Bộ 10 đầu vặn 2 đầu (công nghiệp) – 20361
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ dụng cụ gia dụng 89 món – 87352
Chứa:
- 1pc kìm kết hợp: 180mm, 7″
- 1pc kìm mũi dài: 200mm, 8″
- 1pc kìm ống nước: 250mm, 10″
- 1pc búa móng vuốt: 8OZ (23mm/225g)
- 6pcs tua vít:
- Đầu dẹt: 1.2×6.5x38mm, 1.0×5.5x100mm, 1.2×6.5x100mm
- Phillips: PH2x38mm, PH1x100mm, PH2x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 5pcs tua vít chính xác:
- Đầu dẹt: 0.4x2x50mm, 0.4×2.5x50mm
- Phillips: PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 100-500V
- 1pc thước thủy
- 1pc thước dây: 3M/16ft x 16mm
- 1pc tay vặn đảo chiều 1/4″: 72T
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 12pcs socket 1/4″x20.5mm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc thanh nối dài 1/4″ CrV: 50mm
- 44pcs mũi vít 1/4″ (6.35 x 25mm) CrV:
- Loại M: M5, M6, M8
- Đầu dẹt: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Lục giác có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Vuông: S1, S2
- Loại Y: Y1, Y2, Y3
- Loại U: U4, U6, U8
- Loại X: X6, X8, X10
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 1pc bộ nối socket 1/4″x25mm
Mũi khoan lỗ hợp kim tct – 75914
- Thiết kế 3 mũi khoan lỗ giúp giảm nứt mẻ đầu mũi ngay cả khi sử dụng với cường độ cao
- Đầu cắt hợp kim đặc biệt (TCT) khoan xuyên qua tấm thép không gỉ (Inox) mượt và sạch
- Độ bền cao – hoạt động hiệu quả ngay cả với thép tôi cứng
- Thích hợp cho cả máy khoan cầm tay và máy khoan trụ
- Đóng gói: hộp nhựa kèm nhãn màu
Thông tin bổ sung:
- Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, thép cứng, vật liệu kim loại
- Cấu tạo lưỡi: 3 mép cắt chịu lực cao
- Chất liệu: Hợp kim TCT
- Dùng được với máy khoan trụ và khoan cầm tay
Kìm bấm cos có cơ cấu bánh cóc – 38056
- Chất liệu: Thép carbon với mỏ kìm đã được tôi cứng và rèn nhiệt.
- Cơ chế kẹp liên tục: Kẹp liên tục với lực căng đã được cài đặt sẵn, đảm bảo kẹp chính xác.
- Bề mặt hoàn thiện đen hóa học: chống ăn mòn.
- Tay cầm PVC: dễ cầm nắm và sử dụng.
- Phù hợp kẹp đầu nối cách điện:
- DIN: 0.5-1.0 / 1.5-2.5 / 4-6 mm²
- AWG: 22-18 / 16-14 / 12-10
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20302
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Kéo tỉa 8.5″ anvil (công nghiệp) – 31036
- Kích thước: 215mm (8.5 inch)
- Khả năng cắt: Cắt cành có đường kính lên đến 19mm (3/4 inch)
- Lưỡi kéo: Thép không gỉ, mài bóng
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần, đã được cấp bằng sáng chế, mang lại sự thoải mái và bền bỉ khi sử dụng lâu dài
- Cấu trúc đàn hồi bên trong: Giảm tác động và mệt mỏi khi sử dụng, giúp kéo hoạt động trơn tru
- Dễ sử dụng, kháng mỏi: Thiết kế thông minh giúp giảm mỏi tay khi làm việc lâu
- Dây đeo: Tiện lợi cho việc treo và mang theo
Bộ 11 đầu vặn – 20375
- Chất liệu: 6150 Cr-V
- Bề mặt: Mạ Chrome
- Kích thước: 1/4″ x 100mm
- Bộ đầu vít bao gồm:
- Dẹt (SL): SL4x0.8, SL6x1.0
- Bake (PH): PH1, PH2
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2
- Sao (Torx): T20, T25
- Lục giác (Hex): H3, H4
- 1pc Đầu giữ vít tháo nhanh 1/4″ x 65mm: Nam châm mạnh
- Hộp đựng bền bỉ: Dễ dàng lấy và lưu trữ đầu vít
- Thiết kế đầu vít độc đáo: Màu sắc khác nhau giúp phân biệt các loại đầu vít dễ dàng
Máy khoan động lực 6a – 79702
- ✅ Chứng nhận UL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện nghiêm ngặt của Hoa Kỳ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 6A – Động cơ mạnh mẽ cho hiệu suất khoan cao.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Vận hành ổn định, phù hợp với chuẩn điện khu vực.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–2800 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- 💥 Tần suất va đập: 0–44800 lần/phút – Hiệu quả cao khi khoan trên tường, bê tông.
- 🛠️ Chức năng: Có công tắc chuyển chế độ khoan thường/khoan búa – Tăng tính linh hoạt khi sử dụng.
- 🔧 Khả năng kẹp mũi khoan: Ø1/2″ – Tương thích với nhiều loại mũi khoan phổ thông.
- 📏 Khả năng khoan tối đa: Thép: 1/2″ | Bê tông: 1/2″ | Gỗ: 1″ – Đáp ứng hầu hết nhu cầu khoan dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- 🔌 Dây nguồn & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn, tiện lợi trong thao tác.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 tay cầm phụ, 1 đầu kẹp có khóa 1/2″, 1 thước đo độ sâu (nhựa), 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chuyên nghiệp, tiện dụng cho trưng bày và vận chuyển.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Bộ mũi khoan (1)
- Mũi khoan gỗ (1)
- Mũi khoan sắt (1)
- Mũi khoan tường (1)
Chất liệu
- Hợp kim carbide (1)
- HSS (1)
- Thép carbon (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ 16 mũi khoan đa năng – 75628
- Bộ 16 mũi khoan đa năng – đáp ứng đầy đủ nhu cầu khoan gỗ, kim loại và tường
- 6 mũi khoan thép gió (HSS Twist Drill Bits): 2.0mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm – dùng cho kim loại và nhựa
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – chuyên dùng cho các loại gỗ mềm và cứng
- 5 mũi khoan tường (masonry): 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – khoan trên bê tông, gạch, đá
- Đóng gói trong hộp nhựa chắc chắn với lớp vỉ đôi (double blister) – tiện lợi và an toàn khi bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Tổng số mũi: 16
- Loại mũi:
- 6 mũi HSS Twist Drill Bits: 2.0 / 3.0 / 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 mm
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- 5 mũi khoan tường: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- Chất liệu: HSS, thép carbon, hợp kim cứng (tùy loại)
- Ứng dụng: khoan gỗ, kim loại, tường, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Hộp nhựa với vỉ đôi (double blister)