Bộ 7 tua vít vặn đai ốc (công nghiệp) – 20196
- Số lượng: 7 chiếc tô vít vặn đai ốc
- Kích thước hệ mét (Metric sizes): 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm
- Chiều dài lưỡi (Blade length): 82mm
- Chất liệu lưỡi: Thép Cr-V (Crom-Vanadi) đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Tay cầm: Tay cầm hai thành phần thoải mái giúp cầm chắc tay và giảm mỏi khi sử dụng lâu dài.
Bộ cần siết bánh cóc 3/8 inch 12 chi tiết – 15151
- 10 khẩu đầu CrV hệ mét: Các kích thước bao gồm 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng cho các loại bu lông và đai ốc.
- 1 thanh nối CrV: Chiều dài 75mm, làm từ CrV, giúp mở rộng phạm vi thao tác với khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T, CrV, với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu nhanh chóng và tiện lợi.
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
Bao gồm:
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Ampe kìm kỹ thuật số (công nghiệp) – 38034
- IEC-61010 CATII 600V/CATIII 300V
- Màn hình LCD 3 1/2 chữ số, hiển thị tối đa 1999
- Kích thước mở lớn nhất: 28mm
- Thông báo pin yếu
- Bảo vệ quá tải
- Chế độ giữ dữ liệu (Data-hold mode)
- Tự động tắt nguồn
- Thông số kỹ thuật:
- Dòng điện AC: 2A / 20A / 200A / 400A ±(1.5% +9)
- Điện áp AC: 2V / 20V / 200V / 600V ±(1.2% +5)
- Điện áp DC: 200mV / 2V / 20V / 200V / 600V ±(0.8% +1)
- Điện trở: 200Ω / 2kΩ / 20kΩ / 200kΩ / 2MΩ / 20MΩ ±(1.0% +2)
- Kiểm tra diode
- Pin: 2xAAA (1.5V) bao gồm
- Dây đo: Đầu đen & đỏ
- Chứng nhận CE
Máy hút bụi công nghiệp 2000W 70L – 79609
- Chứng nhận CE
- Chức năng hút ướt và khô
- Công suất đầu vào: 2x1000W
- Điện áp: 220-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Động cơ dây đồng
- Thùng chứa inox
- Dung tích bụi: 70L
- Lưu lượng không khí: 3m³/phút
- Áp suất hút: 18KPa
- Ống mềm dài: 2.5m
- 2 ống kim loại
- 2 bàn chải vuông 40cm
- 1 bộ lọc xốp
- 1 bộ bàn chải đầu tròn
- 1 miệng phẳng lớn
- Chiều dài dây tổng cộng: 2.3m
- Túi cotton
Thước cuộn (công nghiệp) – 36145
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Có thể đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo chính xác.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Móc đo chống trượt: Hoàn thiện bề mặt đen giúp bám chắc hơn, đảm bảo độ chính xác khi đo trong và ngoài vật thể.
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, tạo cảm giác chắc chắn và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống nút bấm tiện lợi: 3 nút bấm lớn, thao tác dễ dàng, an toàn khi sử dụng.
- Dây đeo bền chắc: Làm từ vải có độ bền cao, thuận tiện khi mang theo.
Pa lăng điện (công nghiệp) – 62492
- Chứng nhận: CE (Đạt tiêu chuẩn an toàn châu Âu)
- Công suất đầu vào: 1600W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tải trọng nâng:
- 500kg (Dùng 1 dây cáp)
- 999kg (Dùng 2 dây cáp)
- Chiều cao nâng:
- 12m (Dùng 1 dây cáp)
- 6m (Dùng 2 dây cáp)
- Tốc độ nâng:
- 8m/phút (Dùng 1 dây cáp)
- 4m/phút (Dùng 2 dây cáp)
- Tính năng an toàn:
- Thiết bị giới hạn hành trình trên và dưới
- Công tắc dừng khẩn cấp
- Cầu đấu bảo vệ quá nhiệt
Lưỡi dao
Lưỡi dao là bộ phận cắt sắc bén, được sử dụng trong nhiều loại dụng cụ như dao rọc giấy, dao cắt và các thiết bị cắt chuyên dụng khác. Lưỡi dao chất lượng cao giúp tăng hiệu quả công việc và đảm bảo sự chính xác khi cắt.