Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Đầu khẩu 1/2″ loại dài, dùng cho cần vặn bằng tay – 16558
- Chất liệu 50BV30: Thép chịu nhiệt, được tôi luyện để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN3124, ISO2725-1: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và độ chính xác quốc tế.
- Đầu vuông 1/2″ theo tiêu chuẩn DIN3120, ISO1174: Được thiết kế với rãnh giữ bi giúp giữ các đầu khẩu chắc chắn, ngăn ngừa sự tuột khi sử dụng.
- Vận hành bằng tay, mạ Chrome: Sản phẩm có bề mặt mạ Chrome giúp bảo vệ khỏi ăn mòn và mang lại độ bền cao cùng vẻ ngoài sáng bóng.
Bộ tua vít 100 chi tiết – 20185
Tua vít (Screwdrivers):
- 20 chiếc tua vít Cr-V:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 3.0×75mm, 4.0×100mm, 5.5×100mm, 6.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH1×75mm, PH1×80mm, PH1×150mm, PH2×100mm, PH2×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm
- TORX: T25×75mm, T25×100mm, T30×100mm
- SQUARE: S0×75mm, S1×75mm, S2×100mm
- 1 chiếc tua vít bánh cóc (Ratchet Screwdriver): 72 răng, tay cầm hai thành phần thoải mái.
- 8 chiếc tua vít chính xác Cr-V:
- Mạ crôm (Chrome plated), tay cầm thoải mái, đầu từ tính phủ đen.
- Kích thước:
- SL: 2.0×50mm, 3.0×50mm
- PH: PH00×50mm, PH0×50mm
- TORX: T6×50mm, T7×50mm, T8×50mm, T10×50mm
- 2 chiếc: SL5-PH1, SL6-PH2
- 5 chiếc, dài 38mm: 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm
- 1 chiếc bút thử điện đạt chuẩn GS (Voltage Tester): 3×140mm
- 1 chiếc đầu nối Cr-V (Adaptor): 60mm
- 60 đầu vít Cr-V 1/4″×25mm:
- SL: 2, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- PH: 3×PH0, 4×PH1, 4×PH2, 2×PH3
- PZ: 3×PZ0, 4×PZ1, 4×PZ2, 2×PZ3
- TORX: 2×T10, 2×T15, 2×T20, 2×T25, 2×T30, 2×T40
- HEX: 2×H2, 2×H2.5, 2×H3, 2×H4, 2×H5, 2×H5.5, 2×H6
- SQUARE: S1, S2
- 2 chiếc:
- SL: 0.8×4×100mm
- PH: PH1×80mm
Lưỡi cắt rung – 76848
- Bề rộng: 52mm (2″)
- Chất liệu: Thép hợp kim 65Mn
- Chiều dài tổng: 90mm
- Độ dày: 1.0mm
- Xử lý nhiệt toàn bộ – tăng độ cứng và độ bền
- Bề mặt sơn đen chống gỉ sét và ăn mòn
- Lưỡi cạo cong – tăng hiệu quả cạo và làm sạch
- Thiết kế lỗ gắn đa năng – tương thích với các máy đa năng sử dụng đầu gài nhanh (quick release)
- Đóng gói: vỉ ép mỏng (sandwich blister)
Mũi đục lục giác phẳng (công nghiệp) – 75455
- Thân làm từ thép hợp kim chrome – chắc chắn, chịu lực tốt
- Bề mặt xử lý bằng công nghệ phun cát – tăng độ bền và chống ăn mòn
- Phù hợp sử dụng với máy đục mã TOLSEN: 79517
- Đóng gói: vỉ treo nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục dẹt đầu lục giác (Hex Flat Chisel)
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Bề mặt: Phun cát (Sand blasting finishing)
- Tương thích: Máy đục mã TOLSEN 79517
- Đóng gói: Vỉ treo nhựa có nhãn màu
Máy đục phá bê tông 1050w đầu kẹp lục giác (công nghiệp) – 88550
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1050W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ va đập: 4000 lần/phút
- Lực đập: 10J
- Trọng lượng tịnh: 6kg
- Hệ thống đầu kẹp: Lục giác (HEX)
- Công tắc khóa an toàn: Lock-off switch
- Khả năng cách nhiệt: Heat insulation
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 mũi đục nhọn: 18x280mm
- 1 mũi đục dẹt: 22x18x280mm
- 1 cặp chổi than
- 1 cờ lê
Dụng cụ kéo cáp tay 2 tấn – 62442
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚙️ Bánh răng đôi & móc đôi mạ kẽm: Tăng độ chắc chắn và khả năng chịu lực, chống gỉ hiệu quả.
- ✋ Tay cầm cao su mềm: Mang lại cảm giác cầm nắm êm ái, chống trượt khi sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế đẹp, thuận tiện cho lưu trữ và trưng bày.
