Túi dụng cụ (công nghiệp) – 80102
- Ngăn chia đặc biệt giữa các túi trong và ngoài, dễ dàng truy cập vào khoang đựng dụng cụ
- Tay cầm bằng thép không gỉ
- Kèm theo dây đeo vai có thể điều chỉnh
- Thiết kế đáy kép đặc biệt, tăng độ bền và khả năng chịu lực
- Nắp đóng tiện lợi
- Thân túi nhẹ, làm từ chất liệu vải bền
- Đóng gói: Túi poly kèm thẻ giấy
Bộ lục giác mét & inch 36 chi tiết – 20094
- Chất liệu: CrV (Thép hợp kim Chromium-Vanadium), đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Kích thước:
- Dài: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 9/64″, 5/32″, 3/16″, 1/4″, 5/16″
- Ngắn: 0.05″, 1/16″, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″
- Dài (mm): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 4.5, 5, 6, 8mm
- Ngắn (mm): 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 5, 5.5mm
- Xử lý nhiệt: Chìa khóa được xử lý nhiệt để đạt độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.
- Bề mặt: Màu đen hoàn thiện, giúp chống gỉ sét và tăng độ bền.
Bộ dụng cụ 60 món – 85401
Bao gồm:
Hộp dụng cụ
- Hộp dụng cụ 5 ngăn: 495x200x290mm
- Kìm ống nước: 250mm
- Kìm chết: 250mm; CrV
- Kìm đa năng: 180mm
- Kìm mũi nhọn: 160mm
- Kìm cắt chéo: 160mm
- Chất liệu: CrV
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm
- Chất liệu: CrV
- Loại dẹt (SL):
- SL3.0 x 75mm
- SL5.5 x 100mm
- SL6.5 x 150mm
- SL8.0 x 150mm
- Loại Phillips (PH):
- PH1 x 100mm
- PH2 x 150mm
- PH3 x 150mm
- 1/2″ x 125mm; CrV
- 1/2″ x 250mm; CrV
- Đầu chuyển 3 chiều (3 Way Adaptor): 1/2″; CrV
- Đầu tuýp bugi (Spark Plug Socket):
- 16mm; CrV
- 21mm; CrV
- Khớp nối đa năng (Universal Joint): 1/2″; CrV
- 9 chiếc; CrV
- Kích thước: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Loại 6 cạnh; CrV 50BV30
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- Cần siết đảo chiều (Reversible Ratchet): 1/2″; 45 răng (45T); CrMo
Máy khoan bàn 4.6a – 79826
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
- 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
- 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
- ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
- 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
- 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
- ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
- 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Máy hàn ống nhựa 800w – 33022
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE – Đảm bảo an toàn và chất lượng theo quy định châu Âu.
- Công suất: 800W – Hoạt động mạnh mẽ, ổn định trong thi công.
- Điện áp: 230V / 50Hz – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng phổ biến.
- Dải nhiệt độ: Từ 0°C đến 300°C – Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- Đầu gia nhiệt: Gồm các kích thước: 20, 25, 32, 40, 50, 63mm – Đáp ứng đa dạng đường kính ống.
- Dây điện và phích cắm: Dây dài 1.8m, đạt chuẩn CE – An toàn, tiện dụng.
- Đóng gói: Hộp thép kèm giấy màu và màng co – Bảo vệ thiết bị khi vận chuyển và cất giữ.
Máy cắt góc 1800w 255mm – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Bơm chân kèm đồng hồ – 65510
- Kích thước: 2xØ55x120mm – Thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu suất cao.
- Chất liệu: Thân bơm bằng kim loại – 2 xi-lanh bền bỉ, hiệu quả vượt trội.
- Khung: Khung thép chắc chắn – Đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ cao.
- Chân đế gập: Thiết kế chân thép gập thông minh – Tăng độ vững chắc khi bơm và dễ dàng cất giữ.
- Áp suất tối đa: 80 PSI – Đủ mạnh để bơm lốp xe máy, ô tô, xe đạp, bóng thể thao, v.v.
- Đầu van đa năng: Tương thích với van Presta, Schrader và Dunlop – Dễ sử dụng cho nhiều loại thiết bị.
- Phụ kiện đi kèm: Kim bơm bóng và đầu bơm khí – Hỗ trợ bơm các thiết bị thể thao và phao hơi.
- Đóng gói: Hộp màu – Đẹp mắt, phù hợp làm quà tặng hoặc mang theo khi di chuyển.
