Công cụ kết nối

Công cụ kết nối

Bộ đầu tuýp và đầu vặn 17 chi tiết – 20045

  • Bộ 10 đầu vặn CrV (1/4″ x 25mm) – Chất liệu cứng cáp, bền bỉ
    • Dẹt (SL): SL4, SL5, SL6
    • Phillips (PH): PH1, PH2, PH3
    • Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
  • Đầu chuyển đổi bit 1/4″ – Linh hoạt, dễ dàng kết nối
  • 6 đầu tuýp 1/4″ – Đáp ứng nhiều kích cỡ ốc vít phổ biến: 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm

Bộ tua vít 10 đầu vít- 20044

  • Tua vít vặn đai ốc (Nut Screwdriver): 1/4″ x 100mm
  • 10 đầu vít Cr-V (CrV bits): 1/4″ x 25mm
    • Dẹt (SL): SL4, SL5, SL6
    • Phillips (PH): PH1, PH2, PH3
    • Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
  • Đầu chuyển đổi bit (Bit Adaptor): 1/4″

Bộ 7 tua vít vặn đai ốc lục giác hệ inch – 20197

  • Tên sản phẩm: Bộ vặn đai ốc lục giác SAE (7PCS SAE Hex Nut Driver Set)
  • Số lượng: 7 chiếc
  • Kích thước hệ SAE: 3/16", 7/32", 1/4", 9/32", 5/16", 11/32", 3/8"
  • Chất liệu lưỡi: Thép Cr-V (Crom-Vanadi) mang lại độ bền và khả năng chống gỉ sét cao.
  • Chiều dài lưỡi: Thường từ 82mm (có thể thay đổi tùy phiên bản).
  • Tay cầm:
    • Hai thành phần (Two-component comfortable grip)
    • Thiết kế thoải mái, chống trượt, thích hợp sử dụng lâu dài.
  • Ứng dụng:
    • Lắp ráp và tháo rời đai ốc SAE trong các công việc cơ khí, sửa chữa ô tô, và lắp đặt thiết bị công nghiệp.

Bộ 7 tua vít vặn đai ốc (công nghiệp) – 20196

  • Số lượng: 7 chiếc tô vít vặn đai ốc
  • Kích thước hệ mét (Metric sizes): 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm
  • Chiều dài lưỡi (Blade length): 82mm
  • Chất liệu lưỡi: Thép Cr-V (Crom-Vanadi) đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Tay cầm: Tay cầm hai thành phần thoải mái giúp cầm chắc tay và giảm mỏi khi sử dụng lâu dài.

Bộ 7 tua vít xuyên – 20195

  • Chất liệu: Cr-V (Thép hợp kim Crom-Vanadi)
  • Kích thước tua vít:
    • SL: 1.0×4.5×90mm, 1.0×5.5×100mm, 1.2×7.0×125mm
    • PH: PH1×80mm, PH2×100mm
    • PZ: PZ1×80mm, PZ2×100mm
  • Tay cầm: Hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
  • Đặc điểm đầu vít: Từ tính, phủ đen (Black finish magnetic tip)
  • Đóng gói: Kèm 1 giá treo nhựa (1pc plastic hanger)

