
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Palăng xích 3 tấn – 62403
- ✅ Chứng nhận CE/GS: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt của Châu Âu và Đức.
- 🏋️ Tải trọng làm việc an toàn: 3 tấn – Phù hợp cho các công việc nâng hạ trung bình đến nặng.
- 📏 Chiều cao nâng tiêu chuẩn: 3m – Linh hoạt cho nhiều không gian làm việc khác nhau.
- ⛓️ Số xích nâng: 2 – Tăng khả năng phân phối tải trọng và độ ổn định khi nâng.
- ⚙️ Tải trọng động: 45kN – Đảm bảo hiệu suất nâng an toàn và mạnh mẽ.
- ✊ Lực kéo tay để nâng tải tối đa: 265N – Dễ thao tác, không cần dùng quá nhiều sức.
- 🔗 Kích thước xích tải: 7.1 x 21mm – Cứng cáp, chịu lực tốt, bền theo thời gian.
- 🧰 Vòng bi kín: Vận hành trơn tru, giảm ma sát và tăng tuổi thọ thiết bị.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thẩm mỹ và dễ dàng vận chuyển hoặc trưng bày.
Máy khoan búa 650w 13mm (công nghiệp) – 79504
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất đầu vào: 650W
- Tốc độ va đập: 48.000 bpm
- Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút
- Đầu kẹp mũi khoan: Ø13mm
- Khả năng khoan:
- Gỗ: 25mm
- Thép: 13mm
- Bê tông: 13mm
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 đầu kẹp mũi khoan 13mm (dùng khóa)
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
Tời điện công nghiệp – 62491
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 800W – Vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng.
- 🔌 Điện áp định mức: 230V – Tương thích với nguồn điện dân dụng.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Phù hợp với hệ thống điện tiêu chuẩn.
- 🏋️ Tải trọng nâng: 250kg (dây đơn), 500kg (dây đôi) – Phù hợp cho nhiều nhu cầu nâng hạ.
- 📏 Chiều cao nâng: 12m (dây đơn), 6m (dây đôi) – Linh hoạt cho các không gian làm việc khác nhau.
- 🚀 Tốc độ nâng: 8m/phút (dây đơn), 4m/phút (dây đôi) – Hiệu quả, tiết kiệm thời gian thao tác.
- 🔒 Thiết bị giới hạn trên và dưới: Đảm bảo an toàn khi vận hành, tránh nâng hạ quá mức.
- 🛑 Công tắc dừng khẩn cấp: Cho phép dừng thiết bị ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp.
- 🌡️ Cầu chì nhiệt bảo vệ: Ngắt máy khi quá nhiệt, giúp bảo vệ động cơ và nâng cao độ bền.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi khi bảo quản và vận chuyển.
Máy cưa đĩa dùng pin không chổi than 20v li-ion (công nghiệp) – 87282
- Động cơ không chổi than – Hiệu suất cao, bền bỉ, ít bảo trì.
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Khởi động mềm – Giúp máy vận hành êm ái, giảm rung giật.
- Chức năng khóa trục – Hỗ trợ thay lưỡi cắt nhanh chóng, an toàn.
- Công tắc khóa với tay cầm phụ – Tăng độ kiểm soát và an toàn khi sử dụng.
- Đế nhôm – Bền bỉ, nhẹ và chịu lực tốt.
- Đèn LED tích hợp – Hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
Đèn đeo đầu 7 led trắng – 60011
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Chất liệu chính: ABS: Vỏ ngoài bền, nhẹ và chống va đập tốt.
- Chức năng đa dạng: Bao gồm các chế độ 1LED, 3LED và 7LED cho nhiều nhu cầu chiếu sáng khác nhau.
- Độ sáng: 50 Lumens, phù hợp với các tác vụ chiếu sáng cơ bản.
- Loại pin: Sử dụng 3 viên pin AAA (không bao gồm trong gói sản phẩm).
Súng bấm ghim (công nghiệp) – 43020
- Chứng nhận GS: Được phê duyệt và kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn GS.
- Ghim sử dụng: Phù hợp với ghim dây mảnh 0.7mm.
- Độ dài chân ghim: Từ 4-14mm (5/32″-9/16″).
- Nút giải phóng kẹt nhanh: Dễ dàng xử lý khi ghim bị kẹt.
- Điều chỉnh lực tác động: Có thể điều chỉnh để phù hợp với các công việc khác nhau.
- Bề mặt: Sơn phủ bảo vệ (paint finish).
- Ghim kèm theo: 500 chiếc ghim chữ U 0.7x8mm.
