Máy hàn ống nhựa 800w – 33022
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE – Đảm bảo an toàn và chất lượng theo quy định châu Âu.
- Công suất: 800W – Hoạt động mạnh mẽ, ổn định trong thi công.
- Điện áp: 230V / 50Hz – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng phổ biến.
- Dải nhiệt độ: Từ 0°C đến 300°C – Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- Đầu gia nhiệt: Gồm các kích thước: 20, 25, 32, 40, 50, 63mm – Đáp ứng đa dạng đường kính ống.
- Dây điện và phích cắm: Dây dài 1.8m, đạt chuẩn CE – An toàn, tiện dụng.
- Đóng gói: Hộp thép kèm giấy màu và màng co – Bảo vệ thiết bị khi vận chuyển và cất giữ.
Kìm mũi cong cách điện – v16026
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ quy định an toàn nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Chống gỉ, bền lâu.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và ổn định.
- Hàm kẹp răng cưa: Kẹp chắc chắn, dễ sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Tiện dụng, an toàn, chống trượt.
Thảm xốp chống mệt mỏi – 65499
- Màu sắc: Đen
- Chất liệu: Mút EVA cao cấp, thân thiện môi trường
- Chứng nhận: RoHS - an toàn, không chứa chất độc hại
- Chống nước: Có khả năng chống thấm nước
- Dễ vệ sinh: Dễ dàng lau chùi, lý tưởng sử dụng quanh bồn rửa và máy giặt để tránh tai nạn và bảo vệ sàn nhà
- Ứng dụng: Tốt cho việc sử dụng trong xưởng và gara để giảm mệt mỏi khi đứng lâu
Cần siết lực cơ có bánh cóc đảo chiều (công nghiệp) – 19660
- Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 6789: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và chính xác quốc tế.
- Độ chính xác giải phóng ±3% giá trị thang đo: Đảm bảo độ chính xác cao khi sử dụng để điều chỉnh mô-men xoắn.
- Khả năng đảo chiều với đầu vuông và chức năng đảo chiều tích hợp: Cho phép vặn chặt theo chiều kim đồng hồ một cách có kiểm soát và dễ dàng thay đổi chiều vặn.
- Tín hiệu giải phóng khi đạt giá trị: Cờ lê sẽ phát tín hiệu khi đã đạt đến mô-men xoắn yêu cầu, giúp người dùng không vượt quá giới hạn.
- Thân thép chất lượng cao, mạ Chrome: Bề mặt thép mạ Chrome giúp bảo vệ chống ăn mòn và tăng độ bền của sản phẩm.
- Tay cầm nhôm hai màu: Thiết kế tay cầm bằng nhôm với hai màu sắc, mang lại sự thoải mái và dễ dàng nhận diện sản phẩm.
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72300
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 640 Nm (470 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.76 kg
Mũi khoan xoắn hss m2 (công nghiệp) – 75040
- Mũi khoan xoắn HSS M2 – độ cứng cao, khả năng cắt gọt bền bỉ cho công việc khoan chính xác
- Chất liệu: Thép gió cao cấp HSS/M2 – hiệu suất cao, tuổi thọ dài
- Gia công toàn phần (Fully ground) – độ sắc bén cao, dung sai chuẩn xác
- Góc chia mũi 135° – định tâm nhanh, giảm trượt khi khoan vật liệu cứng
- Đóng gói dạng vỉ (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (Fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Kiểu khoan: Mũi xoắn (Twist drill)
- Đóng gói: Vỉ nhựa (Blister card)
- Ứng dụng: Khoan kim loại, thép không gỉ, nhôm, nhựa, vật liệu tổng hợp
Đá mài kết hợp – 32047
- Oxit nhôm xám (Oxit nhôm xám là một chất liệu mài mòn phổ biến, được sử dụng trong đá mài. Nó có độ bền cao, giúp mài mòn hiệu quả các vật liệu cứng như kim loại, thép, hoặc các công cụ cắt khác).
- Một mặt: 120 hạt (Mặt một của đá mài có độ thô 120 hạt, phù hợp để mài các công cụ bị cùn hoặc tạo hình các cạnh thô).
- Một mặt: 240 hạt (Mặt còn lại của đá mài có độ mịn 240 hạt, thích hợp cho việc mài sắc, làm mịn bề mặt và hoàn thiện các công cụ sau khi đã mài thô).
Khung cây lăn sơn 4 inch – 40058
- Chất liệu: Dây thép mạ chrome – Cứng cáp, chống gỉ sét, bền bỉ khi sử dụng với sơn nước và hóa chất.
- Đường kính trục trung tâm: 5.7mm – Phù hợp với các loại ru-lô thông dụng, dễ thay thế và lắp ráp.
- Đóng gói: Nhãn màu (color label) – Gọn gàng, thẩm mỹ, thuận tiện trưng bày và phân phối tại cửa hàng.
Đồng hồ đo điện
Bộ lọc
Phân loại
- Ampe kìm (2)
- Đồng hồ vạn năng (2)
Chứng nhận
- CE (4)
Tiêu chuẩn
- CAT II (600V) (1)
- CAT III (300V) (2)
- IEC-61010 (2)
Tính năng
Đồng hồ đo điện
Ampe kìm kỹ thuật số (công nghiệp) – 38035
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện AC: 60A/600A/1000A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/1000V.
- Điện trở: 6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Nhiệt độ: -20°C đến 1000°C.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 3xAAA (1.5V) đi kèm.
Ampe kìm kỹ thuật số (công nghiệp) – 38034
- IEC-61010 CATII 600V/CATIII 300V
- Màn hình LCD 3 1/2 chữ số, hiển thị tối đa 1999
- Kích thước mở lớn nhất: 28mm
- Thông báo pin yếu
- Bảo vệ quá tải
- Chế độ giữ dữ liệu (Data-hold mode)
- Tự động tắt nguồn
- Thông số kỹ thuật:
- Dòng điện AC: 2A / 20A / 200A / 400A ±(1.5% +9)
- Điện áp AC: 2V / 20V / 200V / 600V ±(1.2% +5)
- Điện áp DC: 200mV / 2V / 20V / 200V / 600V ±(0.8% +1)
- Điện trở: 200Ω / 2kΩ / 20kΩ / 200kΩ / 2MΩ / 20MΩ ±(1.0% +2)
- Kiểm tra diode
- Pin: 2xAAA (1.5V) bao gồm
- Dây đo: Đầu đen & đỏ
- Chứng nhận CE
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số công nghiệp – 38033
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 60mV/6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện DC: 60μA/6mA/60mA/600mA/10A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/750V.
- Dòng điện AC: 60mA/600mA/10A.
- Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Phát hiện điện áp không tiếp xúc: Phân biệt dây sống và dây trung tính.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 4xAA (1.5V) đi kèm.
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số (công nghiệp) – 38031
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- IEC-61010 CAT III 300V: Đạt tiêu chuẩn an toàn IEC-61010 cho môi trường CAT III với điện áp 300V.
- Màn hình LCD 3 1/2 chữ số: Hiển thị tối đa 1999.
- Màn hình LCD lớn: Dễ dàng quan sát kết quả đo.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Điện áp DC: 200mV/2V/20V/200V/300V.
- Điện áp AC: 2V/20V/200V/300V.
- Dòng điện DC: 200μA/2mA/20mA/200mA/10A.
- Dòng điện AC: 2mA/20mA/200mA/10A.
- Điện trở: 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ.
- Kiểm tra pin: 1.5V, 9V Diode Check.
- Pin: 6F22 (9V) đi kèm.
- Dây đo: Cắm màu đen và đỏ.