 12 chi tiết kèm đầu khẩu – 15392
- 10 khẩu đầu CrV hệ SAE 6 điểm: Các kích thước bao gồm 3/8″, 7/16″, 1/2″, 9/16″, 5/8″, 11/16″, 3/4″, 13/16″, 7/8″, 15/16″, phù hợp với các bu lông và đai ốc SAE.
- 1 thanh nối: Chiều dài 5″, giúp mở rộng phạm vi thao tác với các khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu dễ dàng và nhanh chóng.
Bộ 6 mũi khoan gỗ dẹt – 75655
- Bộ 6 mũi khoan gỗ dẹt chuyên dụng – giúp khoan nhanh và chính xác trên các loại gỗ cứng, mềm, gỗ ép
- Chất liệu thép carbon đã tôi cứng – độ bền cao, chống mài mòn
- Bề mặt mài bóng chính xác – tăng khả năng cắt sắc bén
- Thiết kế chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – tiện lợi khi thay mũi
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa đôi (double blister)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: Thép carbon cứng và tôi luyện
- Đầu khoan: Dẹt (Flat spade type)
- Chuôi: Lục giác 1/4″ có khóa nhanh (Quick release hex shank)
- Ứng dụng: Khoan lỗ trên gỗ, ván ép, MDF…
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…