Dũa thép phẳng – 32001
- Phẳng: loại dũa phẳng, thường dùng để làm mịn bề mặt hoặc cạnh phẳng
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Máy cưa lọng dùng pin không chổi than 20v li-ion (công nghiệp) – 87284
- Động cơ không chổi than – Hiệu suất cao, bền bỉ, ít bảo trì.
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Đế nhôm lớn lót thép 2mm – Tăng độ bền và độ ổn định khi cắt.
- Điều chỉnh góc vát 0-45° – Linh hoạt cắt theo nhiều góc khác nhau.
- Chuyển động quỹ đạo 4 cấp – Cải thiện tốc độ và độ chính xác khi cắt.
- Công tắc khóa – Giúp thao tác thuận tiện hơn khi làm việc lâu dài.
- Điều chỉnh tốc độ biến thiên – Phù hợp với nhiều loại vật liệu.
- Hệ thống thay lưỡi cưa không cần dụng cụ – Dễ dàng thay thế nhanh chóng.
- Đèn LED chiếu sáng – Hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 thanh dẫn hướng song song bằng thép
- 1 đầu nối hút bụi
- 2 lưỡi cưa lọng
Cân sàn điện tử – 35203
- Chứng nhận CE
- Màn hình hiển thị: Màn hình LED giúp việc đọc kết quả dễ dàng và rõ ràng.
- Khả năng cân lớn: Cân có thể cân được các vật phẩm lớn, hiệu quả.
- Cảm biến tải chính xác: Được trang bị bốn cảm biến tải chính xác giúp điều chỉnh dễ dàng và chính xác.
- Thiết kế gập 90 độ: Thiết kế gập tiện lợi giúp dễ dàng mang theo và lưu trữ.
- Chuyển đổi đơn vị lb/kg: Nút chuyển đổi giúp dễ dàng chuyển đổi giữa đơn vị pound (lb) và kilogram (kg).
- Pin sạc tích hợp: Cung cấp nguồn năng lượng lâu dài cho các phép đo liên tục.
- Điện áp sạc: 220-240V 50/60Hz, phích cắm chuẩn Euro.
Máy bào điện 7.5a – 79738
- Dòng điện định mức: 7.5A
- Công suất đầu vào: 900W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 16,000 vòng/phút
- Chiều rộng bào: 82 mm (3-1/4″)
- Độ sâu rãnh: 0 – 15.88 mm (5/8″)
- Điều chỉnh độ sâu: 0-3.175 mm (1/8″)
- Đế bằng nhôm chắc chắn
- Vỏ bên bằng nhôm
- Bao gồm 2 lưỡi bào 65Mn
- Bao gồm 1 dây đai
- Bao gồm 1 bộ hướng dẫn song song
- Bao gồm 1 bộ hướng dẫn độ sâu
- Bao gồm 1 chìa khóa hex
Đèn led bóng tròn – 60221
- Kiểu điều khiển: Không cách ly (chuyên nghiệp), mang lại hiệu suất và độ bền cao cho đèn.
- Điện áp: 220~240V, phù hợp với các tiêu chuẩn điện tại nhiều quốc gia.
- Tần số: 50/60Hz, hỗ trợ các tần số phổ biến trong hệ thống điện.
- Đế đèn: Sử dụng đế B22, dễ dàng lắp đặt và thay thế đèn.
- Chip LED chất lượng cao: Đảm bảo ánh sáng mạnh mẽ và hiệu quả năng lượng.
- Chất liệu vỏ: Vỏ đèn làm từ PC, giúp bảo vệ chip LED và tăng độ bền.
- Góc chiếu sáng: 220°, cung cấp phạm vi chiếu sáng rộng, lý tưởng cho không gian lớn.
- Tuổi thọ trung bình: 15,000 giờ (ở nhiệt độ 25°C), giúp đèn hoạt động lâu dài mà không cần thay thế.
- Phần tản nhiệt: Sử dụng nhựa và nhôm, giúp tối ưu hóa quá trình tản nhiệt và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Nhiệt độ màu: 6500K, ánh sáng trắng sáng, thích hợp cho các không gian cần ánh sáng rõ ràng.
- Chỉ số hoàn màu: ≥80, đảm bảo ánh sáng phát ra trung thực và tự nhiên.
