Tủ dụng cụ 6 ngăn có bánh xe – 80306
- Kích thước tổng thể (bao gồm bánh xe): 840 x 465 x 885 mm
- Trang bị 2 bánh cố định và 2 bánh xoay có khóa, kích thước 5″ x 1.88″
- Mặt bàn thao tác bằng nhựa PP, có tay cầm thép
- Độ dày thân tủ: 0.8 mm
- Độ dày ngăn kéo: 0.7 mm
- Các ngăn kéo có lót mút EVA và sử dụng ray bi, đảm bảo vận hành trơn tru và bền bỉ
- Hệ thống khóa an toàn tích hợp, đi kèm 2 chìa khóa
- Cấu hình ngăn kéo:
- 4 ngăn: 549 x 400 x 70 mm
- 2 ngăn: 549 x 400 x 140 mm
- Tủ phụ bên hông có 1 khay chứa cố định
- Đóng gói: Thùng carton chính
Vòng đeo tay từ tính – 66026
- Đai dính velcro dài: Cung cấp sự thuận tiện và thoải mái khi đeo, phù hợp với hầu hết kích thước cổ tay.
- Lớp ngoài siêu bền: Được làm từ vải nylon 1680 ballistic, mang lại độ bền cao, chống rách và khả năng chịu lực tốt.
- 6 nam châm mạnh mẽ: Mỗi vòng đeo tay được trang bị 6 nam châm mạnh mẽ để giữ chắc vít, đinh, bu-lông, đai ốc và mũi khoan, giúp bạn dễ dàng tiếp cận chúng.
- Lớp lưới thoáng khí: Lót bằng chất liệu vải siêu đàn hồi mềm mại, mang lại sự thoải mái và khả năng thấm hút mồ hôi khi làm việc.
Bộ 8 tua vít chính xác – 20193
- 6 chiếc tua vít chính xác (Precision Screwdrivers):
- Loại dẹt (SL): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Loại Phillips (PH): PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Đầu từ tính phủ đen (Black finished magnetic tip)
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 tấm từ mềm (Soft Magnetic Sheet): Φ120x1mm (một mặt có keo, một mặt có từ tính)
- Hộp nhựa đi kèm giá đỡ đảo chiều (Reversible Plastic Stand)
Dao cạo tường – 40011
- Lưỡi cạo: Thép công cụ chất lượng cao, xử lý nhiệt – Cứng cáp, chịu lực tốt, đảm bảo hiệu quả cạo vượt trội.
- Bề mặt lưỡi: Mài bóng gương – Chống gỉ sét, dễ vệ sinh và tăng độ bền khi sử dụng lâu dài.
- Tay cầm: Nhựa TPR hai thành phần – Êm ái, chống trượt, tạo cảm giác thoải mái và an toàn khi thao tác.
- Đóng gói: Túi nhựa kèm nhãn màu – Gọn gàng, dễ trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Bộ 3 khẩu trang chống bụi (công nghiệp) – 45054
- Chứng nhận CE
- Tiêu chuẩn: EN149:2001+A1:2009
- Cấp độ bảo vệ: FFP1 NR
- Dây đeo cao su
- Kẹp mũi kim loại
- Kẹp mũi điều chỉnh giúp vừa vặn và giảm hiện tượng mờ kính
- Dùng một lần, nhẹ, thoải mái khi đeo và tiết kiệm chi phí
- Ứng dụng: công việc mài, chà nhám và quét dọn
- Đóng gói: túi nhựa kèm móc treo giấy (3 cái mỗi bộ)
Bộ 4 dao cạo tường – 40008
- Chất liệu: Thép carbon #50 – Độ cứng cao, chịu lực tốt, thích hợp cho các công việc thi công cần độ chính xác.
- Bề mặt: Mài nhẵn – Tăng độ bền và tính thẩm mỹ, hạn chế gỉ sét khi sử dụng.
- Tay cầm: Nhựa tổng hợp – Nhẹ, chắc tay, dễ thao tác trong thời gian dài.
- Đóng gói: Túi nhựa kèm giấy treo (poly bag with paper hanger) – Thuận tiện cho việc bảo quản và trưng bày.
Máy nén khí 1hp 8l – 73122
- Công suất đầu vào: 800W / 1Hp
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Bình chứa: 8L
- Lưu lượng khí: 188L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (116psi)
- Kích thước cổng khí ra: 1/4″
- Tiếng ồn: 88db
- Hệ thống truyền động bằng dây cu-roa
- Bơm được bôi trơn bằng dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
Dây cẩu hàng bản dẹt – 62266
- ⚖️ Hệ số an toàn (S.F.): 7:1 – Đảm bảo khả năng chịu tải vượt trội so với tải trọng làm việc.
- 🪜 Ứng dụng: Dùng để nâng và di chuyển các vật nặng một cách an toàn và hiệu quả.
- 🧵 Chất liệu: Làm từ sợi polyester 100% cường lực cao, có vòng đai mắt được gia cường ở cả hai đầu.
- 🛡️ Độ bền cao: Kháng trầy xước, ma sát, mài mòn và rách hiệu quả.
- 🧰 Thiết kế linh hoạt: Nhẹ, dễ thao tác, chống cắt và chống mài mòn tốt.
- 📦 Đóng gói: Nhãn màu co màng – Gọn gàng, dễ nhận diện và bảo quản.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Bộ mũi khoan (1)
- Mũi khoan gỗ (1)
- Mũi khoan sắt (1)
- Mũi khoan tường (1)
Chất liệu
- Hợp kim carbide (1)
- HSS (1)
- Thép carbon (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ 16 mũi khoan đa năng – 75628
- Bộ 16 mũi khoan đa năng – đáp ứng đầy đủ nhu cầu khoan gỗ, kim loại và tường
- 6 mũi khoan thép gió (HSS Twist Drill Bits): 2.0mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm – dùng cho kim loại và nhựa
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – chuyên dùng cho các loại gỗ mềm và cứng
- 5 mũi khoan tường (masonry): 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – khoan trên bê tông, gạch, đá
- Đóng gói trong hộp nhựa chắc chắn với lớp vỉ đôi (double blister) – tiện lợi và an toàn khi bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Tổng số mũi: 16
- Loại mũi:
- 6 mũi HSS Twist Drill Bits: 2.0 / 3.0 / 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 mm
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- 5 mũi khoan tường: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- Chất liệu: HSS, thép carbon, hợp kim cứng (tùy loại)
- Ứng dụng: khoan gỗ, kim loại, tường, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Hộp nhựa với vỉ đôi (double blister)