Cân sàn điện tử (110-120v) – 35811
- Điện áp sạc: 110-120V, 60Hz
- Màn hình hiển thị: Màn hình LED giúp việc đọc kết quả dễ dàng và rõ ràng.
- Cảm biến tải chính xác: Trang bị bốn cảm biến tải chính xác giúp điều chỉnh dễ dàng và chính xác.
- Thiết kế gập 90 độ: Thiết kế gập tiện lợi giúp dễ dàng mang theo và lưu trữ.
- Chuyển đổi đơn vị lb/kg: Nút chuyển đổi giúp dễ dàng chuyển đổi giữa đơn vị pound (lb) và kilogram (kg).
- Pin sạc tích hợp: Cung cấp nguồn năng lượng lâu dài cho các phép đo liên tục.
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72301
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″ (9.5mm)
- Mô-men xoắn tối đa: 1000 Nm (735 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.8 kg
Bộ 19 mũi khoan thép gió đen vàng hss (công nghiệp) – 75086
- Bộ 19 mũi khoan xoắn HSS màu đen & vàng – hiệu suất cao, thiết kế đẹp mắt
- Chất liệu: HSS/M2 – thép gió tốc độ cao, chuyên dụng khoan kim loại và vật liệu cứng
- Tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền theo tiêu chuẩn công nghiệp
- Bề mặt đặc trưng: chuôi mạ vàng, rãnh khoan màu đen – dễ phân biệt, chống mài mòn
- Góc mũi khoan 130° Split Point – giúp định tâm nhanh, khoan dễ dàng và chính xác
- Thiết kế chuôi 3 cạnh phẳng (từ mũi 5mm trở lên) – giúp chống trượt khi siết chặt trong đầu kẹp
- Đóng gói: Hộp nhựa có nhãn màu – chắc chắn và tiện lợi khi sử dụng, bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 19 mũi khoan
- Chất liệu: Thép gió HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc chia mũi khoan: 130° Split Point
- Chuôi: thẳng, có 3 mặt phẳng từ 5mm trở lên
- Kiểu mũi khoan: Xoắn (Twist drill)
- Bề mặt: Chuôi màu vàng, thân rãnh màu đen (Black & Gold)
- Đóng gói: Hộp nhựa có nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại, nhôm, gỗ, nhựa, vật liệu tổng hợp
Bộ 4 mũi tháo ốc gãy – 33504
- Chất liệu: Thép gió HSS – Cứng chắc, chịu nhiệt và mài mòn tốt.
- Độ cứng: HRC 58–62 – Đảm bảo hiệu quả cao trong quá trình khoan và tháo.
- Kích thước và khả năng tháo:
- 1#: Mũi khoan 3mm – Tháo bu lông từ 3–5mm
- 2#: Mũi khoan 3.5mm – Tháo bu lông từ 4–8mm
- 3#: Mũi khoan 4mm – Tháo bu lông từ 5–10mm
- 4#: Mũi khoan 6mm – Tháo bu lông từ 6–12mm
- Ứng dụng: Dùng để khoan và tháo các bu lông, vít gãy, đặc biệt trên kim loại và vật liệu cứng.
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister) – Chắc chắn, dễ bảo quản và trưng bày.
Thước vuông kết hợp – 35037
- Thân hợp kim kẽm đúc: Cứng cáp, bền bỉ, chịu lực tốt.
- Lưỡi thép không gỉ: Đảm bảo độ sắc bén, chống ăn mòn, sử dụng lâu dài.
- Hỗ trợ hai hệ đo: Lưỡi đo có cả đơn vị mét và inch, linh hoạt cho nhiều mục đích.
- Ốc điều chỉnh bằng đồng: Giúp tinh chỉnh chính xác, dễ thao tác.
- Tích hợp thước thủy: Đo độ thẳng chuẩn xác trong thi công và lắp đặt.
- Kèm đầu vạch dấu: Hỗ trợ đánh dấu vị trí nhanh chóng và chính xác.
Thước thủy có nam châm (công nghiệp) – 35243
- Khung nhôm chịu lực, sơn tĩnh điện bền bỉ.
- Đáy mài phẳng, tăng độ chính xác.
- Độ chính xác: 0.5mm/m, phù hợp công việc kỹ thuật.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45°.
- Ống thủy acrylic lớn, dễ quan sát.
- Chức năng ống thủy kép, hỗ trợ đọc chính xác.
- 2 nam châm mạnh, bám chắc vào bề mặt kim loại.
- Nắp chống sốc, bảo vệ thước khi va đập.
Thước đo
Thước đo là công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, xây dựng, điện – điện tử, và đời sống hàng ngày. Với thiết kế đơn giản nhưng độ chính xác cao, thước giúp đo chiều dài, chiều sâu, đường kính và các thông số kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả.