Panme cơ khí (0-25mm) – hệ mét – 35055
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
Xem tham số chi tiết
Tham số chi tiết
Đóng
Phân loại |
Panme |
---|---|
Phạm vi đo |
0-25mm |
Độ chính xác |
0.01mm |
Tính năng |
Cơ chế bánh cóc |
SKU:
35055
Danh mục: Thước đo
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Panme Cơ Khí 0-25mm (Đơn Vị Mét)
Chính xác – Ổn định – Độ tin cậy cao
Panme cơ khí 0-25mm là dụng cụ đo lường chính xác, được sử dụng phổ biến trong cơ khí, gia công kim loại, kiểm tra chất lượng và nghiên cứu khoa học. Với độ phân giải cao, panme giúp đo kích thước nhỏ với sai số cực thấp, đảm bảo độ chính xác trong công việc.
Đặc điểm nổi bật
Độ chính xác cao
- Khoảng đo từ 0-25mm, đáp ứng nhu cầu đo lường chi tiết.
- Độ phân giải 0.01mm, đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình đo.
Thiết kế chắc chắn, bền bỉ
- Thân bằng hợp kim hoặc thép không gỉ, chống ăn mòn và đảm bảo độ ổn định lâu dài.
- Thước đo khắc laser rõ nét, giúp đọc kết quả dễ dàng và chống mài mòn.
Cơ chế hoạt động ổn định
- Trục đo có ren chính xác, giúp di chuyển mượt mà, không gây sai số.
- Khóa giữ vị trí giúp cố định kết quả đo khi cần.
Ứng dụng của Panme Cơ Khí
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Ngành cơ khí | Đo đường kính ngoài, độ dày của vật liệu. |
Gia công kim loại | Kiểm tra kích thước chính xác của linh kiện. |
Kiểm tra chất lượng | Xác minh kích thước sản phẩm trước khi xuất xưởng. |
Giảng dạy và nghiên cứu | Sử dụng trong đào tạo kỹ thuật và thí nghiệm khoa học. |
Hướng dẫn sử dụng Panme Cơ Khí
- Làm sạch bề mặt đo để đảm bảo kết quả chính xác.
- Đưa vật cần đo vào giữa hai mỏ đo và xoay núm vặn nhẹ nhàng.
- Đọc kết quả đo trên vạch chia hoặc màn hình (đối với panme điện tử).
- Bảo quản panme nơi khô ráo, tránh va đập mạnh.
Kết luận
Panme cơ khí 0-25mm là công cụ đo lường có độ chính xác cao, bền bỉ và dễ sử dụng, phù hợp cho nhiều lĩnh vực như cơ khí, kiểm tra chất lượng và nghiên cứu khoa học. Đây là giải pháp tối ưu giúp kiểm soát kích thước sản phẩm với sai số tối thiểu.
MICROMETER (0-25mm) (METRIC)
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
35055 | 0-25mm | 50 |