Đục
Máy khoan đứng 4.6A – 79826
- Công suất đầu vào: 550W / 4.6A
- Điện áp: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 180 ~ 2770 RPM
- Số mức tốc độ trục chính: 16 mức
- Hành trình trục chính: 80mm
- Đầu trục chính: MT2
- Dung tích kẹp trục: 16mm
- Đường kính bàn khoan: Ø290mm
- Góc nghiêng của bàn khoan: 45° trái và phải
- Kích thước đế máy: 420 x 250mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến bề mặt bàn: 450mm
- Trọng lượng tịnh: 38kg
- Chiều cao máy: 980mm
- Đóng gói: Hộp carton
Phụ kiện đi kèm:
- 3 cái bu lông lục giác M10x25
- 3 cái vòng đệm lò xo Ø10
- 1 cái chìa khóa lục giác 3mm
- 1 cái chìa khóa lục giác 4mm
- 1 cái đế phanh
- 3 bộ tay cầm
- 1 cái kẹp trục 16mm
- 1 cái chìa khóa kẹp trục
Bộ 3 cây dũa thép – 32033
- Phẳng, Bán nguyệt, Tròn: dũa phẳng dùng cho các bề mặt phẳng, dũa bán nguyệt có một mặt phẳng và một mặt tròn, thường dùng cho các bề mặt cong, và dũa tròn dùng để làm việc với các lỗ hoặc chi tiết hình tròn.
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa, giúp dũa bền và sắc bén lâu dài.
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng.
Bộ 26 đầu vít – 20186
- 1 tua vít vặn tự động (ratchet screwdriver) – Tay cầm hai thành phần thoải mái, cơ chế 72 răng giúp thao tác mượt mà, chính xác
- 18 đầu vặn Cr-V (65mm) – Đa dạng, phù hợp nhiều loại ốc vít:
- Phillips (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
- Dẹt (SL): SL3, SL4, SL5, SL6, SL7
- Torx (T): T10, T15, T20, T25, T27, T30
- 6 đầu tuýp 1/4″ x 38mm – Các kích thước: 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm
- 1 đầu giữ bit Cr-V (1/4″ x 60mm) – Hỗ trợ mở rộng, dễ dàng thao tác trong không gian hẹp
Bộ dụng cụ 175 món – 85410
Bộ dụng cụ gồm:
- 2pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″ + 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm; 1/4″×100mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″
- 1pc Thanh trượt 1/4″
- 1pc Trục linh hoạt: 1/4″×150mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×65mm
- 21pcs Mũi tua vít S2 1/4″x25mm:
- 4, 5.5, 6.5mm, PH1, PH2, PH3, PZ1, PZ2, PZ3, T10, T15, T20, T25, T30, T40, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 20pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×16mm; 1/2″×21mm
- 2pcs Thanh nối: 1/2″×125mm; 1/2″×250mm
- 1pc Bộ nối 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″
- 7pcs Socket sâu 6 điểm 1/2″:
- 8, 10, 12, 13, 14, 17, 19mm
- 5pcs Cờ lê xoay đầu đôi:
- 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 17×19mm
- 10pcs Tua vít:
- SL: 6.5×38mm, 3.0×75mm, 5.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH2×38mm, PH0×75mm, PH1×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 9pcs Tua vít Torx dài đầu bi:
- T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50
- 1pc Thước dây: 5m/16ft ×25mm
- 4pcs Tua vít tay cầm chữ T:
- H6.0×200mm, H8.0×200mm, T30×150mm, T45×200mm
- 1pc Dụng cụ nhặt đồ có đèn LED 3 đèn
- 5pcs Móc treo: 6x100mm
- 19pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24mm
- 5pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 11×13mm, 12×14mm, 16×18mm, 17×19mm
- 1pc Búa 2 đầu: 35mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 5pcs Đục:
- Đục lạnh: 13×10×150mm, Đục chóp: 5×10×150mm, Đục chốt: 8×10×150mm, Đục chóp nhọn: 2×10×150mm, Đục trung tâm: 3×10×150mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 200mm/8″
- 1pc Kìm mũi dài 200mm/8″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Cờ lê điều chỉnh 250mm/10″
- 1pc Dao đa chức năng 2 đầu:
- 61x19mm, bao gồm 2 lưỡi SK2 thay thế
- 10pcs Lưỡi SK5: 61x19mm
- 1pc Khung cưa tay: 300mm/12″, bao gồm 1 lưỡi bi-metal
- 1cặp Găng tay làm việc
- 1pc Bàn chải kim loại: 4 dây
Tủ dụng cụ:
- Kích thước tổng thể phần ngực tủ: 765x465x730mm
- Kích thước tổng thể có bánh xe: 840x465x885mm
- Trang bị 2 bánh cố định và 2 bánh xoay có phanh 5″x1.88″
- Bàn làm việc làm từ vật liệu PP với tay cầm thép
- Độ dày tủ: 0.8mm
- Độ dày ngăn kéo: 0.7mm
- Ngăn kéo được trang bị lớp lót EVA và thanh trượt bi giúp vận hành trơn tru và bền lâu
- Hệ thống khóa tích hợp an toàn kèm theo 2 chìa khóa
- Cấu hình ngăn kéo:
- 4 ngăn: 549x400x70mm
- 2 ngăn: 549x400x140mm
- Tủ bên có một xô cố định
Bộ 8 tua vít chính xác – 20193
- 6 chiếc tua vít chính xác (Precision Screwdrivers):
- Loại dẹt (SL): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Loại Phillips (PH): PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Đầu từ tính phủ đen (Black finished magnetic tip)
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 tấm từ mềm (Soft Magnetic Sheet): Φ120x1mm (một mặt có keo, một mặt có từ tính)
- Hộp nhựa đi kèm giá đỡ đảo chiều (Reversible Plastic Stand)
Kích hình chai (công nghiệp) – 65390
- Đạt chứng nhận CE: Đảm bảo đạt các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của Liên minh Châu Âu.
