Kính lúp hỗ trợ hàn – 38090
- Kính lúp đường kính: 65mm / 2-9/16″ – hỗ trợ quan sát chi tiết nhỏ
- Trợ thủ đắc lực – Lý tưởng cho hàn điện tử, làm mô hình, sửa chữa đồng hồ, máy tính, chế tác trang sức và công việc yêu cầu độ chính xác cao
- Kẹp cá sấu có thể điều chỉnh – Giữ linh kiện chắc chắn, thao tác dễ dàng hơn
- Đế kim loại chắc chắn – Ngăn chứa phía dưới có tấm thép giúp tăng độ ổn định khi sử dụng
Máy phát điện đông cơ xăng 5500w (công nghiệp) – 79892
- Máy phát điện chạy xăng công suất 5500W – thiết kế công nghiệp, lý tưởng cho công trường, nhà xưởng hoặc sử dụng trong tình huống khẩn cấp
- Công suất định mức 5000W, công suất tối đa 5500W – đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng điện liên tục với tải cao
- Hỗ trợ hai mức điện áp 110–120V / 220–240V – linh hoạt cho nhiều thị trường và thiết bị
- Tần số định mức 60Hz – tương thích với các thiết bị tại thị trường Bắc Mỹ hoặc khu vực dùng điện 60Hz
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, làm mát bằng gió – hiệu năng mạnh mẽ và bền bỉ
- Dung tích xi lanh 420cc – cung cấp công suất cao, ổn định
- Trang bị bộ điều chỉnh điện áp tự động (AVR) – bảo vệ thiết bị khỏi dao động điện áp
- Hệ thống khởi động kép: giật tay và đề điện (Recoil/Electric) – tiện lợi trong mọi điều kiện
- Bình nhiên liệu lớn 27 lít – cho thời gian hoạt động liên tục lên đến 9 giờ
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện chạy xăng công nghiệp (Gasoline Generator – Industrial)
- Công suất định mức: 5000W
- Công suất tối đa: 5500W
- Điện áp định mức: 110–120V / 220–240V
- Tần số định mức: 60Hz
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 420cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Bộ ổn định điện áp: AVR
- Hệ thống khởi động: Giật tay và đề điện (Recoil/Electric)
- Dung tích bình nhiên liệu: 27 lít
- Thời gian hoạt động liên tục: 9 giờ
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Máy mài khuôn 550w đầu 1/4″ – 79556
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W – Phù hợp cho công việc mài khuôn, gia công chi tiết nhỏ.
- 🔌 Điện áp định mức: 220–230V – Tương thích với điện lưới phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia.
- 🔁 Tần số: 50/60Hz – Linh hoạt sử dụng trong nhiều môi trường điện khác nhau.
- 🚀 Tốc độ không tải: 7000–34000 vòng/phút – Cho phép kiểm soát tốt khi gia công tinh.
- 📏 Đường kính mài tối đa: 38mm – Đáp ứng đa dạng nhu cầu gia công chi tiết.
- 🔧 Kích thước đầu kẹp: 6mm / 1/4″ – Hỗ trợ sử dụng mũi mài chuẩn châu Á và Mỹ.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 2 cờ lê, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế gọn gàng, dễ trưng bày và vận chuyển.
Bộ socket 1/2 inch 22 món – 15139
- 15 chiếc đầu tuýp hệ mét CrV: 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- 2 chiếc đầu tuýp bugi CrV: 16mm, 21mm
- 1 chiếc tay cầm cần siết công thái học hai thành phần, CrV, tháo nhanh
- 2 thanh nối dài CrV: 125mm, 250mm
- 1 khớp nối đa năng CrV
- 1 đầu chuyển đổi 3 chiều CrV
Cào lá nhựa – 57550
- Số răng: 22 răng cào, giúp cào lá và các mảnh vụn hiệu quả và nhanh chóng.
- Chất liệu lưỡi cào: Nhựa bền, nhẹ, dễ sử dụng và không làm hỏng cây trồng hoặc đất.
- Tay cầm: Cào được gắn chặt với tay cầm làm từ gỗ tự nhiên, giúp tăng độ bền và chắc chắn.
- Tổng chiều dài: 1580mm, chiều dài lý tưởng cho việc làm sạch khu vực rộng mà không cần cúi thấp.
