Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Dũa thép tròn – 32009
- Tròn: loại dũa có mặt cắt hình tròn, thường dùng để mở rộng lỗ hoặc làm việc trên các bề mặt cong
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Bộ dụng cụ điện 66 món – 85310
- 9pcs Bộ khóa lục giác dài đầu bi: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc Kẹp nhọn: 135mm
- 1pc Kẹp dẹt: 120mm
- 1pc Dao thợ điện: 195mm
- 1pc Cờ lê điều chỉnh: 150mm, 6″
- 1pc Kìm mũi dài cách điện: 160mm, 6″
- 1pc Kìm cắt chéo cách điện: 160mm, 6″
- 1pc Thước dây: 3m/10ft × 16mm
- 1pc Kìm bóc dây điện tự động: 215mm, 8.5″
- 1pc Bộ kiểm tra điện tử (voltage tester): 12V – 250V AC/DC
- 1pc Đèn pin LED: 1 watt
- 1pc Dao cắt lưỡi có thể thay thế SK2: 18x100mm
- 1pc Băng keo cách điện PVC: Màu đỏ, dài 10 yards (9.15m)
- 1pc Đồng hồ đo điện tử (Digital multimeter)
- 1pc Máy hút thiếc (Vacuum desoldering pump)
- 1pc Súng hàn (Soldering iron): 60W
- 1pc Dây hàn: 0.8mm x 10g
- 1pc Hộp thiếc hàn (Soldering paste): 20g
- 2pcs Tua vít VDE đầu dẹt: 4x100mm, 5.5x125mm
- 2pcs Tua vít VDE đầu Phillips: PH1x80mm, PH2x100mm
- 6pcs Tua vít chính xác:
- SL1.4×50mm, SL2.0x50mm, SL2.5×50mm, PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- 1pc Tua vít vặn ratchet 72 răng
- 6pcs Socket 1/4″ Sq. Dr.:
- 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″
- 1pc Dũa thép bán nguyệt: 4x160mm
- 1pc Kéo đa năng: 150mm, 5″
- 20pcs Mũi tua vít Cr-V 1/4″x25mm:
- T10, T15, T20, T25, T27, T30
- H3, H4, H5, H6
- PH1, PH2, PH3
- PZ1, PZ2, PZ3
- SL4, SL5, SL6
Đầu nối ống với chức năng dừng nước – 57117
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Cần vặn chữ l 1/2 inch – 16132
- Chất liệu Cr-V, xử lý nhiệt: Thép Crom-Vanadi được xử lý nhiệt để tăng độ cứng, khả năng chịu lực và độ bền vượt trội.
- Hoàn thiện mạ Chrome satin: Giúp chống ăn mòn, giảm độ chói và mang lại bề mặt bền đẹp, chuyên nghiệp.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN3122: Đảm bảo chất lượng, độ chính xác và tính tương thích cao với các tiêu chuẩn quốc tế.
Máy mài 2 đầu – 79811
- 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với điện lưới tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 3450 vòng/phút – Hiệu suất mài cao, phù hợp cho gia công kim loại.
- 🔩 Đường kính trục: 1/2″ – Tương thích với đá mài và phụ kiện phổ biến.
- ⚙️ Đế hợp kim nhôm chịu lực: Cứng cáp, chắc chắn, giảm rung khi vận hành.
- 🛠️ Giá đỡ điều chỉnh: Có thể điều chỉnh linh hoạt – Hỗ trợ thao tác chính xác và an toàn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 bộ kính chắn bảo vệ mắt, 1 bộ linh kiện giá đỡ dụng cụ.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế gọn gàng, thẩm mỹ, dễ bảo quản và trưng bày.
Bào gỗ cầm tay (công nghiệp) – 42001
- Kích thước: Dài 10″ / 254mm – Phù hợp cho các bề mặt rộng và khu vực cần bào phẳng.
- Lưỡi bào: Lưỡi thép T12 – Cứng, sắc bén, cho khả năng cắt mịn và chính xác.
- Bề rộng bào: 2″ / 51mm – Lý tưởng để bào và làm phẳng các bề mặt gỗ lớn.
- Thân máy: Đúc bằng gang nặng – Tạo sự chắc chắn, giúp thao tác mượt và ổn định.
- Đế và mặt được gia công chính xác: Đảm bảo độ phẳng tuyệt đối, tăng độ chính xác khi bào.
- Tay cầm: Gỗ tự nhiên – Mịn, chắc tay, mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Tính năng: Có miệng bào điều chỉnh – Cho phép tùy chỉnh độ mở lưỡi khi làm việc với các loại gỗ khác nhau.
- Ứng dụng: Dùng để bào, làm phẳng và loại bỏ lớp gỗ thừa trên các bề mặt lớn.
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister) – Chắc chắn, bảo vệ sản phẩm và phù hợp trưng bày bán lẻ.
Thiết bị đo khoảng cách laser (công nghiệp) – 35176
Thông Số Kỹ Thuật:
- Kích thước: 120×48.5×28.5mm.
