Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy đục phá bê tông 1500w đầu kẹp sds-max (công nghiệp) – 88551
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1500W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ va đập: 900-2100 lần/phút
- Lực đập: 15-45J
- Trọng lượng tịnh: 11kg
- Hệ thống đầu kẹp: SDS-MAX
- Công tắc khóa an toàn: Lock-off switch
- Chức năng đảo chiều nhanh: Quick reversing function
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 4m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 mũi đục nhọn: 18x280mm
- 1 mũi đục dẹt: 22x18x280mm
- 1 cặp chổi than
- 1 chìa khóa lục giác
Súng bắn keo (công nghiệp) – 38070
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Công suất đầu vào: 20W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Khả năng dán: 8-10g/phút.
- Đường kính que keo: 7.0-7.5mm.
- Bảo vệ quá dòng: Tính năng bảo vệ quá dòng giúp an toàn khi sử dụng.
- PTC hiệu suất cao: Tiết kiệm 50% năng lượng.
- Thời gian làm nóng nhanh: 3 phút để làm nóng nhanh chóng.
- Thiết kế chống rò rỉ: Giảm thiểu rủi ro rò rỉ keo.
- Ứng dụng: Phù hợp cho việc dán, làm mô hình, sửa chữa, niêm phong và ghép nối.
- Hệ thống cấp keo cơ khí: Đảm bảo đo lường chính xác và áp dụng keo nhanh chóng.
Máy cưa lọng thẳng 9a – 79741
- ✅ Chứng nhận ETL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng tại thị trường Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 9A – Đủ mạnh cho các công việc cắt chuyên dụng.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng chuẩn Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với điện lưới tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–2500 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo vật liệu cắt.
- 🔒 Công tắc khóa an toàn: Có công tắc tự khóa, giúp sử dụng thuận tiện và an toàn hơn.
- 🪵 Độ sâu cắt tối đa gỗ: 6″ – Phù hợp cho các vật liệu gỗ dày.
- 🔩 Độ sâu cắt tối đa kim loại: 3/16″ – Đáp ứng tốt các công việc cắt sắt, thép mỏng.
- 🔌 Dây điện & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn và linh hoạt khi sử dụng.
- ⚙️ Chức năng nổi bật: Hệ thống thay lưỡi nhanh – Có đèn báo nguồn – Tay cầm trước và sau bọc cao su chống trượt.
- 📏 Độ dài hành trình lưỡi: 1-1/8″ – Cắt nhanh, hiệu quả với nhiều loại vật liệu.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa kim loại, 1 lưỡi cưa gỗ, 1 khóa lục giác, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi khi vận chuyển và bảo quản.
Máy bắt vít dùng pin không chổi than (công nghiệp) – 87256
Đặc điểm nổi bật
- Động cơ không chổi than giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, hiệu suất cao
- Đầu giữ dụng cụ lục giác 1/4" tiện lợi, dễ thay mũi
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Đèn LED tích hợp hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Bộ sản phẩm bao gồm
- Pin: 2 viên 2.0Ah
- Sạc pin: 220-240V AC, 50/60Hz, đầu cắm Europlug, sạc nhanh 1 giờ
Tời điện công nghiệp – 62492
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 1600W – Động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định.
- 🔌 Điện áp định mức: 230V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng phổ biến.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Hoạt động ổn định với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🏋️ Tải trọng nâng: 500kg (dây đơn), 999kg (dây đôi) – Đáp ứng nhu cầu nâng đa dạng.
- 📏 Chiều cao nâng: 12m (dây đơn), 6m (dây đôi) – Linh hoạt trong không gian làm việc khác nhau.
- 🚀 Tốc độ nâng: 8m/phút (dây đơn), 4m/phút (dây đôi) – Hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
- 🔒 Thiết bị giới hạn trên và dưới: Ngăn chặn nâng quá mức, đảm bảo an toàn vận hành.
- 🛑 Công tắc dừng khẩn cấp: Dừng máy ngay lập tức trong tình huống khẩn cấp.
- 🌡️ Cầu chì nhiệt bảo vệ: Ngắt tự động khi quá nhiệt, kéo dài tuổi thọ động cơ.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, tiện lợi cho vận chuyển và bảo quản.
