Đục
Găng tay chống cắt (công nghiệp) – 45040
- Chứng nhận CE: Đảm bảo chất lượng và an toàn tiêu chuẩn.
- Lớp lót chống cắt cấp 5 (13G cut resistance level 5 liner) giúp bảo vệ tay khỏi lưỡi dao và vật sắc nhọn.
- Lớp lót HPPE (High-Performance Polyethylene) liền mạch mang lại sự thoải mái và bảo vệ chống cắt tối ưu.
- Lớp phủ PU (Polyurethane) trên lòng bàn tay giúp tăng cường độ bám và khả năng chống mài mòn.
- Độ dày 13 Gauge mang đến sự mỏng nhẹ và thoải mái, không làm giảm độ chính xác khi thao tác.
- Chống mài mòn và độ bám vượt trội nhờ lớp phủ PU, giúp người dùng giữ chắc các dụng cụ và vật liệu.
- Bảo vệ bền bỉ cho thời gian sử dụng lâu dài mà không lo hỏng hóc.
Bộ 5 cút nối nhanh bằng thép (110 – 120V) – 72601
- Chất liệu thép chất lượng cao: Bộ kết nối được làm từ thép có độ bền cao, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Các đầu nối cung cấp tuổi thọ dài hơn và hiệu suất cao hơn: Các đầu nối trong bộ được thiết kế để có hiệu suất vượt trội và độ bền lâu dài, giúp giảm thiểu sự cố và bảo trì.
- Xây dựng để chịu được các công việc khó khăn và môi trường làm việc khắc nghiệt: Bộ kết nối này được thiết kế để hoạt động tốt trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt, giúp người sử dụng tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Dũa thép tròn – 32009
- Tròn: loại dũa có mặt cắt hình tròn, thường dùng để mở rộng lỗ hoặc làm việc trên các bề mặt cong
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Máy khoan búa xoay 1250W (công nghiệp) – 88540
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1250W
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số: 50-60Hz
- Tốc độ không tải: 0-480 vòng/phút
- Tốc độ va đập: 1500-3100 lần/phút
- Năng lượng va đập: 1-9.0J
- Đầu kẹp: SDS MAX
- Khả năng khoan bê tông: 40mm
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Trọng lượng tịnh: 6.5kg
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 mũi đục nhọn: 18x320mm
- 1 mũi đục dẹt: 18x320mm
- 1 hộp mỡ bôi trơn
- 1 nắp bảo vệ bụi
- 1 cặp chổi than
- 1 chai dầu bôi trơn
- 1 cờ lê
Bút dạ bền màu màu đen – 42025
- Mực gốc dầu: Mực không thấm nước, chống mờ, kháng ánh sáng, đảm bảo chất lượng lâu dài.
- Đạt tiêu chuẩn ASTM và EN71: Mực có thể vượt qua các bài kiểm tra tiêu chuẩn, đảm bảo an toàn và bền bỉ.
- Khô nhanh và mùi thấp: Đảm bảo công việc nhanh chóng và sạch sẽ mà không gây mùi khó chịu.
- Độ bền cao: Mực có khả năng bám chắc trên các bề mặt khác nhau như kính, giấy, nhựa, kim loại, gỗ và sứ.
Máy vặn đai ốc khí nén (Công nghiệp) – 73301
- Đạt tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
- Ổ cắm vuông: 1/2″
- Công nghệ Twin Hammer: Tăng mô-men xoắn và giảm độ rung
- Áp suất hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Tiêu thụ khí trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 640 NM (470 FT-LB)
- Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
- Trọng lượng: 2.76 KG
Bộ 40 đầu vặn – 20385
- Chất liệu: Cr-V (Chrome Vanadium)
- 2pcs Khớp nối: 3/8″ + 1/2″
- 19pcs Đầu vít 30mm:
- Sao (TX): T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- Lục giác (HEX): H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- Đầu M (M-type): M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs Đầu vít 75mm:
- Sao (TX): T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- Lục giác (HEX): H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- Đầu M (M-type): M5, M6, M8, M10, M12
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
Bộ dụng cụ chứa:
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Máy router điện 15A (công nghiệp) – 79749
- Dòng điện định mức: 15A
- Công suất đầu vào: 2100W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 12,000 - 23,000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
- Độ sâu hạ xuống: 0-50mm
- Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
- Đế máy bằng nhôm
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ định vị song song
- 1 bộ hướng dẫn song song
- 1 bộ giá đỡ hướng dẫn
- 1 bộ đo mẫu
- 1 bộ hướng dẫn cắt cạnh
- 1 chìa khóa cờ lê
Kéo cắt tỉa dùng pin 20V Li-Ion (Công nghiệp) – 87381
- Động cơ không chổi than – Hiệu suất cao, bền bỉ, ít bảo trì.
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Pin Li-Ion – Cung cấp năng lượng ổn định, tuổi thọ cao.
- Lưỡi cắt SK5 – Sắc bén, bền bỉ, chịu lực tốt.
- Điều chỉnh khả năng cắt – Linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- Điều chỉnh tốc độ điện tử – Kiểm soát tốc độ chính xác.
- Tay cầm mềm – Cầm nắm chắc chắn, thoải mái khi sử dụng lâu.
- Dây đeo cổ tay – Tăng độ an toàn khi thao tác.
Đục
Đục là dụng cụ cắt gọt thủ công, dùng để tạo rãnh, đẽo hoặc gọt vật liệu như gỗ, kim loại hoặc đá. Với lưỡi sắc và thân cứng cáp, đục là trợ thủ không thể thiếu trong các công việc mộc, điêu khắc và cơ khí chính xác.