
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Dao cắt kính – 41030
- Tay cầm: Gỗ tự nhiên – Cầm chắc tay, tạo cảm giác thoải mái khi thao tác lâu.
- Lưỡi cắt: Gồm 6 bánh xe cắt – Cho phép thay đổi khi mòn, tăng tuổi thọ sử dụng.
- Bề mặt hoàn thiện: Mạ crôm – Chống gỉ sét, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn nhẹ, dễ dàng trưng bày tại cửa hàng.
Ru-lô lăn sơn 4 inch – 40068
- Chất liệu: Kết hợp sợi polyester và acrylic – Độ bền cao, thấm hút sơn tốt, thích hợp cho nhiều loại sơn nước.
- Ứng dụng: Sử dụng hiệu quả trên tường ngoài trời hoặc bề mặt thô – Cho lớp sơn đều, bám dính tốt và tiết kiệm vật liệu.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn gàng, tiện lợi cho việc bảo quản và phân phối.
Bay cạo sàn chống cháy nổ (công nghiệp) – 71261
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Vật liệu hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) không nhiễm từ, bảo vệ tối ưu cho các môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Đầu nối ống 1/2 inch – 57118
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Thước đo bánh xe – 35191
Thông Số Kỹ Thuật:
- Phạm vi đo: 0 - 99,999.9 m/ft
- Đường kính bánh xe: 159 mm
- Chu vi bánh xe: 500 mm
- Độ chính xác: ±0.5%
- Độ phân giải hiển thị: 0.1 m / 0.3 ft
- Chiều dài mở rộng: 1,050 mm
- Chiều dài thu gọn: 620 mm
- Nguồn điện: 2xAA (bao gồm)
Tính Năng Nổi Bật:
✅ Màn hình kỹ thuật số lớn – Hiển thị rõ ràng với hệ thống đèn nền giúp dễ đọc số liệu. ✅ Đọc đơn vị mét & feet – Hỗ trợ chuyển đổi đơn vị linh hoạt, có chức năng bộ nhớ. ✅ Thiết kế nhẹ và dễ mang theo – Tay cầm nhôm có thể thu gọn, dễ dàng di chuyển. ✅ Bánh xe bền bỉ – ABS chắc chắn với lốp TPR dày giúp vận hành linh hoạt và chống mài mòn. ✅ Tích hợp mũi tên đánh dấu điểm bắt đầu và chân chống – Giúp cố định thiết bị khi không sử dụng.Thước thủy (công nghiệp) – 35231
- Khung nhôm chịu lực, sơn tĩnh điện bền bỉ.
- Đáy mài phẳng, tăng độ chính xác khi đo.
- Độ chính xác: 0.5mm/m, phù hợp cho công việc kỹ thuật.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45°.
- Ống thủy acrylic lớn, dễ quan sát.
- Chức năng ống thủy kép, hỗ trợ đọc độ thẳng đứng chính xác.
- Nắp chống sốc, bảo vệ thước khi va đập.
Khớp nối chịu lực 1/2″, dùng cho súng siết bu lông – 18288
- Chất liệu CrMo, đã qua tôi luyện: Thép CrMo (Chrome Molybdenum) được tôi luyện giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu lực, chịu mài mòn cao.
- Chống ăn mòn bằng molybdenum: Molybdenum được thêm vào hóa học để bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ.
- Phù hợp với các dụng cụ vặn impact: Lý tưởng sử dụng với các máy vặn ốc khí nén, điện hoặc vặn tay thủ công, mang lại hiệu quả tối ưu khi làm việc với các kết cấu chắc chắn hoặc cứng đầu.
Bay cạo chống cháy nổ (công nghiệp) – 71211
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Lưỡi dao bằng hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), chịu va đập mạnh, khó gãy vỡ trong các tình huống khắc nghiệt.
- Tay cầm gỗ cao cấp: Tay cầm bằng gỗ tinh xảo, tạo cảm giác thoải mái và chắc chắn, dễ dàng kiểm soát khi sử dụng.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn, độ bền cao và hiệu quả lâu dài.