Máy mài góc 115mm 760w – 79543
- ⚡ Công suất đầu vào: 760W – Cung cấp sức mạnh ổn định cho các công việc cắt, mài thông dụng.
- 🔌 Điện áp: 230V – Phù hợp với điện lưới tiêu chuẩn tại Việt Nam và Châu Âu.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và liên tục.
- 🚀 Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút – Tốc độ cao giúp hoàn thành công việc nhanh chóng.
- 💿 Đường kính đĩa: 115mm – Cân bằng giữa độ linh hoạt và hiệu suất mài/cắt.
- 🔩 Ren trục: M14 – Tương thích với các loại phụ kiện phổ biến trên thị trường.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 chắn đĩa (wheel guard), 1 cặp chổi than, 1 tay cầm phụ, 1 cờ lê.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chắc chắn, dễ dàng trưng bày và vận chuyển.
Mũi khoan lỗ hợp kim (công nghiệp) – 75714
- Lưỡi khoét hợp kim Bi-metal HSS M3 – chuyên dụng cho cắt kim loại, nhôm, gỗ và nhựa
- Thiết kế răng cắt biến thiên 4–6 TPI giúp cắt mượt hơn, giảm rung và tăng hiệu quả làm việc
- Độ sâu cắt 38mm – phù hợp với nhiều ứng dụng thi công và lắp đặt công nghiệp
- Độ bền cao, chống mài mòn, chịu nhiệt tốt
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister) chắc chắn và chuyên nghiệp
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS M3 Bi-metal
- Độ sâu cắt: 38mm
- Kiểu răng: Răng biến thiên 4–6 TPI
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister)
Máy cưa đĩa 11a – 79732
- ✅ Chứng nhận ETL: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 11A – Công suất mạnh mẽ, phù hợp với công việc cắt gỗ chuyên nghiệp.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng tiêu chuẩn.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định trong điều kiện điện lưới thông thường.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–4500 vòng/phút – Cắt nhanh, hiệu quả cao.
- 🔒 Công tắc có khóa an toàn: Ngăn ngừa kích hoạt ngoài ý muốn, tăng độ an toàn khi sử dụng.
- 🪚 Đường kính lưỡi cưa: 7-1/4″ – Phù hợp với nhiều loại vật liệu gỗ và ván.
- 📏 Độ sâu cắt tối đa: 2-1/2″ tại 90°, 1-5/8″ tại 45° – Linh hoạt cho cắt sâu và cắt vát.
- 🔦 Tích hợp tia laser: Hỗ trợ căn chỉnh đường cắt chính xác.
- 🛡️ Vỏ bảo vệ hợp kim nhôm: Đúc nguyên khối, chắc chắn và bền bỉ.
- 📐 Góc cắt vát: 0–45° – Điều chỉnh dễ dàng để thực hiện các đường cắt nghiêng.
- 🔧 Khóa trục: Giúp thay lưỡi cưa nhanh chóng và an toàn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 khóa lục giác, 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa TCT chuyên dụng cho gỗ, 1 thanh dẫn song song, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho vận chuyển và lưu kho.
Dao trét đa năng 14 trong 1 – 40210
Dao trét đa năng 14 trong 1 – Lưỡi thép không gỉ
- 🛠️ Lưỡi dao: Thép không gỉ, đánh bóng gương – Chống ăn mòn, dễ vệ sinh, độ bền cao.
- 🛠️ Bề rộng: 3″ / 75mm – Phù hợp cho các công việc trét, cạo, nạo hoặc chà.
- 🛠️ Tay cầm: Thiết kế công thái học – Cầm chắc tay, giảm mỏi khi thao tác thời gian dài.
- 🧰 Chức năng tích hợp:
- 🔩 Đầu búa tích hợp giữ mũi vít
- 🔩 Mũi vít Cr-V: PH1 + 5mm
- 🔩 Cờ lê khẩu: 3/8″ và 1/4″
- 🪚 Dao cạo lồi & lõm (convex & concave scraper)
- 🪛 Mở nắp sơn (paint can opener)
- 🪓 Dao đục cạnh (chisel scraper)
- 🧴 Dụng cụ trét (spreader)
- 🧱 Mở rộng khe nứt (crack opener)
- 🔨 Nhổ đinh (nail puller)
- 🎨 Làm sạch con lăn sơn (roller cleaner)
- 🔓 Mở nắp hộp (can opener)
- 📦 Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Thuận tiện cho việc trưng bày và lưu kho.
