Đục
Cờ lê hai đầu hở chống cháy nổ (công nghiệp) – 70230
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 895 / ISO 3318 / ISO 1085, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường đặc biệt.
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số công nghiệp – 38033
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 60mV/6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện DC: 60μA/6mA/60mA/600mA/10A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/750V.
- Dòng điện AC: 60mA/600mA/10A.
- Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Phát hiện điện áp không tiếp xúc: Phân biệt dây sống và dây trung tính.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 4xAA (1.5V) đi kèm.
Thước cuộn – 35991
- Lưỡi đo hệ mét: Hỗ trợ đo lường chính xác theo hệ mét, phù hợp với nhiều ứng dụng.
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng chống hao mòn, giúp vạch chia luôn rõ nét theo thời gian.
- Vỏ nhựa ABS bền bỉ: Chống va đập, cầm chắc tay, tích hợp nút khóa và kẹp đai tiện lợi.
- Móc đo tự căn chỉnh: Đảm bảo độ chính xác khi đo cả bên trong và bên ngoài vật thể.
Kìm tuốt đa năng kết hợp (công nghiệp) – 10294
- Kích thước: 8.5″ / 215mm.
- Thiết kế sáng chế: Được cấp bằng sáng chế với các tính năng độc đáo.
- Chất liệu: Thép Cr-V cao cấp, được rèn và xử lý nhiệt tổng thể, mũi cắt tôi cứng giúp giữ độ sắc lâu hơn.
- Thiết kế tiết kiệm sức lao động: Giảm 32% công sức khi sử dụng.
- Chức năng loại bỏ vết sắc: Mặt ngoài mỏ kìm có hoa văn dạng giũa giúp loại bỏ vết sắc ở bề mặt chi tiết dễ dàng.
- Đầu kìm có răng cưa: Tăng lực kẹp mạnh mẽ hơn.
- Kẹp tròn bất đối xứng: Tăng khả năng kẹp bề mặt vật thể mạnh mẽ hơn.
- Mũi cắt sắc và tôi cứng: Phù hợp với việc cắt dây đồng và sắt phổ biến.
- Chức năng kẹp: Phù hợp với đầu nối 0.5-1mm², 1.5-2.5mm².
- Khả năng tuốt và kẹp dây: Dây đặc 18-10 AWG (18-16-14-12-10) / 1.0-2.6mm² (1.0-1.3-1.6-2.0-2.6).
- Chức năng tuốt dây chính xác: Năm lỗ tuốt dây được mài chính xác từ thép mangan cao cấp, dễ dàng tuốt mà không làm hư hỏng lõi dây.
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
Bao gồm:
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Cờ lê đầu hở chống cháy nổ (công nghiệp) – 70324
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 133, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Vùng tác động: Thiết kế đặc biệt với khu vực tác động mạnh mẽ, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Chịu được các tác động mạnh, rất khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Bộ 7 tua vít chính xác cách điện – V32007
- Bộ tua vít dẹt chính xác cách điện (5 chiếc):
- 1.5×0.23x50mm
- 1.8×0.30x50mm
- 2.0×0.40x50mm
- 2.5×0.40x50mm
- 3.0×0.50x50mm
- Bộ tua vít Phillips chính xác cách điện (2 chiếc):
- PH00x50mm
- PH0x50mm
- Chứng nhận an toàn: VDE/GS
- Lưỡi thép S2: Tôi cứng và gia cường toàn bộ, đảm bảo độ bền cao
- Xử lý bề mặt: Phủ đen hóa học giúp chống gỉ sét và mài mòn
- Tay cầm và ống bọc: Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900, đảm bảo an toàn điện
- Thiết kế tay cầm: Công thái học, mang lại sự thoải mái và kiểm soát tốt hơn khi sử dụng
Đục
Đục là dụng cụ cắt gọt thủ công, dùng để tạo rãnh, đẽo hoặc gọt vật liệu như gỗ, kim loại hoặc đá. Với lưỡi sắc và thân cứng cáp, đục là trợ thủ không thể thiếu trong các công việc mộc, điêu khắc và cơ khí chính xác.