Bộ 5 cút nối nhanh bằng thép (110 – 120v) – 72602
- Thép có độ bền cao: Bộ kết nối được làm từ thép chất lượng cao, đảm bảo sức mạnh và độ bền tối ưu.
- Các đầu nối mang lại tuổi thọ dài hơn và hiệu suất cao hơn: Các đầu nối trong bộ này được thiết kế để hoạt động lâu dài và hiệu quả hơn trong các công việc.
- Bộ này được xây dựng để xử lý các công việc khó khăn và chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt: Bộ kết nối có khả năng chống chịu tốt, giúp sử dụng trong các môi trường làm việc đòi hỏi độ bền cao.
Bộ mũi khoan lỗ phủ hạt mài carbide 7 chi tiết – 75862
- Bộ mũi khoan lỗ phủ hạt cacbua, lý tưởng để khoan gạch men, thạch cao, gạch xi măng và vật liệu giòn
- Lưỡi làm từ thép hợp kim với lớp phủ hạt mài cacbua giúp tăng độ bền và khả năng cắt chính xác
- Kèm theo đĩa định vị bằng nhôm và mũi khoan định tâm chuôi lục giác giúp khoan an toàn và chính xác
- Đóng gói: hộp nhựa kèm nhãn màu chuyên nghiệp
Chi tiết bộ sản phẩm:
- 5 mũi khoan lỗ: 33mm, 53mm, 67mm, 73mm, 83mm
- 1 đĩa định vị bằng nhôm
- 1 mũi khoan định tâm chuôi lục giác
Máy khoan đứng 350w – 79650
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 620-2620 vòng/phút
- Số cấp tốc độ trục: 5 cấp tốc độ trục
- Hành trình trục: 50mm
- Côn trục: B16
- Khả năng kẹp mũi khoan: 13mm
- Kích thước bàn làm việc: 160x160mm
- Kích thước đáy máy: 290x190mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bề mặt bàn: 220mm
- Trọng lượng tổng: 16kgs
- Chiều cao máy: 580mm
Bộ dụng cụ ống nước
Bộ lọc
Bộ dụng cụ ống nước
Bộ 3 đầu nối ống nước – 57120
- 1 cái Đầu nối ống 1/2": Dùng để kết nối ống dẫn với vòi hoặc thiết bị có kích thước 1/2".
- 1 cái Đầu nối ống 1/2" với tính năng Ngừng nước (Water Stop): Giúp ngừng dòng nước khi tháo rời hoặc chuyển đổi đầu nối, tiện lợi khi thay đổi các phụ kiện mà không bị rò rỉ nước.
- 1 cái Adaptor vòi 1/2": Dùng để kết nối vòi 1/2" với hệ thống ống dẫn hoặc thiết bị khác.
Bộ 4 đầu nối ống nước – 57171
- 1 cái Đầu nối ống 3/4": Dùng để kết nối ống dẫn với vòi hoặc thiết bị có kích thước 3/4".
- 1 cái Đầu nối ống 3/4" với tính năng Ngừng nước (Water Stop): Giúp ngừng dòng nước khi tháo rời hoặc chuyển đổi đầu nối, tiện lợi khi thay đổi các phụ kiện mà không bị rò rỉ nước.
- 1 cái Adaptor vòi 3/4" – 1": Dùng để kết nối vòi 3/4" với ống hoặc thiết bị có đường kính 1".
- 1 cái Vòi phun điều chỉnh được: Cho phép điều chỉnh lượng nước từ vòi phun, từ dạng sương mù nhẹ đến tia nước mạnh, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
Đầu nối ống nước – 57163
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Đầu nối ống nước với chức năng dừng nước – 57164
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Đầu nối ống nước – 57119
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Đầu nối ống với chức năng dừng nước – 57117
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Đầu nối ống 1/2 inch – 57118
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Đầu nối chữ y với khớp xoay – 57116
- Chất liệu: ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) và PP (Polypropylene), là hai vật liệu nhựa bền, nhẹ và chống ăn mòn, phù hợp cho môi trường làm việc ẩm ướt.
- Đặc điểm:
- Kết cấu Y-shape giúp chia nhỏ dòng nước, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Khớp xoay linh hoạt giúp điều chỉnh ống dễ dàng, không lo bị gấp khúc hay hư hỏng.
- Dễ dàng kết nối với các ống và vòi nước nhờ thiết kế chuẩn và khả năng kết nối nhanh.