Đục
Máy khoan động lực không dây 20V Li-Ion không chổi than (công nghiệp) – 87254
Đặc điểm nổi bật
- Động cơ không chổi than giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, dung lượng cao
- Đầu cặp kim loại không khóa chắc chắn, dễ thay mũi khoan
- Khóa trục tự động giúp thay mũi khoan nhanh chóng
- Chọn tốc độ theo cấp phù hợp với nhiều ứng dụng
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- 3 chế độ làm việc: vặn vít, khoan thường, khoan búa
- Đèn LED hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Bộ sản phẩm bao gồm
- Pin: 2 viên 2.0Ah
- Sạc pin: 220-240V AC, 50/60Hz, đầu cắm Europlug, sạc nhanh 1 giờ
- Mũi khoan HSS: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- Mũi khoan tường: 5mm, 6mm, 8mm
- Bộ đầu vặn vít: 5mm, 6mm, PH1, PH2, PZ1, PZ2
- Đầu khẩu nam châm: 1/4″ x 60mm
Máy đánh bóng góc 12A – 79728
- Dòng điện định mức: 12A
- Công suất đầu vào: 1400W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 1000-3300 vòng/phút (Điều chỉnh tốc độ)
- Đường kính đệm đánh bóng: 7″ (180mm)
- Chỉ số ren trục: 5/8″-11
- Hộp số nhôm bền bỉ
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 đệm đánh bóng
- 1 mũ đánh bóng
- 1 chìa khóa lục giác
- 1 cặp chổi than
Máy nén khí 1HP 8L – 73122
- Công suất đầu vào: 800W / 1Hp
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Bình chứa: 8L
- Lưu lượng khí: 188L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (116psi)
- Kích thước cổng khí ra: 1/4″
- Tiếng ồn: 88db
- Hệ thống truyền động bằng dây cu-roa
- Bơm được bôi trơn bằng dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
Đầu khẩu dài chịu lực 1/2″, loại 6 cạnh – 18258
- Chất liệu CrMo, đã qua tôi luyện: Thép CrMo (Chrome Molybdenum) được tôi luyện để tăng độ bền, khả năng chịu lực và chống mài mòn hiệu quả.
- Khẩu đầu 6 điểm: Thiết kế 6 điểm giúp tiếp xúc tốt hơn với bu lông và đai ốc, giảm nguy cơ trượt khi sử dụng.
- Chống ăn mòn bằng molybdenum: Molybdenum được sử dụng để bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Phù hợp với các dụng cụ vặn impact: Lý tưởng để sử dụng với các máy vặn ốc bằng khí, điện hoặc vặn thủ công, giúp công việc trở nên hiệu quả hơn.
Bay cạo chống cháy nổ (Công nghiệp) – 71211
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Lưỡi dao bằng hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), chịu va đập mạnh, khó gãy vỡ trong các tình huống khắc nghiệt.
- Tay cầm gỗ cao cấp: Tay cầm bằng gỗ tinh xảo, tạo cảm giác thoải mái và chắc chắn, dễ dàng kiểm soát khi sử dụng.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn, độ bền cao và hiệu quả lâu dài.
Kẹp hàn – 44929
- Chứng nhận CE – Đảm bảo chất lượng và an toàn tiêu chuẩn châu Âu
- Chất liệu bền bỉ – Phần trên bằng sắt, phần dưới bằng đồng thau, tăng độ dẫn điện và độ bền
- Tay cầm nylon – Cách nhiệt, chống trượt, cầm nắm chắc chắn
- Đi kèm 2 khóa lục giác – Hỗ trợ lắp đặt và điều chỉnh dễ dàng
- Hỗ trợ điện cực: 3/32″ - 5/16″ (2.5mm - 8mm) – Tương thích với nhiều loại que hàn
Bộ dụng cụ 157 món (công nghiệp) – 85415
Bộ Dụng Cụ:
- 13pcs 1/4″ Dr. Socket (6PT):
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs 1/4″ Socket sâu 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/4″ Dr.
- 2pcs Thanh nối 1/4″ Dr.: 50mm, 100mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″ Dr.: 115mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″ Dr.
- 1pc Tay vặn tua vít 1/4″ Dr.: 150mm
- 16pcs 1/2″ Dr. Socket (6PT):
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi 1/2″ Dr.: 14mm, 16mm
- 1pc Thanh nối 1/2″ Dr.: 125mm
- 1pc Thanh trượt 1/2″ Dr.: 250mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″ Dr.
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/2″ Dr.
- 1pc Tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq.Dr.: 375mm
- 1pc Tay vặn hình chữ L 1/2″ Sq.Dr.: 260mm
- 2pcs Thanh nối 1/2″ Sq.Dr.: 250mm, 75mm
- 1pc Thanh nối lệch 1/2″ Sq.Dr.
- 10pcs Socket loại E 1/2″ Sq.Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 1pc Khớp nối 1/2″ Cr-V
- 1pc Khớp nối 3/8″ Cr-V
- 19pcs Mũi vặn, 30mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 19pcs Mũi vặn, 75mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm mỏ nhọn khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 4pcs Đục chốt:
- 3mm×150mm, 4mm×150mm, 5mm×165mm, 6mm×180mm
- 1pc Đục trung tâm: 4mm×120mm
- 2pcs Đục lạnh:
- 16mm×170mm, 24mm×220mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được liên kết với nhau, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, giúp ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và nâng cao tính an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: 5″x2″, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm.
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm.
Tua vít tự động 14 trong 1 – 20040
- 1 tua vít vặn tự động (ratchet screwdriver) – Giúp thao tác nhanh hơn, ít tốn sức
- 1 đầu giữ bit 60mm – Hỗ trợ mở rộng, phù hợp không gian hẹp
- 12 đầu vặn (6.35x25mm) – Đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu sửa chữa:
- Dẹt (SL): 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- Phillips (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Torx (TX): T10, T15, T20, T25
Máy cắt góc 1800W 255MM – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Kéo cắt cỏ – 31029
- Góc xoay: 340° xoay linh hoạt giúp dễ dàng tiếp cận và cắt ở các góc khác nhau.
- Lưỡi kéo: Lưỡi làm từ SK5, được xử lý nhiệt, sắc bén và bền bỉ.
- Bề mặt lưỡi: Lớp phủ Teflon giúp cắt mượt mà, dễ dàng làm sạch và chống gỉ.
- Tay cầm: Tay cầm hai thành phần, được thiết kế ergonomics, mang lại cảm giác thoải mái và dễ dàng kiểm soát.
Đục
Đục là dụng cụ cắt gọt thủ công, dùng để tạo rãnh, đẽo hoặc gọt vật liệu như gỗ, kim loại hoặc đá. Với lưỡi sắc và thân cứng cáp, đục là trợ thủ không thể thiếu trong các công việc mộc, điêu khắc và cơ khí chính xác.