Lưỡi cưa, lưỡi cắt
Bộ lọc
Phân loại
- Đĩa cắt lõm tâm (1)
- Đĩa cắt phẳng (1)
- Đĩa mài lõm tâm (1)
- Lưỡi cắt khô (1)
- Lưỡi cắt kim cương (3)
- Lưỡi cắt răng xoáy (1)
- Lưỡi cắt siêu mỏng (1)
- Lưỡi cắt ướt (1)
Tốc độ tối đa
- 12,250 RPM (10)
- 13,300 RPM (10)
- 15,300 RPM (10)
- 4,400 RPM (1)
- 6,650 RPM (10)
- 8,500 RPM (10)
Kích thước tổng thể
- 100×16.0mm / 4″x5/8″ (2)
- 100×16.0mm 4″x5/8“ (1)
- 100×16mm / 4″x5/8″ (2)
- 100×3.0x16mm 4″x1/8″x5/8″ (1)
- 100×6.0x16mm 4″x1/4″x5/8″ (1)
- 100X16mm 4″x5/8″ (1)
- 105×1.0x16mm 4″x1/25″x5/8″ (1)
- 105×1.2x16mm 4 ″x1/21″x5/8″ (1)
- 105×20 (16)mm 4″x25/32″ (1)
- 115×1.0x22.2 mm 4-1/2″ x 1/25″ x 7/8″ (1)
- 115×1.2×22.2mm 4-1/2″x1/21″x7/8″ (1)
- 115×1.6×22.2mm 4-1/2″x1/16″x7/8″ (1)
- 115×22,2mm 4-1/2 “ x7/8 “ (1)
- 115×22.2 (20)mm / 4-1/2″x7/8″ (2)
- 115×22.2 (20)mm 4-1/2″x7/8″ (1)
- 115×22.2mm / 4-1/2″x7/8″ (1)
- 115×22.2mm 4-1/2“x7/8“ (1)
- 115×3.0x22.2mm 4-1/2″x1/8″x7/8″ (1)
- 115×6.0x22mm 4-1/2″x1/4″x7/8″ (1)
- 115X22.2 (20)mm 4-1/2″x7/8″ (1)
- 125×1.0x22.0 mm 5″ x 1/25″ x 7/8″ (1)
- 125×1.2×22.2mm 5″x1/21″x7/8″ (1)
- 125×22,2mm 5 “ x7/8 “ (1)
- 125×22.2 (20)mm / 5″x7/8″ (2)
- 125×22.2 (20)mm 5″x7/8″ (1)
- 125×22.2mm 5“x7/8“ (2)
- 125×3.0x22.2mm 5″x1/8″x7/8″ (1)
- 125×6.0x22.2mm 5″x1/4″x7/8″ (1)
- 125X22.2 (20)mm 5″x7/8″ (1)
- 180×1.6×22.2mm 7″x1/16″x7/8″ (1)
- 180×22,2mm 7 “ x7/8 “ (1)
- 180×22.2 (20)mm / 7″x7/8″ (2)
- 180×22.2 (20)mm 7″x7/8″ (1)
- 180×22.2mm 7“x7/8“ (2)
- 180×3.0x22.2mm 7″x1/8″x7/8″ (1)
- 180×6.0x22.2mm 7″x1/4″x7/8″ (1)
- 180X22.2 (20)mm 7″x7/8″ (1)
- 230×2.0x22.2 mm 9″x1/12″x7/8″ (1)
- 230×22,2mm 9 “ x7/8 “ (1)
- 230×22.2 (20)mm / 9″x7/8″ (2)
- 230×22.2mm 9“x7/8“ (1)
- 230×22.2mm 9”x7/8” (1)
- 230×3.0x22.2mm 9″x1/8″x7/8″ (1)
- 230×6.0x22.2mm 9″x1/4″x7/8″ (1)
- 230X22.2 (20)mm 9″x7/8″ (2)
- 350×3.0x25.4mm 14″x1/8″x1″ (1)