Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy khoan và máy bắt vít dùng pin (dành cho thị trường 110-120v) – 87414
- CE approval – Đạt chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Chứa:
- 1 khoan không dây Li-ion
- Pin Li-Ion
- Chuck không chìa khóa
- Chọn tốc độ từng bước
- Điều chỉnh tốc độ điện tử
- Chức năng đảo chiều
- Mô-men xoắn thay đổi
- 2 chế độ (vặn vít / khoan)
- Đèn LED
- Móc treo
- 1 máy vặn vít không dây Li-ion
- Pin Li-Ion
- Đầu công cụ lục giác 1/4″
- Điều chỉnh tốc độ điện tử
- Mô-men xoắn thay đổi
- Chức năng đảo chiều
- Đèn LED tích hợp
- Móc treo
- 1 khoan không dây Li-ion
- Bao gồm:
- 2 viên pin 2.0Ah
- 1 bộ sạc: 220-240VAC 50/60Hz, Europlug, sạc nhanh 1 giờ
- Đèn LED báo mức pin
Máy nén khí 1hp 24l (êm ái và không dầu) – 73135
- Công suất đầu vào: 800W / 1Hp
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Bình chứa: 24L
- Lưu lượng khí: 77L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (116psi)
- Kích thước cổng khí ra: 1/4″
- Tiếng ồn: 60db
- Hệ thống không dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
- Bánh xe và tay cầm di chuyển
Mũi khoan xoắn hss m35 (công nghiệp) – 75140
- Mũi khoan xoắn thép gió HSS M35 chuyên dụng – thích hợp khoan thép không gỉ, kim loại cứng và vật liệu khó gia công
- Chất liệu: HSS/M35 với 5% Cobalt – tăng độ cứng, chịu nhiệt tốt, kéo dài tuổi thọ mũi khoan
- Gia công mài toàn phần (Fully ground) – đảm bảo độ chính xác cao, khoan sắc bén và mượt mà
- Góc mũi khoan 135° dạng Split Point – giúp định tâm nhanh chóng, chống trượt khi khoan
- Đạt tiêu chuẩn DIN338 – phù hợp sử dụng trong công nghiệp
- Đóng gói dạng vỉ treo (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan xoắn thép gió
- Chất liệu: HSS/M35 (chứa 5% Cobalt)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Đóng gói: Vỉ treo (blister card)
- Ứng dụng: Khoan inox (thép không gỉ), thép cứng, đồng, nhôm và các vật liệu kim loại cứng khác
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20302
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Máy rửa áp lực cao dùng pin 20v li-ion – 87390
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Pin Li-Ion – Cung cấp năng lượng ổn định, tuổi thọ cao.
- 3 mức điều chỉnh áp suất – Linh hoạt phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
- Bao gồm:
- 1 pin 4.0Ah
- 1 bộ sạc nhanh 1 giờ (220-240VAC, 50/60Hz, chuẩn Europlug)
- 1 nắp chai kèm ống hút
- 1 bình bọt tuyết
- 1 bộ lọc nước
- 1 đầu phun
- 1 đầu nối ống
- 1 ống cấp nước dài 5m
- 1 súng rửa xe với đầu phun 6 chế độ
- 1 đầu phun đa năng
Máy cưa xích mini dùng pin không chổi than 20v li-ion (công nghiệp) – 87366
- Động cơ không chổi than – Hiệu suất cao, bền bỉ, ít bảo trì.
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Hệ thống bôi trơn tự động – Duy trì hiệu suất cắt, giảm hao mòn.
- Tấm chắn chống văng – Bảo vệ người dùng khỏi mảnh vụn và dầu bắn.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
Lưỡi cắt gạch (công nghiệp) – 41040
- Kích thước: 22 x 6 x 6mm – Kích thước tiêu chuẩn, tương thích với máy cắt hoặc đầu gắn chuyên dụng.
- Độ dày: 2.0mm – Cho đường cắt chắc chắn và bền bỉ.
- Chất liệu: Hợp kim TCT cao cấp (YG6X) – Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, cho tuổi thọ sử dụng lâu dài.