- Độ chính xác đo lường: ±2.0mm.
- Đơn vị đo: mét (m) / inch (in).
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ 20 nhóm dữ liệu.
- Tầm rơi chịu lực: 1.5m.
- Loại pin: 2xAAA (1.5V).
- Tuổi thọ pin: Lên đến 5000 lần đo.
- Màn hình: 1.6 inch (đen trên nền trắng), có đèn nền hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Chế độ đo:
- Đo khoảng cách.
- Đo diện tích, thể tích.
- Đo gián tiếp theo nguyên lý Pythagoras.
- Tính toán cộng/trừ khoảng cách.
- Đo liên tục.
- Chuyển đổi điểm đo gốc (Adjustable baseline switch).
- Tích hợp:
- Thước thủy ngang (Horizontal bubble) giúp kiểm tra độ cân bằng.
- Vỏ cao su mềm chống trơn trượt, dễ cầm nắm.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng.
Ứng Dụng:
- Đo lường trong xây dựng, nội thất, khảo sát địa hình.
- Kiểm tra kích thước chính xác trong sản xuất, gia công.
- Đo khoảng cách nhanh chóng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
Phân loại |
Xe đẩy |
---|---|
Chứng nhận |
TUV/GS |
Tải trọng |
150 kg ,300 kg |
Xe đẩy hàng sàn gấp – 62605
- Chứng nhận: TUV/GS – đảm bảo chất lượng và an toàn
- Tải trọng tối đa: 150 kg
- Kích thước tổng thể: 735x475x850 mm
- Kích thước sàn: 735×480 mm
- Bánh xe: 100mm (4″) PP + TPR – êm ái, chống trượt
Xe đẩy hàng sàn gấp
Nhẹ – Gọn – Tiện lợi
Xe đẩy hàng sàn gấp là loại xe đẩy có thiết kế gập gọn phần tay cầm, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng di chuyển. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhà kho, siêu thị, văn phòng, khách sạn và công việc vận chuyển hàng hóa nhẹ đến trung bình.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế gập gọn linh hoạt
- Tay cầm có thể gập xuống giúp xe dễ dàng cất giữ khi không sử dụng.
- Phù hợp cho không gian nhỏ, thuận tiện mang theo trong xe hơi hoặc kho chứa.
Chất liệu bền bỉ, chịu lực tốt
- Khung thép hoặc hợp kim nhôm: Cứng cáp, chịu lực cao, chống gỉ sét.
- Mặt sàn nhựa ABS hoặc thép: Đảm bảo độ bền, chịu tải từ 100kg – 300kg.
Bánh xe cao cấp, di chuyển êm ái
- Bánh xe cao su hoặc PU giúp giảm tiếng ồn, chống trơn trượt.
- Thiết kế xoay 360 độ, giúp điều hướng dễ dàng.
Tay cầm tiện dụng, an toàn
- Thiết kế ergonomic, tạo cảm giác thoải mái khi đẩy.
- Một số mẫu có tay cầm điều chỉnh độ cao, phù hợp với nhiều người sử dụng.
Ứng dụng của xe đẩy hàng sàn gấp
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Kho bãi, siêu thị | Hỗ trợ vận chuyển hàng hóa nhanh chóng |
Văn phòng, khách sạn | Di chuyển đồ đạc, dụng cụ tiện lợi |
Nhà hàng, quán cà phê | Đẩy thực phẩm, đồ dùng một cách dễ dàng |
Gia đình | Dùng trong vận chuyển đồ đạc, thiết bị nội thất |
Hướng dẫn sử dụng xe đẩy hàng sàn gấp
- Mở khóa và kéo thẳng tay cầm trước khi sử dụng.
- Xếp hàng hóa đúng trọng tâm, tránh quá tải gây mất cân bằng.
- Đẩy nhẹ nhàng, không kéo lê để bảo vệ bánh xe.
- Gập gọn sau khi sử dụng, bảo quản nơi khô ráo để kéo dài tuổi thọ.
Kết luận
Xe đẩy hàng sàn gấp là giải pháp vận chuyển tiện lợi, giúp giảm công sức lao động và nâng cao hiệu quả công việc. Với thiết kế gập gọn, chất liệu bền bỉ và khả năng chịu tải tốt, sản phẩm này phù hợp cho nhiều lĩnh vực từ kho vận, thương mại đến gia đình.
Lựa chọn xe đẩy phù hợp giúp di chuyển hàng hóa dễ dàng, tiết kiệm không gian và tăng độ bền sử dụng!
Mã sản phẩm | Khả năng tải tối đa | Kích thước tổng thể | Kích thước sàn | Kích thước bánh xe | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|---|
62605 | 150kgs | 730 x 470 x 830 mm | 730 x 470 mm | 100mm, 4″ | 1 |
62606 | 300kgs | 900 x 600 x 845 mm | 900 x 600 mm | 125mm, 5″ | 1 |