Máy mài góc 850w đĩa 115mm – 79520
- 🔌 Điện áp: 230V – Tương thích với nguồn điện dân dụng phổ biến tại Việt Nam và Châu Âu.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Đảm bảo vận hành ổn định và hiệu quả.
- 🚀 Tốc độ không tải: 12000 vòng/phút – Cắt và mài nhanh, đáp ứng công việc cường độ cao.
- 💿 Đường kính đĩa: 115mm – Kích thước tiêu chuẩn, phù hợp với nhiều ứng dụng thực tế.
- 🔩 Ren trục: M14 – Phổ biến, dễ dàng thay thế đĩa mài và phụ kiện.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 tay cầm phụ, 1 cờ lê, 1 chắn đĩa (wheel guard).
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, thích hợp cho lưu kho và trưng bày.
Thanh trượt 1/2 inch chống cháy nổ (công nghiệp) – 70145
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 3122 / ISO 3315, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao.
- Đầu vuông tiêu chuẩn: Theo DIN 3120 / ISO 1174, tích hợp khóa bi giúp giữ chắc chắn.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, hạn chế gãy vỡ ngay cả khi làm việc với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng.
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
SKU:
79539
Danh mục: Máy cưa & cắt
Máy cắt viền laminate 650w – 79539
📞
Gọi tư vấn
- Công suất đầu vào: 650W
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ không tải: 30000 vòng/phút
- Đường kính mâm cặp: 1/4″ và 6mm
- Thước đo có vạch chia để điều chỉnh độ sâu cắt
- Mặt đế bằng nhựa trong suốt giúp dễ dàng quan sát cạnh cắt
- Kèm theo:
- 1 bộ hướng dẫn cắt
- 1 bộ hướng dẫn mẫu
Máy cắt viền laminate 650W
Giải pháp tối ưu cho các công việc cắt và hoàn thiện viền laminate
Máy cắt viền laminate 650W là công cụ lý tưởng để hoàn thiện các công việc cắt viền laminate một cách chính xác và nhanh chóng.
Đặc điểm nổi bật
- Công suất 650W: Công suất mạnh mẽ giúp cắt laminate nhanh chóng, chính xác và hiệu quả.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng thao tác và di chuyển trong các không gian hẹp.
- Điều chỉnh độ sâu cắt: Có thể điều chỉnh độ sâu cắt linh hoạt để phù hợp với các yêu cầu công việc khác nhau.
- Bộ phận bảo vệ an toàn: Đảm bảo an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
Ứng dụng
- Cắt và hoàn thiện viền laminate: Máy lý tưởng để cắt viền laminate cho các sản phẩm nội thất hoặc công trình xây dựng.
- Cắt các bề mặt laminate: Dùng để cắt các tấm laminate, tạo các đường viền mịn màng và sắc nét.
Lợi ích
- Công việc cắt nhanh chóng và chính xác: Công suất mạnh mẽ giúp thực hiện các công việc cắt một cách nhanh chóng và chính xác.
- Thiết kế dễ sử dụng: Với thiết kế nhỏ gọn, người dùng dễ dàng kiểm soát và thao tác máy, ngay cả trong không gian chật hẹp.
- Tăng cường độ bền sản phẩm: Máy cắt laminate giúp đảm bảo các đường cắt hoàn thiện, nâng cao chất lượng sản phẩm.
650W LAMINATE TRIMMER
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
79539 | 650W, 1/4″ 6mm | 8 |
Sản phẩm tương tự
Máy cưa băng 350w (công nghiệp) – 79664
- Chứng nhận CE: Đảm bảo an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 350W
- Điện áp định mức: 220V
- Tần số: 50Hz
- Bàn làm việc bằng nhôm: 300x300mm
- Phạm vi nghiêng của bàn: 45°- 90°
- Độ sâu cổ: 195mm
- Chiều cao cắt tối đa: 90mm
- Tốc độ định mức: 900/min
- Chuỗi cưa: 1430mmx10mmx6T
- Chiều cao tổng thể: 700mm
- Trọng lượng tịnh: 18kg
- Phụ kiện:
- 1pc thước góc miter
- 1pc thanh gá rip
- 1pc que đẩy
- 1pc cờ lê đầu mở
- 3pc chìa khóa lục giác (S2.5, S3, S4)
Máy cưa lỗ 90w (công nghiệp) – 79662
- Chứng nhận CE: Đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 90W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 550-1600 vòng/phút.
- Bàn làm việc bằng nhôm: 414 x 254mm.
- Phạm vi nghiêng của bàn: 45° - 90°.
- Khả năng cắt tối đa: 50mm chiều sâu, 405mm chiều rộng.
- Kích thước lưỡi cắt: 133mm x 18TPI.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 cặp giá đỡ lưỡi cưa.
- 1 lưỡi cưa 133mm x 18TPI.
- 1 lưỡi cưa 133mm x 15TPI.
- 2 chìa khóa hex 2.5mm + 3.0mm.
- 1 bộ bảo vệ lưỡi cưa.