Bộ tua vít 100 chi tiết – 20185

Tua vít (Screwdrivers):
  • 20 chiếc tua vít Cr-V:
    • Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
    • Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
    • Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
    • Kích thước:
      • SL: 3.0×75mm, 4.0×100mm, 5.5×100mm, 6.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
      • PH: PH1×75mm, PH1×80mm, PH1×150mm, PH2×100mm, PH2×150mm
      • PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm
      • TORX: T25×75mm, T25×100mm, T30×100mm
      • SQUARE: S0×75mm, S1×75mm, S2×100mm
  • 1 chiếc tua vít bánh cóc (Ratchet Screwdriver): 72 răng, tay cầm hai thành phần thoải mái.
Tua vít chính xác (Precision Screwdrivers):
  • 8 chiếc tua vít chính xác Cr-V:
    • Mạ crôm (Chrome plated), tay cầm thoải mái, đầu từ tính phủ đen.
    • Kích thước:
      • SL: 2.0×50mm, 3.0×50mm
      • PH: PH00×50mm, PH0×50mm
      • TORX: T6×50mm, T7×50mm, T8×50mm, T10×50mm
Đầu vít 2 trong 1 (2-in-1 Z Type Screwdriver Bits):
  • 2 chiếc: SL5-PH1, SL6-PH2
Đầu khẩu từ tính (Magnetic Nut Socket):
  • 5 chiếc, dài 38mm: 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm
Các thành phần khác:
  • 1 chiếc bút thử điện đạt chuẩn GS (Voltage Tester): 3×140mm
  • 1 chiếc đầu nối Cr-V (Adaptor): 60mm
  • 60 đầu vít Cr-V 1/4″×25mm:
    • SL: 2, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
    • PH: 3×PH0, 4×PH1, 4×PH2, 2×PH3
    • PZ: 3×PZ0, 4×PZ1, 4×PZ2, 2×PZ3
    • TORX: 2×T10, 2×T15, 2×T20, 2×T25, 2×T30, 2×T40
    • HEX: 2×H2, 2×H2.5, 2×H3, 2×H4, 2×H5, 2×H5.5, 2×H6
    • SQUARE: S1, S2
Tua vít cách điện (VDE Screwdrivers):
  • 2 chiếc:
    • SL: 0.8×4×100mm
    • PH: PH1×80mm

Bộ tua vít 44 chi tiết – 20184

Tua vít (Screwdrivers): 17 chiếc tua vít:
  • Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
  • Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
  • Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
  • Kích thước:
    • SL: 0.5×3.0×75mm, 0.8×4.0×100mm, 1.0×5.5×100mm, 1.2×6.5×100mm, 1.6×8.0×150mm
    • PH: PH0×75mm, PH1×75mm, PH2×100mm, PH3×150mm
    • PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm, PZ3×150mm
    • TORX: T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm, T40×125mm
  • 1 chiếc tua vít vặn đai ốc (Nut Screwdriver): 1/4″×100mm
Bộ lục giác (Hex Keys): 16 chiếc lục giác (Cr-V material):
  • Mạ crôm (Chrome plated)
  • Kích thước:
    • Hệ mét (Metric): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
    • Hệ inch: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
Bộ đầu vít (Bits): 10 chiếc đầu vít Cr-V 1/4″×25mm:
  • Hex: 3, 4, 5, 6mm
  • Torx: T7, T8, T9, T10, T15, T20

Bộ 19 tua vít – 20183

  • Bộ tua vít 7 chiếc Cr-V:
    • SL: 1.2×6×38mm, 0.5×3.0×75mm, 1.0×5.5×100mm
    • PH: PH2×38mm, PH0×75mm, PH1×100mm, PH2×100mm
  • Bộ tua vít chính xác 4 chiếc:
    • SL: 2.0×50mm, 2.5×50mm
    • PH: PH000×50mm, PH00×50mm
  • Tay cầm hai thành phần thoải mái
  • Đầu từ tính phủ đen
  • Bộ đầu vít Cr-V 7 chiếc 1/4″×25mm:
    • SL: SL4, SL6
    • PH: PH1, PH2
    • T: T10, T15, T20
  • 1 chiếc tua vít vặn đai ốc : 1/4″×100mm
  • Kèm 1 giá treo nhựa 

Nam châm hóa tua vít – 20032

  • Chất liệu PP (Polypropylene) – Bền bỉ, nhẹ, chịu lực và kháng hóa chất tốt
  • Nhỏ gọn tiện dụng

Bộ 6 tua vít chính xác – 20031

  • Kích thước: 1.4×0.5, 2.0×0.5, 2.4×0.6, 3.0×0.6; PH0, PH1
  • Bao gồm 6 tua vít đặt trong hộp nhựa.

