Nêm cân bằng gạch – 41105
- Kích thước: Dài 90mm x Rộng 22mm x Cao 16mm – Kích thước tiêu chuẩn, phù hợp với hầu hết các loại gạch lát.
- Chất liệu: Nhựa PP cao cấp – Bền, nhẹ, chống biến dạng, tái sử dụng được trong nhiều công trình.
- Ứng dụng: Nêm cân bằng gạch màu đỏ – Hỗ trợ căn chỉnh chính xác khoảng cách và độ cao giữa các viên gạch trong quá trình thi công.
- Ưu điểm: Dễ lắp đặt và tháo rời – Tăng tốc độ thi công, giảm sai lệch và tiết kiệm thời gian đáng kể.
- Phạm vi sử dụng: Dùng được cho cả sàn và tường – Đảm bảo bề mặt gạch phẳng đều và chuyên nghiệp.
- Đóng gói: 100 cái/ túi nhựa kèm thẻ treo (plastic bag with paper hanger) – Gọn nhẹ, thuận tiện cho bảo quản và thi công.
Mũi khoan xoắn hss m35 (inch) (công nghiệp) – 75200
- Mũi khoan xoắn thép gió HSS M35 cao cấp – phù hợp cho khoan thép không gỉ, kim loại cứng và hợp kim
- Chất liệu: HSS/M35 (hàm lượng Cobalt 5%) – tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt
- Gia công mài toàn bộ thân (fully ground) – độ chính xác cao, khoan mượt và sắc bén
- Góc mũi 135° kiểu Split Point – định tâm nhanh, khoan không trượt, giảm lực đẩy
- Đạt tiêu chuẩn ASME B.94.11M – tương thích tốt với dụng cụ khoan hệ inch
- Đóng gói dạng vỉ treo (blister card) – thuận tiện trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan xoắn thép gió (Twist Drill Bit)
- Chất liệu: HSS/M35 (có chứa 5% Cobalt)
- Chuẩn kích thước: Hệ inch (Fractional Inch)
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: ASME B.94.11M
- Xử lý bề mặt: Mài toàn bộ (Fully Ground)
- Góc mũi: 135° Split Point
- Đóng gói: Vỉ treo (blister card)
- Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, kim loại cứng, hợp kim và vật liệu khó gia công
Thước thủy có nam châm (công nghiệp) – 35111
- Nam châm mạnh mẽ cho phép gắn vào bề mặt kim loại.
- Khung nhôm chịu lực, độ dày 1.5mm, chắc chắn và bền bỉ.
- Độ chính xác 0.5mm/m, phù hợp với công việc đòi hỏi độ chính xác cao.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45° để đo nhiều góc.
- Hai bề mặt mài giúp đo trên bề mặt không đều.
- Tay cầm cao su tiện lợi và nắp chống va đập bảo vệ thước.
Máy khoan bàn 350w với hệ thống bảo vệ đầu kẹp – 79651
- Chứng nhận CE
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 620-2620/phút
- 5 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 50mm
- Loại trục chính: B16
- Có bảo vệ đầu kẹp
- Có công tắc vi mô
- Dung lượng đầu kẹp: 13mm
- Công tắc điện từ
- Kích thước bàn làm việc: 160x160mm
- Kích thước chân đế: 290x190mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 220mm
- Trọng lượng tổng: 16kg
- Chiều cao máy: 580mm
Máy khoan búa (công nghiệp) – 79505
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút
- Tần suất va đập: 0-48.000 bpm
- Chức năng: Có công tắc chuyển đổi chế độ búa
- Đầu kẹp mũi khoan: Ø13mm
- Khả năng khoan:
- Gỗ: 25mm
- Thép: 13mm
- Bê tông: 13mm
- Dây cáp & phích cắm: Tiêu chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 đầu kẹp mũi khoan 13mm (dùng khóa)
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
Palăng xích 3 tấn – 62403
- ✅ Chứng nhận CE/GS: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt của Châu Âu và Đức.
