Lưỡi cắt gạch (công nghiệp) – 41038
- Chất liệu: Hợp kim TCT chất lượng cao (YG6X) – Độ cứng vượt trội, chống mài mòn, cắt chính xác và bền bỉ trong thời gian dài.
- Tương thích: Dùng cho mã sản phẩm TOLSEN số 41034 – Đảm bảo độ khớp hoàn hảo và hiệu suất tối ưu khi sử dụng.
- Đóng gói: Thẻ da (skin card) – Gọn gàng, tiện lợi để bảo quản và trưng bày tại cửa hàng.
Bộ 19 mũi khoan xoắn hss – 75081
- Bộ 19 mũi khoan xoắn thép gió HSS – lựa chọn lý tưởng để khoan kim loại, gỗ và nhựa
- Chất liệu: HSS – độ cứng cao, khả năng khoan nhanh và chính xác
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ bền và hiệu suất khoan ổn định
- Công nghệ rèn nguội (Roll Forged) – tăng cường độ cứng, tiết kiệm chi phí
- Góc mũi khoan 118° – phù hợp cho các ứng dụng khoan phổ thông
- Đóng gói: Hộp sắt đi kèm nhãn màu – chắc chắn, dễ bảo quản và thuận tiện di chuyển
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 19 mũi
- Chất liệu: Thép gió HSS
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Rèn nguội (Roll Forged)
- Góc mũi khoan: 118°
- Đóng gói: Hộp sắt kèm nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại nhẹ, gỗ, nhựa và các vật liệu phi kim thông thường
Thước dây kim loại (mét & inch) – 35013
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Bánh răng thu hồi cao cấp: Được làm từ vật liệu tinh khiết, đảm bảo độ bền và hoạt động mượt mà.
- Tỷ lệ bánh răng 4:1: Giúp thu hồi dây nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Vỏ nhựa ABS chắc chắn: Chống va đập, bảo vệ tốt các bộ phận bên trong.
- Tay cầm tích hợp: Dễ sử dụng, tiện lợi khi cất giữ sau khi làm việc.
- Thiết kế công thái học: Tạo cảm giác thoải mái khi cầm nắm, giảm mỏi tay khi sử dụng lâu dài.
Máy cắt gạch cầm tay 800mm (công nghiệp) – 41034
- Lưỡi cắt thay thế: Kích thước Ø22 x Ø10.5 x 2mm – Dễ dàng tháo lắp và thay thế, cắt sắc bén, chính xác.
- Độ dày cắt tối đa: 12mm – Phù hợp cho hầu hết các loại gạch lát thông dụng như ceramic, granite, gạch bóng kiếng...
- Đóng gói: Hộp màu (color box) – Đảm bảo an toàn trong vận chuyển và thuận tiện khi trưng bày.
Bộ 116 món socket và dụng cụ (công nghiệp) – 85354
Chứa:
- 2pcs tay vặn hai thành phần, 72 răng: 1/2″ + 1/4″
- 17pcs mũi socket (chất liệu S2): SL4, SL5.5, SL6.5 PH1, PH2 PZ1, PZ2 H3, H4, H5, H6 T8, T10, T15, T20, T25, T30
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác tay dài Cr-V: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 4pcs tua vít tay cầm hai thành phần thoải mái: SL 1.0×5.5x100mm, 1.2×6.5x150mm PH1x100mm, PH2x150mm
- 1pc kìm kết hợp 7″
- 1pc kìm mũi dài 8″
- 1pc kìm giữ nước 10″
- 9pcs cờ lê kết hợp: 6, 8, 10, 12, 14, 15, 17, 19, 22mm
- 19pcs mũi vít S2 1/4″ / 6.35x25mm: TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30 H3, H4, H5, H6 PH1, PH2, PH3 PZ1, PZ2, PZ3 SL4, SL5.5, SL6.5
- 1pc bộ nối socket 1/4″ Cr-V
- 1pc búa cơ khí: 300g
- 15pcs socket tiêu chuẩn 1/2″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs socket tiêu chuẩn 1/4″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 6pcs socket sâu 1/2″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 10, 12, 13, 14, 17, 19mm
- 6pcs socket sâu 1/4″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 4, 5, 6, 7, 8, 9mm
- 1pc thanh nối dài 1/2″ Cr-V: 250mm
- 1pc thanh nối dài 1/4″ Cr-V: 100mm
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/2″ Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/2″ Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/4″ Cr-V
- 2pcs socket bugi 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 16, 21mm
- 1pc thanh trượt 1/4″ Cr-V: 115mm
- 1pc tay vặn socket 1/4″ Cr-V: 150mm
- 1pc bộ nối socket 1/4″ Cr-V
Kìm mũi dài – 10006
- Chất liệu: Thép rèn cường lực – Đảm bảo độ chắc chắn và độ bền cao khi sử dụng lâu dài.