Ru-lô lăn sơn 9 inch – 40073
- Chất liệu: Sợi acrylic – Thấm hút sơn tốt, độ bền cao, phù hợp với nhiều loại sơn tường trong và ngoài trời.
- Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô một cách nhanh chóng – Giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng thao tác khi thi công.
- Ứng dụng: Sử dụng hiệu quả trên tường ngoài trời hoặc bề mặt thô – Mang lại lớp sơn đều, mịn và bám chắc.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn nhẹ, thuận tiện trong việc bảo quản và vận chuyển.
Phân loại |
Kìm cộng lực |
---|---|
Chất liệu |
Thép carbon |
Kích thước tổng thể |
1050mm / 42″ ,300mm / 12″ ,350mm / 14″ ,450mm / 18″ ,600mm / 24″ ,750mm / 30″ ,900mm / 36″ |
Kìm cộng lực – 10241
- Lưỡi cắt bằng thép carbon chất lượng cao, bề mặt đánh bóng
- Đóng gói: Hộp kéo có nhãn màu
KÌM CỘNG LỰC
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔧 Lưỡi cắt bằng thép carbon chất lượng cao
Kìm được trang bị lưỡi thép carbon cứng cáp, bề mặt mài nhẵn (polished finish), giúp cắt nhanh, sắc bén và có độ bền vượt trội.
🧰 Đa dạng kích thước – đáp ứng mọi nhu cầu
Có đầy đủ các kích cỡ từ 12″ đến 42″, phù hợp từ công việc dân dụng đến công nghiệp nặng, tùy theo lực cắt yêu cầu.
🔩 Thiết kế tay đòn dài – tăng lực cắt
Tay cầm dài tạo lực cắt lớn mà không cần dùng quá nhiều sức, giúp thao tác dễ dàng và hiệu quả hơn.
📦 Đóng gói chuyên nghiệp
Sản phẩm được đóng gói trong hộp giấy (drawing box) có dán nhãn màu, thích hợp cho trưng bày và bảo quản lâu dài.
🛠️ Ứng dụng sản phẩm
Kìm cộng lực được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, xây dựng, điện lực, xưởng sửa chữa để cắt các vật liệu như bu lông, xích, thanh kim loại nhỏ, dây cáp thép và nhiều chi tiết kim loại cứng khác.
📋 Hướng dẫn sử dụng
- Chọn kích thước kìm phù hợp với vật liệu cần cắt.
- Đặt vật cần cắt vào giữa hai lưỡi cắt, sau đó bóp tay đòn từ từ để tạo lực.
- Sử dụng đúng tải trọng thiết kế, tránh cố cắt vật liệu quá cứng so với cấp độ kìm.
- Vệ sinh và bảo quản nơi khô ráo sau mỗi lần sử dụng để tăng tuổi thọ.
✅ Kết luận
Kìm cộng lực TOLSEN là công cụ không thể thiếu cho mọi thợ cơ khí chuyên nghiệp và người dùng kỹ thuật, với thiết kế bền bỉ, sắc bén và đa năng phù hợp mọi nhu cầu cắt kim loại.
Mã sản phẩm | Kích thước | Chất liệu lưỡi | Đóng gói | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
10241 | 300mm / 12″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 24 |
10242 | 350mm / 14″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 24 |
10243 | 450mm / 18″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 12 |
10244 | 600mm / 24″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 8 |
10245 | 750mm / 30″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 5 |
10246 | 900mm / 36″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 4 |
10247 | 1050mm / 42″ | Thép carbon, mài nhẵn | Drawing box + Color label | 2 |
MÃ HÀNG | KÍCH THƯỚC | SỐ LƯỢNG / THÙNG |
---|---|---|
10241 | 300mm, 12″ | 24 |
10242 | 350mm, 14″ | 24 |
10243 | 450mm, 18″ | 12 |
10244 | 600mm, 24″ | 8 |
10245 | 750mm, 30″ | 5 |
10246 | 900mm, 36″ | 4 |
10247 | 1050mm, 42″ | 2 |