- 🏋️ Tải trọng làm việc an toàn: 3 tấn – Phù hợp cho các công việc nâng hạ trung bình đến nặng.
- 📏 Chiều cao nâng tiêu chuẩn: 3m – Linh hoạt cho nhiều không gian làm việc khác nhau.
- ⛓️ Số xích nâng: 2 – Tăng khả năng phân phối tải trọng và độ ổn định khi nâng.
- ⚙️ Tải trọng động: 45kN – Đảm bảo hiệu suất nâng an toàn và mạnh mẽ.
- ✊ Lực kéo tay để nâng tải tối đa: 265N – Dễ thao tác, không cần dùng quá nhiều sức.
- 🔗 Kích thước xích tải: 7.1 x 21mm – Cứng cáp, chịu lực tốt, bền theo thời gian.
- 🧰 Vòng bi kín: Vận hành trơn tru, giảm ma sát và tăng tuổi thọ thiết bị.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thẩm mỹ và dễ dàng vận chuyển hoặc trưng bày.
Kẹp chữ f – 10161
- Thanh trượt: Mạ niken – Chống gỉ sét, tăng độ bền và đảm bảo chuyển động mượt mà khi kẹp giữ.
- Trục ren: Phủ đen – Chống mài mòn, vận hành êm và bền bỉ trong quá trình sử dụng.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần – Cầm chắc tay, chống trượt, tạo cảm giác thoải mái khi thao tác.
- Đóng gói: Nhãn màu – Gọn gàng, dễ nhận diện và thuận tiện cho việc trưng bày sản phẩm.
Kìm
Bộ lọc
Phân loại
- Bộ kìm đa năng (2)
- Bộ kìm mini (2)
- Bộ kìm mở phe đa năng (2)
- Kìm bấm lỗ tôn gấp mép (1)
- Kìm bấm lỗ xoay (1)
- Kìm bơm nước (4)
- Kìm càng cua (2)
- Kìm cắt (3)
- Kìm cắt chéo (4)
- Kìm chết (5)
- Kìm cộng lực (3)
- Kìm đa năng (1)
- Kìm điện (1)
- Kìm khớp nối trượt (2)
- Kìm làm hàng rào (1)
- Kìm mở phe (4)
- Kìm mũi cong (4)
- Kìm mũi dài (5)
- Kìm mũi kim (1)
- Kìm mũi phẳng (1)
- Kìm mũi tròn (1)
- Kìm răng (5)
- Kìm thẳng dài mũi cong (2)
- Kìm thẳng dài mũi nhọn (1)
- Kìm tuốt dây (1)
- Kìm tuốt dây điện (1)
Chất liệu
- Hợp kim nhôm (1)
- Thép 40 Cr (1)
- Thép 65Mn (1)
- Thép carbon (16)
- Thép carbon #40 (1)
- Thép carbon rèn dập (2)
- Thép công cụ đặc biệt (2)
- Thép công cụ đặc biệt rèn dập (8)
- Thép Cr-V (15)
- Thép rèn (13)
Kích thước
- 10" (1)
- 1050mm / 42″ (1)
- 115mm / 4.5″ (11)
- 12" (1)
- 140mm / 5.5″ (1)
- 160mm / 6″ (18)
- 165mm / 6.5″ (1)
- 180mm / 7″ (12)
- 190mm / 7.5″ (1)
- 200mm / 8″ (13)
- 220mm / 9″ (1)
- 230mm / 9″ (3)
- 235mm / 9″ (4)
- 240mm / 9-1/2″ (2)
- 250mm / 10″ (8)
- 275mm / 11″ (2)
- 280mm / 11″ (3)
- 300mm / 12″ (3)
- 350mm / 14″ (2)
- 450mm / 18″ (2)
- 600mm / 24″ (2)
- 7″ (1)
- 750mm / 30″ (2)
- 900mm / 36″ (2)