Bộ 8 tua vít chính xác – 20193

  • 6 chiếc tua vít chính xác (Precision Screwdrivers):
    • Loại dẹt (SL): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
    • Loại Phillips (PH): PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
  • Tay cầm hai thành phần thoải mái
  • Đầu từ tính phủ đen (Black finished magnetic tip)
  • 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
  • 1 tấm từ mềm (Soft Magnetic Sheet): Φ120x1mm (một mặt có keo, một mặt có từ tính)
  • Hộp nhựa đi kèm giá đỡ đảo chiều (Reversible Plastic Stand)

Bộ 10 tua vít – 20740

  • Tay cầm công thái học với chức năng chống trượt
  • Chống dầu, dễ dàng vệ sinh
  • Lỗ treo lớn, tiện lợi cho việc cất giữ
  • Thiết kế xoay nhanh, hỗ trợ thao tác linh hoạt
  • Chức năng chống lăn, giữ dụng cụ cố định trên bề mặt

Bộ 8 tua vít – 20739

  • Tay cầm công thái học với chức năng chống trượt
  • Chống dầu, dễ dàng vệ sinh
  • Lỗ treo lớn, tiện lợi cho việc cất giữ
  • Thiết kế xoay nhanh, hỗ trợ thao tác linh hoạt
  • Chức năng chống lăn, giữ dụng cụ cố định trên bề mặt

Bộ 6 tua vít – 20738

  • Tay cầm công thái học với chức năng chống trượt
  • Chống dầu, dễ dàng vệ sinh
  • Lỗ treo lớn, tiện lợi cho việc cất giữ
  • Thiết kế xoay nhanh, hỗ trợ thao tác linh hoạt
  • Chức năng chống lăn, giữ dụng cụ cố định trên bề mặt

Bộ 4 tua vít – 20737

  • Tay cầm công thái học với chức năng chống trượt
  • Chống dầu, dễ dàng vệ sinh
  • Lỗ treo lớn, tiện lợi cho việc cất giữ
  • Thiết kế xoay nhanh, hỗ trợ thao tác linh hoạt
  • Chức năng chống lăn, giữ dụng cụ cố định trên bề mặt

Bộ 2 tua vít – 20735

  • Tay cầm công thái học (Ergonomic grip handle) với chức năng chống trượt
  • Chống dầu, dễ dàng vệ sinh
  • Lỗ treo lớn, thuận tiện cho việc cất giữ
  • Thiết kế xoay nhanh (Rapid rotation design)
  • Chức năng chống lăn (Anti-rolling function)

Bộ 2 tua vít lùn – 20734

  • Tay cầm công thái học (Ergonomic grip handle) với chức năng chống trượt.
  • Chống dầu, dễ dàng vệ sinh.
  • Lỗ treo lớn, thuận tiện cho việc cất giữ.
  • Thiết kế xoay nhanh (Rapid rotation design), giúp thao tác linh hoạt.
  • Chức năng chống lăn (Anti-rolling function), đảm bảo dụng cụ không bị lăn khi đặt trên bề mặt.

Tua vít – 20711

  • Tay cầm thiết kế công thái học (Ergonomic grip handle) với chức năng chống trượt.
  • Chống dầu, dễ dàng làm sạch.
  • Lỗ treo lớn, tiện lợi cho việc cất giữ và treo móc.
  • Thiết kế xoay nhanh (Rapid rotation design), giúp thao tác dễ dàng và hiệu quả hơn.
  • Chức năng chống lăn (Anti-rolling function), ngăn dụng cụ lăn khi đặt trên bề mặt phẳng.

Tua vít – 20701

  • Tay cầm công thái học (Ergonomic grip handle) với chức năng chống trượt.
  • Chống dầu, dễ dàng vệ sinh.
  • Lỗ treo lớn, thuận tiện cho việc cất giữ.
  • Thiết kế xoay nhanh (Rapid rotation design), giúp thao tác linh hoạt.
  • Chức năng chống lăn (Anti-rolling function), đảm bảo dụng cụ không bị lăn khi đặt trên bề mặt.

Bộ 4 móc mini – 20190

  • Đầu nhọn: 90°, 45°, thẳng (Straight)
  • Lưỡi Cr-V (Thép Chrome Vanadium)
  • Tay cầm hai thành phần thoải mái
  • Thiết kế để hỗ trợ tháo gỡ: vòng đệm chữ "O" (O-rings), chốt chia (split pins), phớt (seals), và bạc lót (bushes) trong các ứng dụng ô tô và kỹ thuật.