Mũi đục nhọn ssd-max – 75456
- Thân bằng thép hợp kim chrome – chắc chắn và bền bỉ
- Bề mặt được xử lý phun cát – tăng khả năng chống mài mòn và chống gỉ
- Đóng gói: móc nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục nhọn SDS-MAX
- Chuôi: SDS-MAX – sử dụng với máy khoan búa chuyên dụng
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc nhựa có nhãn màu
Tời điện công nghiệp – 62492
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 1600W – Động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định.
- 🔌 Điện áp định mức: 230V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng phổ biến.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Hoạt động ổn định với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🏋️ Tải trọng nâng: 500kg (dây đơn), 999kg (dây đôi) – Đáp ứng nhu cầu nâng đa dạng.
- 📏 Chiều cao nâng: 12m (dây đơn), 6m (dây đôi) – Linh hoạt trong không gian làm việc khác nhau.
- 🚀 Tốc độ nâng: 8m/phút (dây đơn), 4m/phút (dây đôi) – Hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
- 🔒 Thiết bị giới hạn trên và dưới: Ngăn chặn nâng quá mức, đảm bảo an toàn vận hành.
- 🛑 Công tắc dừng khẩn cấp: Dừng máy ngay lập tức trong tình huống khẩn cấp.
- 🌡️ Cầu chì nhiệt bảo vệ: Ngắt tự động khi quá nhiệt, kéo dài tuổi thọ động cơ.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, tiện lợi cho vận chuyển và bảo quản.
Bộ 13 tua vít cách điện vde (công nghiệp) – 38017
- Chứng nhận VDE/GS: Đạt chứng nhận VDE và GS về an toàn và chất lượng.
- Lưỡi dao: Lưỡi dao làm từ Cr-V bền bỉ với lớp hoàn thiện màu đen.
- 4 đầu vít dẹt: 1.2×6.5x100mm, 1×5.5x100mm, 0.8x4x100mm, 0.5x3x100mm.
- 2 đầu vít Phillips: PH2x100mm, PH1x80mm.
- 2 đầu vít Pozidriv: PZ2x100mm, PZ1x80mm.
- 3 đầu vít Torx: T20x100mm, T15x100mm, T10x100mm.
- 1 chiếc dụng cụ kiểm tra điện áp: 140mm, 110-250V.
- 1 tay cầm tua vít.
Ê tô bàn xoay – 10804
- Thiết kế: Thiết kế độc quyền – Đảm bảo tính độc đáo, hiệu quả và độ ổn định cao khi sử dụng.
- Đế xoay: Đế xoay siêu lớn kèm đe – Dễ dàng điều chỉnh góc kẹp, tiện lợi khi thao tác và gia công.
- Hàm kẹp: Tôi cứng và nhiệt luyện – Đảm bảo độ bền cao, khả năng kẹp chặt và chống mài mòn tốt.
- Mặt đe: Thiết kế dạng vòng cung – Tăng diện tích tiếp xúc, giúp đập uốn vật liệu hiệu quả hơn.
- Kẹp đa hướng: Cấu trúc kẹp đứng và ngang – Phù hợp cho cả chi tiết tròn hoặc hình trụ.
- Chống rơi: Thiết kế an toàn – Hạn chế rủi ro rơi vỡ khi thao tác hoặc cố định thiết bị.
- Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chắc chắn, thích hợp cho trưng bày và vận chuyển.
Máy cắt cỏ xăng 171cc (công nghiệp) – 79625
- Thương hiệu động cơ: Zongshen
- Dung tích: 171cc
- Chứng nhận tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Chứng nhận CE: Đạt chứng nhận
- Công suất định mức: 3200W
- Tốc độ định mức: 2800 vòng/phút
- Loại truyền động: Đẩy tay
- Động cơ xăng 4 kỳ làm mát bằng khí mạnh mẽ
- Chiều cao cắt: 25-70mm (8 vị trí)
- Chiều rộng cắt: 510mm / 20”
- Vật liệu khung: Thép
- Thể tích hộp chứa cỏ: 60L
- Dung tích bình xăng: 0.85L
- Dung tích dầu: 0.4L
- Kích thước bánh xe trước: 7“
- Kích thước bánh xe sau: 10”
Lưỡi cắt gạch – 41037
- Chất liệu: Hợp kim TCT cao cấp (YG6X) – Chống mài mòn, độ cứng cao, giúp lưỡi cắt sắc bén và bền bỉ.
- Tương thích: Dùng cho mã sản phẩm TOLSEN số 41032 và 41033 – Đảm bảo hiệu suất cắt tối ưu và độ khớp hoàn hảo.
- Đóng gói: Thẻ da (skin card) – Gọn nhẹ, thuận tiện cho việc trưng bày, lưu trữ và vận chuyển.
Súng bơm mỡ – 65200
- Dung tích: 400cc – Phù hợp cho các công việc tra mỡ từ nhẹ đến nặng.
- Chiều dài: 400mm – Thiết kế cân đối, dễ thao tác trong mọi không gian.
- Áp lực tối đa: 8500 PSI – Đảm bảo hiệu suất cao và khả năng đẩy mỡ mạnh mẽ.
- Chất liệu: Thép – Bền bỉ, chịu lực và chịu va đập tốt.
- Tay cầm nhựa: Thiết kế tiện lợi, cầm nắm êm ái, không trơn trượt.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 ống mềm dài 300mm – Linh hoạt khi sử dụng ở vị trí hẹp.
- 1 ống thép dài 150mm – Đảm bảo độ cứng vững khi tra mỡ trực tiếp.
- Đóng gói: Hộp giấy màu – Thẩm mỹ, dễ trưng bày và bảo quản.
Máy nén khí
Bộ lọc
Máy nén khí
Máy nén khí 1hp 24l (êm ái và không dầu) – 73135
- Công suất đầu vào: 800W / 1Hp
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Bình chứa: 24L
- Lưu lượng khí: 77L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (116psi)
- Kích thước cổng khí ra: 1/4″
- Tiếng ồn: 60db
- Hệ thống không dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
- Bánh xe và tay cầm di chuyển
Máy nén khí – 73125
- Đạt chứng nhận CE
- Công suất đầu vào: 1500W / 2Hp
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số: 50Hz
- Lưu lượng khí: 188L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (115psi)
- Tốc độ: 2850rpm
- Tiếng ồn: 92db
- Hệ thống truyền động bằng dây cu-roa
- Bơm được bôi trơn bằng dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
- Bánh xe và tay cầm di chuyển
Máy nén khí 1hp 8l – 73122
- Công suất đầu vào: 800W / 1Hp
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Bình chứa: 8L
- Lưu lượng khí: 188L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (116psi)
- Kích thước cổng khí ra: 1/4″
- Tiếng ồn: 88db
- Hệ thống truyền động bằng dây cu-roa
- Bơm được bôi trơn bằng dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
Máy nén khí 3hp 100l – 73130
- Công suất đầu vào: 2200W / 3Hp
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Lưu lượng khí: 250L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (116psi)
- Tiếng ồn: 92db
- Hệ thống truyền động bằng dây cu-roa
- Bơm được bôi trơn bằng dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
- Bánh xe và hệ thống di chuyển