Máy cưa bàn 1500w (công nghiệp) – 79660
- Chứng nhận CE: Đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 230V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 4500 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: Ø254 (10″) x Ø30 x 2.8mm.
- Khả năng cắt tối đa: 85mm @ 90°, 60mm @ 45°.
- Phạm vi nghiêng của lưỡi cắt: 0°-45°.
- Mặt bàn thép tấm: Chắc chắn và bền bỉ.
- Kích thước bàn chính: 546 x 630mm.
- Kích thước bàn mở rộng (trái/phải): 630 x 190mm.
- Kích thước bàn mở rộng (sau): 250 x 540mm.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1pc Miter gauge.
- 1pc Safety cover.
- 1pc Rip fence.
- 1pc Push stick.
- 1pc Saw blade (254 x Ø30 x 2.8mm).
- 1pc Hex key.
- 1pc Spindle nut wrench.
- 1pc Open-ended spanner for bracket screw.
Máy cắt góc 1800w 255mm – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Máy cắt góc 1500w 210mm – 79529
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 210mm (8-1/4″) x 30mm, 24T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng 90°-45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 120 x 55mm.
- 45° x 0° – 83 x 55mm.
- 90° x 45° – 120 x 30mm.
- 45° x 45° – 83 x 30mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Máy cưa lọng 600w – 79552
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Điện áp định mức: 230-240V.
- Tần số: 50HZ.
- Công suất đầu vào: 600W.
- Tốc độ không tải: 800-3000 vòng/phút.
- Độ dày cắt tối đa ở thép: 6mm.
- Độ dày cắt tối đa ở gỗ: 60mm.
- Chiều dài hành trình: 19mm.
- Cắt chéo: Từ -45° đến 45°.
- Loại lưỡi cưa: T-shank.
- Đầu cắm và dây cáp: H05VV-F 1.8m 2×0.75mm² VDE, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Đế kim loại: Tăng độ bền và ổn định khi cắt.
- Hệ thống chém quỹ đạo 4 mức: Cung cấp độ chính xác cao và khả năng cắt linh hoạt.
- Thay lưỡi cưa không cần dụng cụ: Tiện lợi và nhanh chóng khi thay đổi lưỡi cưa.
- Chức năng thổi bụi và hút bụi: Giúp giữ không gian làm việc sạch sẽ và thoải mái.
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ đầu nối bụi.
- 1 chìa vặn hex.
- 1 lưỡi cưa cho gỗ.
Máy cưa lọng 800w – 79551
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50/60Hz.
- Công suất đầu vào: 800W.
- Tốc độ cắt: 800-3200 vòng/phút.
- Chiều dài hành trình: 20mm.
- Độ dày cắt tối đa ở thép: 8mm.
- Độ dày cắt tối đa ở gỗ: 80mm.
- Độ nghiêng đế: 0-45°, có thể nghiêng trái hoặc phải.
- Đầu cắm và dây cáp: Được phê duyệt VDE.
- Loại lưỡi cưa: T-shank.
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ đầu nối bụi.
- 1 chìa vặn hex.
- 1 lưỡi cưa cho gỗ.
- 1 thước dẫn song song.
Máy cắt tường 1500w – 79537
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Công suất: 1500W.
- Điện áp: 230-240V.
- Tần số: 50HZ.
- Tốc độ: 8500 vòng/phút.
- Đường kính đĩa: 125mm.
- Ren trục: M14.
- Độ sâu cắt: 5-29mm.
- Độ rộng cắt: 8-30mm.
- Cắt khô: Không cần nước.
- Khóa trục: Thay lưỡi dễ dàng.
- Điều chỉnh độ sâu: Tùy chỉnh linh hoạt.
- Chức năng khóa: Hoạt động liên tục.
- 2 đĩa cắt kim cương.
- 1 đục, 1 cờ lê, 1 tay cầm phụ.
Máy cưa tròn 1300w – 79532
- Chứng nhận CE
- Công suất đầu vào: 1300W
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút
- Công tắc: Có công tắc khóa an toàn
- Đường kính lưỡi cưa: 185mm (7-1/4″)
- Độ sâu cắt tối đa: 65mm @ 90° / 44mm @ 45°
- Dây cắm và phích cắm: Chứng nhận VDE, dài 2m
- Mặt che bằng hợp kim nhôm
- Phạm vi góc chéo: 45°-90°
- Phụ kiện:
- 1 bộ cờ lê lục giác
- 1 lưỡi cưa TCT dành cho cắt gỗ
- 1 hướng dẫn song song
Máy phay điện 2100w – 79559
- Công suất đầu vào: 2100W
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ không tải: 12000-23000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
- Độ sâu phay: 0-50mm
- Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
- Mặt phẳng làm việc bằng nhôm
- Kèm theo:
- 1 bộ chỗ đặt song song
- 1 thanh dẫn song song
- 1 giá đỡ dẫn hướng
- 1 thước đo mẫu
- 1 hướng dẫn cắt
- 1 chìa vặn