- Phù hợp với: Mã sản phẩm TOLSEN số 41036 – Đảm bảo tương thích và hiệu quả tối ưu khi sử dụng.
- Đóng gói: Thẻ da (skin card) – Gọn nhẹ, chắc chắn, dễ trưng bày và bảo quản.
Bộ dụng cụ 175 món – 15146
Bộ Dụng Cụ 72T Ratchets - 3pcs (1/4″, 3/8″, 1/2″)
1/2″ DR. PART:
- 3pcs Tay cầm ratchet 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 17pcs Socket chuẩn Cr-V 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu Cr-V 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 2pcs Socket sao Cr-V 1/2″: E20, E24
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″: 5/16″ × 38mm
- 10pcs Socket chuẩn Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 6pcs Socket sâu Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 6pcs Socket sao Cr-V 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 1pc Thanh nối Cr-V 3/8″: 125mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 3/8″
- 1pc Socket bugi Cr-V 3/8″: 18mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 3/8″: 5/16″ × 28mm
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 7pcs Socket sâu Cr-V 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 5pcs Socket sao Cr-V 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/4″: 1/4″ × 25mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 1/4″: 150mm
- 30pcs Mũi socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH0, PH1, PH2
- Pozi: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 24pcs Mũi 5/16″ (8 x 30mm) S2:
- Slot: 8, 10, 12mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H7, H8, H10, H12, H14
- Torx: T40, T45, T50, T55, T60, T70
- Torx có lỗ: TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
- 22pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- U type: U4, U6, U8
- Y type: Y1, Y2, Y3
- X type: X6, X8, X10
- M type: M5, M6, M8
- Square: S0, S1, S2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Slot: 4, 5.5, 6.5
- 7pcs Hex key Cr-V: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
SKU:
79952
Danh mục: Máy trộn & thiết bị xây dựng
Máy trộn bê tông điện – 79952
📞
Gọi tư vấn
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Độ dày: Trống trên 1.2mm, trống dưới 1.8mm
- Vành răng: Gang đúc
- Tay cầm: Tay cầm tròn
Máy trộn bê tông điện – Hiệu suất mạnh mẽ, vận hành ổn định
Giải pháp trộn bê tông chuyên nghiệp cho công trình xây dựng
Máy trộn bê tông điện là thiết bị không thể thiếu trong các công trình xây dựng, giúp trộn đều hỗn hợp xi măng, cát, sỏi và nước một cách nhanh chóng. Với động cơ mạnh mẽ và thiết kế bền bỉ, máy đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định, giúp tối ưu hóa thời gian thi công và nâng cao chất lượng bê tông.
Đặc điểm nổi bật
- Động cơ điện mạnh mẽ, đảm bảo hiệu suất trộn nhanh và đồng đều.
- Dung tích lồng trộn lớn, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng trong xây dựng.
- Hệ thống truyền động bền bỉ, giúp máy hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Khung máy chắc chắn, chịu lực tốt, đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Dễ dàng di chuyển và sử dụng, phù hợp cho cả công trình lớn và nhỏ.
Ứng dụng
- Trộn bê tông, xi măng, vữa trong các công trình xây dựng.
- Chuẩn bị hỗn hợp trát tường, lát nền, giúp tăng tốc độ thi công.
- Sử dụng cho các xưởng sản xuất bê tông tươi, gạch không nung.
Lợi ích
- Tiết kiệm thời gian và công sức, so với phương pháp trộn thủ công.
- Đảm bảo chất lượng bê tông đồng đều, giúp công trình bền vững hơn.
- Thiết kế bền bỉ, tuổi thọ cao, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Vận hành đơn giản, dễ bảo trì, giảm chi phí sửa chữa và bảo dưỡng.
Máy trộn bê tông điện là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, mang lại hiệu quả cao, độ bền vượt trội và sự tiện lợi khi sử dụng.
ELECTRIC CONCRETE MIXER
Mã sản phẩm | Kích thước | Công suất | Tốc độ trống | Đường kính miệng trống | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|---|
79952 | 145L | 550W | 29rpm | 350mm | 1 |
79953 | 200L | 850W | 27rpm | 400mm | 1 |