Kìm cộng lực – 10241
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
Phân loại |
Kìm cộng lực |
---|---|
Chất liệu |
Thép carbon |
Kích thước tổng thể |
1050mm / 42″ ,300mm / 12″ ,350mm / 14″ ,450mm / 18″ ,600mm / 24″ ,750mm / 30″ ,900mm / 36″ |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
KÌM CỘNG LỰC
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔧 Lưỡi cắt bằng thép carbon chất lượng cao
Kìm được trang bị lưỡi thép carbon cứng cáp, bề mặt mài nhẵn (polished finish), giúp cắt nhanh, sắc bén và có độ bền vượt trội.
🧰 Đa dạng kích thước – đáp ứng mọi nhu cầu
Có đầy đủ các kích cỡ từ 12″ đến 42″, phù hợp từ công việc dân dụng đến công nghiệp nặng, tùy theo lực cắt yêu cầu.
🔩 Thiết kế tay đòn dài – tăng lực cắt
Tay cầm dài tạo lực cắt lớn mà không cần dùng quá nhiều sức, giúp thao tác dễ dàng và hiệu quả hơn.
📦 Đóng gói chuyên nghiệp
Sản phẩm được đóng gói trong hộp giấy (drawing box) có dán nhãn màu, thích hợp cho trưng bày và bảo quản lâu dài.
🛠️ Ứng dụng sản phẩm
Kìm cộng lực được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, xây dựng, điện lực, xưởng sửa chữa để cắt các vật liệu như bu lông, xích, thanh kim loại nhỏ, dây cáp thép và nhiều chi tiết kim loại cứng khác.
📋 Hướng dẫn sử dụng
- Chọn kích thước kìm phù hợp với vật liệu cần cắt.
- Đặt vật cần cắt vào giữa hai lưỡi cắt, sau đó bóp tay đòn từ từ để tạo lực.
- Sử dụng đúng tải trọng thiết kế, tránh cố cắt vật liệu quá cứng so với cấp độ kìm.
- Vệ sinh và bảo quản nơi khô ráo sau mỗi lần sử dụng để tăng tuổi thọ.
✅ Kết luận
Kìm cộng lực TOLSEN là công cụ không thể thiếu cho mọi thợ cơ khí chuyên nghiệp và người dùng kỹ thuật, với thiết kế bền bỉ, sắc bén và đa năng phù hợp mọi nhu cầu cắt kim loại.
Mã sản phẩm | Kích thước | Chất liệu lưỡi | Đóng gói | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
10241 | 300mm / 12″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 24 |
10242 | 350mm / 14″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 24 |
10243 | 450mm / 18″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 12 |
10244 | 600mm / 24″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 8 |
10245 | 750mm / 30″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 5 |
10246 | 900mm / 36″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 4 |
10247 | 1050mm / 42″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 2 |
MÃ HÀNG | KÍCH THƯỚC | SỐ LƯỢNG / THÙNG |
---|---|---|
10241 | 300mm, 12″ | 24 |
10242 | 350mm, 14″ | 24 |
10243 | 450mm, 18″ | 12 |
10244 | 600mm, 24″ | 8 |
10245 | 750mm, 30″ | 5 |
10246 | 900mm, 36″ | 4 |
10247 | 1050mm, 42″ | 2 |