Máy bơm ngoại vi – 79845
• Dòng điện định mức: 3A (0.5HP)
• Điện áp định mức: 120V
• Tần số: 60Hz
• Chiều cao đẩy tối đa: 35.05m (115ft)
• Lưu lượng tối đa: 2,100 lít/giờ (554 gallon/giờ)
• Độ sâu hút tối đa: 7.92m (26ft)
• Đường kính ống: 25mm x 25mm (1″x1″)
• Động cơ dây đồng
• Cánh quạt đồng
• Chiều dài dây cáp: 304.8mm (12″)
Bộ 6 cây dũa kim – 32046
- Các loại dũa:
- Phẳng (Flat): Loại dũa có bề mặt phẳng, dùng để làm mịn các bề mặt phẳng hoặc cạnh thẳng.
- Flat Warding: Loại dũa phẳng có răng mịn, thường được sử dụng trong các công việc chi tiết, thường thấy trong chế tác cơ khí hoặc sửa chữa.
- Vuông (Square): Dũa có mặt cắt hình vuông, thường dùng để làm việc với các góc vuông hoặc cạnh sắc.
- Tam giác (Triangular): Dũa có ba cạnh, dùng cho các góc nhọn hoặc chi tiết có hình dáng góc cạnh.
- Tròn (Round): Dũa có mặt cắt hình tròn, dùng để làm việc với các lỗ hoặc chi tiết có hình tròn.
- Bán nguyệt (Half round): Một mặt phẳng và một mặt tròn, thường dùng cho các bề mặt cong hoặc chi tiết có hình dáng cong.
- Thép hợp kim: Dũa được làm từ thép hợp kim, có đặc tính bền và chống mài mòn tốt, thường sử dụng cho các công cụ chế tác hoặc gia công cơ khí.
- Tay cầm nhựa hai thành phần: Tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng, giảm mỏi tay trong quá trình làm việc lâu dài.
Bộ 28 đầu vặn và đầu tuýp – 20376
- 6pcs Đầu tuýp 1/4″ Sq.Dr.: 6, 7, 8, 9, 10, 13mm
- Chất liệu: Cr-V
- Bề mặt: Mạ Chrome
- 20pcs Đầu vít 1/4″x25mm:
- Chất liệu: 6150 Cr-V
- Bề mặt: Mạ Chrome
- Dẹt (SL): SL4x0.8, SL6x1.0
- Bake (PH): PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3 (Màu vàng)
- Sao (Torx): T10, T15, T20, T25, T30
- Sao (TB): TB10, TB15, TB20, TB25, TB30
- Lục giác (Hex): H3, H4
- 1pc Đầu giữ vít tháo nhanh 1/4″x65mm: Nam châm mạnh
- 1pc Đầu chuyển đổi 1/4″x25mm
- Hộp đựng bền bỉ: Dễ dàng lấy và lưu trữ đầu vít
- Thiết kế đầu vít độc đáo: Màu sắc giúp phân biệt các loại đầu vít dễ dàng
Mũi đục nhọn ssd-max – 75456
- Thân bằng thép hợp kim chrome – chắc chắn và bền bỉ
- Bề mặt được xử lý phun cát – tăng khả năng chống mài mòn và chống gỉ
- Đóng gói: móc nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục nhọn SDS-MAX
- Chuôi: SDS-MAX – sử dụng với máy khoan búa chuyên dụng
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc nhựa có nhãn màu
Mũ bảo hộ lao động – 45188
- Chứng nhận CE ✅, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn.
- Chất liệu nhựa PP cao cấp, bền bỉ, chịu lực tốt.
- Hệ thống điều chỉnh khóa gài, giúp mũ vừa vặn với mọi kích thước đầu.
- Dây đeo cằm đi kèm, giữ mũ cố định, tăng độ an toàn khi làm việc.
- Hệ thống treo 4 điểm, giúp phân tán lực tác động, giảm chấn thương hiệu quả.
- Thiết kế khe cài hai bên, có thể gắn thêm kính che mặt hoặc thiết bị chống ồn.
Thanh gắp có móng và đèn led – 66020
- 💡 Tích hợp đèn LED: Sử dụng 3 viên pin AG13/LR44, hỗ trợ thao tác trong không gian tối hoặc khuất tầm nhìn.
- 🔧 Trục mềm linh hoạt: Bề mặt hoàn thiện màu đen, dễ dàng luồn lách vào các khu vực khó tiếp cận.
- 🦾 Kích thước đầu gắp: 1.5×0.6mm – phù hợp cho các chi tiết nhỏ.
- 📦 Tải trọng tối đa khi gắp: 750g, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong sửa chữa và cơ khí.
- ⭕ Đường kính gắp tối đa: 25mm – linh hoạt cho nhiều loại vật thể.
- 🧲 Lực hút nam châm: Lên đến 2Lbs – hỗ trợ lấy vật kim loại bị rơi vào vị trí hẹp.
- 🛡 Tay cầm nhôm: Xử lý oxy hóa chống trượt, chống gỉ sét, mang lại độ bền và cảm giác cầm nắm chắc chắn.
- 📄 Đóng gói: Bao bì treo giấy (paper hanger) – tiện lợi khi trưng bày.
Thước đo
Thước đo là công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, xây dựng, điện – điện tử, và đời sống hàng ngày. Với thiết kế đơn giản nhưng độ chính xác cao, thước giúp đo chiều dài, chiều sâu, đường kính và các thông số kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thước thủy (công nghiệp) – 35231
- Khung nhôm chịu lực, sơn tĩnh điện bền bỉ.
- Đáy mài phẳng, tăng độ chính xác khi đo.
- Độ chính xác: 0.5mm/m, phù hợp cho công việc kỹ thuật.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45°.
- Ống thủy acrylic lớn, dễ quan sát.
- Chức năng ống thủy kép, hỗ trợ đọc độ thẳng đứng chính xác.
- Nắp chống sốc, bảo vệ thước khi va đập.
Thước thủy có nam châm (công nghiệp) – 35111
- Nam châm mạnh mẽ cho phép gắn vào bề mặt kim loại.
- Khung nhôm chịu lực, độ dày 1.5mm, chắc chắn và bền bỉ.
- Độ chính xác 0.5mm/m, phù hợp với công việc đòi hỏi độ chính xác cao.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45° để đo nhiều góc.
- Hai bề mặt mài giúp đo trên bề mặt không đều.
- Tay cầm cao su tiện lợi và nắp chống va đập bảo vệ thước.
Thước thủy – 35221
- Khung nhôm có vạch chia: Giúp dễ dàng đọc kích thước và đo lường chính xác.
- Bề mặt sơn tĩnh điện: Chống ăn mòn, tăng độ bền và khả năng chịu lực.
- Độ dày: 1.0mm, đảm bảo độ cứng cáp và chống cong vênh.
- Độ chính xác: 1.0mm/m, phù hợp cho các ứng dụng đo lường chuyên nghiệp.
- Trang bị 3 ống thủy đo (vial):
- 90° (dọc): Kiểm tra phương thẳng đứng.
- 180° (ngang): Kiểm tra phương nằm ngang.
- 45° (chéo): Kiểm tra góc nghiêng thông dụng.