- Tuổi thọ gấp đôi: Sản phẩm có tuổi thọ cao gấp đôi so với các loại kích thông thường.
- Cấu trúc hàn kín chống rò rỉ: Thiết kế giúp ngăn chặn dầu thủy lực bị rò rỉ.
- Sử dụng thép tấm thay vì gang: Bảo vệ môi trường tốt hơn và tăng độ bền sản phẩm.
- Chống rò rỉ dầu: Hệ thống được thiết kế để ngăn tình trạng dầu thủy lực bị rò rỉ.
- Dầu còn lại trong bình sau khi sử dụng: Dầu không bị biến chất, giữ được chất lượng và hiệu quả khi sử dụng lâu dài.
Mỏ lết nhôm điều chỉnh hàm rộng – 15303
- Thân nhôm đúc nguyên khối: Giúp bảo vệ đai ốc không bị hư hại, đồng thời giảm trọng lượng đến 60% so với vật liệu truyền thống.
- Hàm kẹp siêu rộng: Thiết kế hàm mở rộng tối đa, phù hợp với nhiều kích thước ốc khác nhau.
- Mô-men xoắn tối đa 100 N.m: Đáp ứng nhu cầu siết chặt mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lý tưởng cho sản phẩm vệ sinh: Được thiết kế chuyên dụng cho lắp đặt và bảo trì các thiết bị phòng tắm, nhà bếp.
Panme cơ khí (0-25mm) – Hệ Mét – 35055
- Độ chính xác cực cao: Sai số chỉ 0.01mm, đảm bảo phép đo chính xác tuyệt đối.
- Bề mặt đo bằng carbide: Cứng cáp, chống mài mòn, duy trì độ chính xác lâu dài.
- Khung mạ crôm: Chống gỉ sét, tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Cơ chế dừng cóc: Giúp kiểm soát lực đo ổn định, tăng độ tin cậy và chính xác.
Dũa gỗ tròn – 32029
- Tròn: loại dũa có mặt cắt hình tròn, thường dùng để mở rộng lỗ hoặc làm việc trên các bề mặt cong
- Thép carbon #45: là loại thép carbon trung bình, có độ cứng tốt và khả năng chống mài mòn, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Bộ tua vít 44 chi tiết – 20184
Tua vít (Screwdrivers): 17 chiếc tua vít:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 0.5×3.0×75mm, 0.8×4.0×100mm, 1.0×5.5×100mm, 1.2×6.5×100mm, 1.6×8.0×150mm
- PH: PH0×75mm, PH1×75mm, PH2×100mm, PH3×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm, PZ3×150mm
- TORX: T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm, T40×125mm
- 1 chiếc tua vít vặn đai ốc (Nut Screwdriver): 1/4″×100mm
- Mạ crôm (Chrome plated)
- Kích thước:
- Hệ mét (Metric): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- Hệ inch: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- Hex: 3, 4, 5, 6mm
- Torx: T7, T8, T9, T10, T15, T20
Đục
Đục là dụng cụ cắt gọt thủ công, dùng để tạo rãnh, đẽo hoặc gọt vật liệu như gỗ, kim loại hoặc đá. Với lưỡi sắc và thân cứng cáp, đục là trợ thủ không thể thiếu trong các công việc mộc, điêu khắc và cơ khí chính xác.