
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Dũa gỗ bán nguyệt – 32025
- Bán nguyệt: loại dũa có một mặt phẳng và một mặt tròn, thường dùng để làm việc trên bề mặt cong hoặc tạo hình các chi tiết có hình dáng cong
- Thép carbon #45: là loại thép carbon trung bình, có độ cứng tốt và khả năng chống mài mòn, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Bộ 8 tua vít chính xác – 20193
- 6 chiếc tua vít chính xác (Precision Screwdrivers):
- Loại dẹt (SL): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Loại Phillips (PH): PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Đầu từ tính phủ đen (Black finished magnetic tip)
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 tấm từ mềm (Soft Magnetic Sheet): Φ120x1mm (một mặt có keo, một mặt có từ tính)
- Hộp nhựa đi kèm giá đỡ đảo chiều (Reversible Plastic Stand)
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)
Cân lò xo để bàn – 35199
- Chất liệu: Thau đo bằng thép không gỉ, đường kính 25cm, dễ dàng vệ sinh.
- Mặt hiển thị: Mặt số lớn với thang đo KG/LB, kim đỏ nổi bật giúp dễ dàng quan sát kết quả.
- Trọng tải tối đa: 20kg / 44LB – phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
- Độ chia nhỏ: 100g / 4oz, đảm bảo độ chính xác cao.
- Cơ chế điều chỉnh: Ốc vít mạ kẽm bền bỉ, có thể tùy chỉnh dễ dàng.
- Thiết kế chắc chắn: Mặt đồng hồ được bảo vệ bằng vòng thép không gỉ dày, tăng cường độ bền và khả năng chống va đập.
Phân loại |
Lưỡi cắt kim cương |
---|---|
Vòng quay tối đa |
12,250 RPM ,13,300 RPM ,15,300 RPM ,6,650 RPM ,8,500 RPM |
Vật liệu cắt |
Bê tông ,Đá ,Gạch |
Kích thước tổng thể |
100×16.0mm 4″x5/8“ ,115×22.2mm 4-1/2“x7/8“ ,125×22.2mm 5“x7/8“ ,180×22.2mm 7“x7/8“ ,230×22.2mm 9“x7/8“ |
Lưỡi cắt kim cương (công nghiệp) – 76740
- Lưỡi cắt kim cương công nghiệp – chuyên dùng để cắt các vật liệu cứng như bê tông, đá, gạch
- Thiết kế bền bỉ, cho đường cắt chính xác và hiệu suất cao
- Phù hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp nặng
LƯỠI CẮT KIM CƯƠNG CÔNG NGHIỆP (DIAMOND CUTTING BLADE – INDUSTRIAL)
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔧 Cắt chính xác – chuyên dụng cho công nghiệp
Lưỡi cắt kim cương công nghiệp được thiết kế để cắt các vật liệu cứng như gạch, bê tông, đá,… một cách ổn định và chính xác.
⚙️ Cấu tạo bền bỉ – chịu tải cao
Thân lưỡi chắc chắn, khả năng chịu lực tốt, giảm rung, tăng độ ổn định trong quá trình cắt liên tục.
🔩 Nhiều kích cỡ – tương thích phổ thông
Có đầy đủ kích thước từ 4 inch đến 9 inch, dễ dàng sử dụng với đa số máy cắt cầm tay hoặc máy cắt công nghiệp trên thị trường.
💯 Tốc độ làm việc cao – hiệu suất tối ưu
Hỗ trợ tốc độ quay tối đa lên đến 15,300 RPM, mang lại hiệu quả công việc cao cho thợ chuyên nghiệp.
📦 Đóng gói và phân phối
Sản phẩm được đóng gói công nghiệp tiêu chuẩn, thuận tiện cho vận chuyển và phân phối.
Quy cách thùng: từ 20 đến 100 chiếc/thùng tùy kích cỡ.
✅ Kết luận
Lưỡi cắt kim cương công nghiệp TOLSEN là lựa chọn lý tưởng cho công việc thi công cường độ cao. Sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, tốc độ và hiệu quả trong môi trường công nghiệp chuyên nghiệp.
Mã sản phẩm | Kích thước | Tốc độ tối đa | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|
76740 | 100×16.0mm / 4″x5/8″ | 15,300 RPM | 100 |
76742 | 115×22.2mm / 4-1/2″x7/8″ | 13,300 RPM | 100 |
76743 | 125×22.2mm / 5″x7/8″ | 12,250 RPM | 100 |
76745 | 180×22.2mm / 7″x7/8″ | 8,500 RPM | 40 |
76747 | 230×22.2mm / 9″x7/8″ | 6,650 RPM | 20 |