Tua vít xuyên 2 cạnh – 20111
- Chất liệu CrV (Chromium Vanadium) – Cứng cáp, chịu lực tốt
- Tay cầm hai thành phần – Thiết kế tiện lợi, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái
- Mũi vít từ tính với lớp hoàn thiện đen – Tăng độ bám, dễ dàng thao tác trong môi trường làm việc
Tua vít (Screwdriver)
Công cụ vạn năng – Tối ưu hiệu quả công việc – Độ bền vượt trội
Tua vít là một trong những công cụ quan trọng và không thể thiếu trong bộ dụng cụ sửa chữa của mỗi gia đình và chuyên gia kỹ thuật. Với khả năng tháo lắp vít vào và ra khỏi các bề mặt vật liệu khác nhau, tua vít là giải pháp lý tưởng cho sửa chữa thiết bị điện tử, lắp ráp đồ nội thất, bảo trì máy móc công nghiệp và nhiều công việc khác. Nhờ thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, tua vít giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, chính xác và an toàn.
Đặc điểm nổi bật của tua vít
Thiết kế tối ưu, dễ sử dụng
- Tay cầm chống trượt được làm từ vật liệu nhựa hoặc cao su mềm, giúp cầm nắm chắc chắn, giảm mỏi tay khi sử dụng lâu dài.
- Các tay cầm được thiết kế theo kiểu dáng ergonomic (công thái học), hỗ trợ tạo lực vặn tối ưu, giúp người sử dụng không gặp khó khăn khi thao tác.
Chất liệu thép chất lượng, độ bền cao
- Lưỡi tua vít được làm từ thép hợp kim cao cấp với khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt, giúp tua vít bền bỉ theo thời gian.
- Lớp phủ chống gỉ sét giữ cho tua vít luôn mới, không bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Đầu vít đa dạng, phù hợp với mọi loại công việc
- Đầu vuông (Square), đầu thẳng (Slotted), đầu chữ thập (Phillips), đầu Torx và nhiều loại đầu vít khác giúp bạn chọn lựa chính xác loại phù hợp với công việc và loại vít bạn cần thao tác.
- Với mỗi loại đầu vít được thiết kế đặc biệt, bạn có thể vặn vít chính xác mà không lo bị trượt hay hỏng đầu vít.
Ứng dụng của tua vít
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Sửa chữa điện tử | Dùng để tháo lắp các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng, TV, các linh kiện điện tử nhỏ khác. |
Lắp ráp đồ nội thất | Được sử dụng để vặn các loại vít trong quá trình lắp đặt đồ gỗ, như bàn ghế, tủ kệ, giường ngủ, v.v. |
Vận hành máy móc công nghiệp | Sử dụng trong bảo trì và sửa chữa các thiết bị công nghiệp, máy móc, đặc biệt trong các công việc yêu cầu độ chính xác cao. |
Gia đình | Sửa chữa và lắp đặt các thiết bị gia dụng như quạt điện, đèn chiếu sáng, đồ nội thất, sửa chữa đồ chơi cho trẻ em, v.v. |
Hướng dẫn sử dụng tua vít hiệu quả
- Chọn đúng đầu vít: Xác định đúng loại vít (đầu vuông, đầu thẳng, đầu Phillips, Torx, v.v.) để đảm bảo việc vặn vít chính xác và không làm hỏng vít hoặc vật liệu.
- Cầm chắc tay cầm: Đảm bảo tay cầm luôn chắc chắn trong tay và không trơn trượt. Đặt lực vặn đều đặn và không quá mạnh để tránh làm hỏng vít.
- Vặn theo chiều thích hợp: Vặn vít theo chiều kim đồng hồ để vặn vít vào và ngược chiều kim đồng hồ để tháo vít ra.
- Không ấn quá mạnh: Tránh việc vặn vít quá mạnh, điều này có thể làm trượt hoặc hỏng đầu vít, gây hư hỏng công việc và vật liệu.
- Vệ sinh và bảo quản: Sau khi sử dụng, lau chùi sạch sẽ và bảo quản tua vít ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để giữ tua vít luôn bền lâu.
Kết luận
Tua vít là công cụ thiết yếu, không thể thiếu trong công việc sửa chữa và lắp ráp hàng ngày. Với thiết kế tiện dụng, chất liệu bền bỉ và đa dạng các loại đầu vít, tua vít mang lại sự linh hoạt và chính xác trong công việc. Chọn đúng loại tua vít và sử dụng đúng cách không chỉ giúp tăng hiệu quả công việc mà còn giúp bảo vệ các vật liệu và công cụ khác khỏi hư hại.
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
20111 | 1.0×5.5x75mm | 72 |
20114 | 1.2×6.5x100mm | 60 |
20115 | 1.2×6.5x150mm | 60 |
20117 | 1.6x8x150mm | 36 |
20119 | 1.6x10x200mm | 36 |
Sản phẩm tương tự









