Dao trét thép không gỉ – 40211
- Lưỡi dao: Thép không gỉ cao cấp – Dẻo, bền, chống ăn mòn và cho bề mặt trét mịn, chuyên nghiệp.
- Bề mặt lưỡi: Mài bóng gương – Tăng độ bền, chống gỉ sét và dễ vệ sinh sau khi sử dụng.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần thiết kế công thái học – Cầm chắc tay, chống trượt, thao tác thoải mái và chính xác.
- Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Gọn gàng, thuận tiện cho việc trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Xẻng thép có tay cầm – 58006
- Tay cầm: Gỗ tự nhiên, giúp cầm nắm chắc chắn và thoải mái khi sử dụng.
- Trọng lượng xẻng: 1kg, nhẹ nhàng, thuận tiện cho công việc dài lâu mà không gây mỏi tay.
- Kích thước lưỡi xẻng:
- Chiều rộng: 280mm
- Chiều dài: 235mm
- Chất liệu: Lưỡi xẻng được làm từ thép carbon bền bỉ, chịu lực tốt và chống mài mòn.
Dây đai an toàn toàn thân – 45261
- Dây đai toàn thân
- Đạt tiêu chuẩn CE
- Dây vai và dây đùi có màu sắc kép
- Dây đai polyester rộng 45mm
- Dây đùi và dây ngực có thể điều chỉnh
- 1 móc chữ D chống rơi phía sau lưng
- Vị trí dây ngực có thể điều chỉnh theo chiều dọc
- Dây phản quang trên vai và lưng giúp làm việc ban đêm an toàn hơn
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Mũi khoan bê tông sds-plus – 75301
- Mũi khoan bê tông SDS-Plus với đầu hợp kim TCT chất lượng cao – mang lại hiệu suất khoan mạnh mẽ và bền bỉ
- Thân mũi làm từ thép hợp kim chrome – tăng độ cứng và tuổi thọ
- Chuôi SDS-Plus, rãnh xoắn kép – truyền lực tốt, loại bỏ bụi khoan hiệu quả
- Bề mặt được xử lý mờ bằng phương pháp phun cát – chống gỉ và tăng tính thẩm mỹ
- Đóng gói: vỉ nhựa treo (plastic hanger)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan bê tông SDS-Plus (SDS-Plus Hammer Drill Bit)
- Chất liệu đầu khoan: Hợp kim TCT chất lượng cao
- Thân mũi: Thép hợp kim chrome
- Chuôi: SDS-Plus – rãnh xoắn kép
- Bề mặt: Xử lý phun cát (sandblasting)
- Ứng dụng: Dùng để khoan tường, bê tông, gạch trong các công trình xây dựng
Đầu khẩu 1/2″ loại dài, dùng cho cần vặn bằng tay – 16558
- Chất liệu 50BV30: Thép chịu nhiệt, được tôi luyện để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN3124, ISO2725-1: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và độ chính xác quốc tế.
- Đầu vuông 1/2″ theo tiêu chuẩn DIN3120, ISO1174: Được thiết kế với rãnh giữ bi giúp giữ các đầu khẩu chắc chắn, ngăn ngừa sự tuột khi sử dụng.
- Vận hành bằng tay, mạ Chrome: Sản phẩm có bề mặt mạ Chrome giúp bảo vệ khỏi ăn mòn và mang lại độ bền cao cùng vẻ ngoài sáng bóng.
Máy cắt góc 1800w 255mm – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Máy hàn ống nhựa 800w – 33022
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE – Đảm bảo an toàn và chất lượng theo quy định châu Âu.
- Công suất: 800W – Hoạt động mạnh mẽ, ổn định trong thi công.
- Điện áp: 230V / 50Hz – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng phổ biến.
- Dải nhiệt độ: Từ 0°C đến 300°C – Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- Đầu gia nhiệt: Gồm các kích thước: 20, 25, 32, 40, 50, 63mm – Đáp ứng đa dạng đường kính ống.
- Dây điện và phích cắm: Dây dài 1.8m, đạt chuẩn CE – An toàn, tiện dụng.
- Đóng gói: Hộp thép kèm giấy màu và màng co – Bảo vệ thiết bị khi vận chuyển và cất giữ.
Tời điện công nghiệp – 62492
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 1600W – Động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định.
- 🔌 Điện áp định mức: 230V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng phổ biến.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Hoạt động ổn định với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🏋️ Tải trọng nâng: 500kg (dây đơn), 999kg (dây đôi) – Đáp ứng nhu cầu nâng đa dạng.
- 📏 Chiều cao nâng: 12m (dây đơn), 6m (dây đôi) – Linh hoạt trong không gian làm việc khác nhau.
- 🚀 Tốc độ nâng: 8m/phút (dây đơn), 4m/phút (dây đôi) – Hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
- 🔒 Thiết bị giới hạn trên và dưới: Ngăn chặn nâng quá mức, đảm bảo an toàn vận hành.
- 🛑 Công tắc dừng khẩn cấp: Dừng máy ngay lập tức trong tình huống khẩn cấp.
- 🌡️ Cầu chì nhiệt bảo vệ: Ngắt tự động khi quá nhiệt, kéo dài tuổi thọ động cơ.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, tiện lợi cho vận chuyển và bảo quản.