- Bề mặt: Mạ niken – Giúp chống gỉ sét, tăng độ bền và giữ vẻ ngoài luôn sáng đẹp.
- Tay cầm: Nhựa hai màu – Thiết kế hiện đại, cầm êm tay, chống trượt hiệu quả, hỗ trợ thao tác chính xác.
- Đóng gói: Thẻ PP (PP card) – Gọn gàng, tiện lợi khi trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Kẹp hàn – 44929
- Chứng nhận CE – Đảm bảo chất lượng và an toàn tiêu chuẩn châu Âu
- Chất liệu bền bỉ – Phần trên bằng sắt, phần dưới bằng đồng thau, tăng độ dẫn điện và độ bền
- Tay cầm nylon – Cách nhiệt, chống trượt, cầm nắm chắc chắn
- Đi kèm 2 khóa lục giác – Hỗ trợ lắp đặt và điều chỉnh dễ dàng
- Hỗ trợ điện cực: 3/32″ - 5/16″ (2.5mm - 8mm) – Tương thích với nhiều loại que hàn
Máy phát điện
Máy phát điện inverter 4000w siêu êm (thị trường 110-120v) – 79888
- Máy phát điện inverter siêu êm công suất 4000W – thiết kế chuyên biệt cho thị trường điện áp 110–120V
- Công suất định mức 3500W, công suất tối đa đạt 4000W – đáp ứng tốt nhu cầu gia đình, công trường nhỏ
- Hoạt động êm ái với độ ồn dưới 64dB ở mức tải 50%
- Thời gian hoạt động liên tục lên đến 8 giờ (ở tải 50%) với bình nhiên liệu 12.5 lít
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, làm mát bằng gió, đánh lửa TCI – bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu
- Đầu ra DC 12V/8.3A – sạc bình ắc quy hoặc cấp điện cho thiết bị DC
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện inverter siêu êm (Inverter Generator – Quiet Type)
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số định mức: 60Hz
- Công suất định mức: 3500W
- Công suất tối đa: 4000W
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 225cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A
- Dung tích bình nhiên liệu: 12.5 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (50% tải): 8 giờ
- Độ ồn (50% tải): < 64dB
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Máy phát điện inverter 4000w siêu êm – 79988
- Máy phát điện inverter siêu êm công suất 4000W – đạt chứng nhận CE, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu
- Công suất định mức 3500W, công suất tối đa 4000W – phù hợp sử dụng tại gia đình, công trình hoặc khu cắm trại
- Điện áp định mức 230V – tương thích với hệ thống điện phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, OHV, làm mát bằng gió – hoạt động ổn định, bền bỉ
- Dung tích xi lanh 225cc – hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu
- Thời gian hoạt động liên tục đến 8 giờ (ở tải 50%) với bình nhiên liệu 12.5 lít
- Độ ồn thấp < 64dB – thân thiện với môi trường xung quanh
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A – tiện lợi để sạc ắc quy và thiết bị DC
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện inverter siêu êm (Inverter Generator – Quiet Type)
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số định mức: 50Hz
- Công suất định mức: 3500W
- Công suất tối đa: 4000W
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 225cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A
- Dung tích bình nhiên liệu: 12.5 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (50% tải): 8 giờ
- Độ ồn (50% tải): < 64dB
- Đóng gói: Hộp màu (color box)