Bộ dụng cụ 60 món – 85401
Bao gồm:
Hộp dụng cụ
- Hộp dụng cụ 5 ngăn: 495x200x290mm
- Kìm ống nước: 250mm
- Kìm chết: 250mm; CrV
- Kìm đa năng: 180mm
- Kìm mũi nhọn: 160mm
- Kìm cắt chéo: 160mm
- Chất liệu: CrV
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm
- Chất liệu: CrV
- Loại dẹt (SL):
- SL3.0 x 75mm
- SL5.5 x 100mm
- SL6.5 x 150mm
- SL8.0 x 150mm
- Loại Phillips (PH):
- PH1 x 100mm
- PH2 x 150mm
- PH3 x 150mm
- 1/2″ x 125mm; CrV
- 1/2″ x 250mm; CrV
- Đầu chuyển 3 chiều (3 Way Adaptor): 1/2″; CrV
- Đầu tuýp bugi (Spark Plug Socket):
- 16mm; CrV
- 21mm; CrV
- Khớp nối đa năng (Universal Joint): 1/2″; CrV
- 9 chiếc; CrV
- Kích thước: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Loại 6 cạnh; CrV 50BV30
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- Cần siết đảo chiều (Reversible Ratchet): 1/2″; 45 răng (45T); CrMo
Kìm mũi cong cách điện – v16026
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ quy định an toàn nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Chống gỉ, bền lâu.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và ổn định.
- Hàm kẹp răng cưa: Kẹp chắc chắn, dễ sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Tiện dụng, an toàn, chống trượt.
Bộ công cụ cầm tay 9 món – 85300
Bao gồm:
- 1 chiếc kìm đa năng (Combination Pliers): 7″/180mm
- 1 chiếc kìm mũi nhọn (Long Nose Pliers): 6″/160mm
- 1 chiếc mỏ lết (Adjustable Wrench): 8″/200mm
- 1 chiếc búa vuốt mini (Mini Claw Hammer): 8oz
- 1 chiếc tua vít Phillips (Phillips Screwdriver): PH1 x 100mm
- 1 chiếc tua vít dẹt (Slotted Screwdriver): 5.5 x 100mm
- 1 chiếc dao rọc giấy (Snap-off Blade Knife): 18 x 100mm
- 1 chiếc thước dây (Measuring Tape): 3m x 16mm
- 1 chiếc bút thử điện (Voltage Tester): 3 x 140mm
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
Phân loại |
Giày bảo hộ lao động |
---|---|
Chứng nhận |
CE |
Đặc điểm nổi bật |
Đế PU hai lớp ,Mũi thép |
Chất liệu |
Da bò tách lớp |
Màu sắc |
Đen |
Kích cỡ |
39 (US 7/UK 6) ,40 (US 7.5/UK 6.5) ,41 (US 8/UK 7) ,42 (US 9/UK 8) ,43 (US 10/UK 9) ,44 (US 11/UK 10) ,45 (US11.5 /UK 10.5) ,46 (US 12/UK 11) |
Tính năng |
Chống dầu ,Chống mài mòn ,Chống rung ,Chống tĩnh điện ,Chống trượt ,Độ bền vượt trội |
Ứng dụng |
Cơ khí ,Công nghiệp ,Nhà máy ,Xây dựng |
Cấp độ |
Công nghiệp |
SKU:
45321
Danh mục: Giày bảo hộ
Giày bảo hộ lao động (công nghiệp) – 45321
📞
Gọi tư vấn
- Chứng nhận CE theo tiêu chuẩn EN20345-S1
- Mũi giày bằng thép chống va đập
- Chống tĩnh điện
- Chống rung
- Chống dầu
- Chống trượt
- Thân giày bằng da lộn (split leather)
- Đế PU hai lớp (dual-density)
- Đóng gói: Hộp màu
Giày bảo hộ lao động
Giày bảo hộ mũi thép – Da bò tách lớp – Đế PU hai lớp – EN20345-S1
Giày bảo hộ lao động được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn an toàn EN20345-S1, có chứng nhận CE. Với phần mũi giày bằng thép và phần thân làm từ da bò tách lớp, sản phẩm mang đến sự bảo vệ tối ưu và độ bền cao trong môi trường công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
- Chất liệu: Da bò tách lớp
- Tiêu chuẩn: EN20345-S1 – Đạt chứng nhận CE
- Mũi thép: Giúp bảo vệ ngón chân khỏi va đập mạnh
- Tính năng:
- Chống tĩnh điện
- Chống rung
- Chống dầu
- Chống trượt
- Đế giày: PU hai lớp – độ bám cao, chống mài mòn
Ứng dụng
- Phù hợp cho công nhân nhà máy, công trường, ngành dầu khí, xây dựng, cơ khí
Đóng gói
- Hộp màu
SAFETY BOOTS (INDUSTRIAL)
MÃ SP | US | UK | EU | SỐ LƯỢNG/THÙNG |
---|---|---|---|---|
45321 | 7 | 6 | 39# | 10 đôi |
45322 | 7.5 | 6.5 | 40# | 10 đôi |
45323 | 8 | 7 | 41# | 10 đôi |
45324 | 9 | 8 | 42# | 10 đôi |
45325 | 10 | 9 | 43# | 10 đôi |
45326 | 11 | 10 | 44# | 10 đôi |
45327 | 11.5 | 10.5 | 45# | 10 đôi |
45328 | 12 | 11 | 46# | 10 đôi |