
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Mũi đục ssd-plus – 75448
- Thân bằng thép hợp kim chrome – cứng cáp và bền bỉ
- Bề mặt được xử lý phun cát – chống mài mòn và tăng tuổi thọ
- Đóng gói: móc nhựa có nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục SDS-PLUS
- Chuôi: SDS-PLUS – sử dụng cho máy khoan búa loại nhẹ đến trung bình
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc nhựa có nhãn màu
Máy cắt góc 1800w 255mm – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Bộ đầu khẩu 1/2 inch 24 chi tiết – 15141
- 18 khẩu đầu CrV 1/2″ Dr.: Các kích thước bao gồm 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm, phù hợp với nhiều loại bu lông và đai ốc.
- 2 thanh nối 1/2″ Dr.: Chiều dài 5″ và 10″, giúp mở rộng phạm vi thao tác với các khẩu đầu.
- 1 thanh trượt T-bar 1/2″ Dr.: Chiều dài 10″, giúp tăng cường lực kéo và khả năng xoay.
- 1 khớp nối đa năng 1/2″ Dr.: Giúp thay đổi góc và vị trí làm việc một cách linh hoạt.
- 1 tay cầm speeder 1/2″ Dr.: Dễ dàng điều khiển tốc độ và lực quay, giúp làm việc nhanh chóng và hiệu quả.
- 1 tay cầm vặn 1/2″ Dr.: Đảm bảo thao tác vặn chắc chắn, dễ dàng thay đổi các khẩu đầu.
Bộ 38 đầu vặn và đầu tuýp – 20035
- 9pcs Đầu tuýp 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- Bộ đầu vít Cr-V 25mm:
- Dẹt (SL): 3, 4, 5, 6mm
- Bake (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ0, PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (HEX): 2, 2.5, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- Sao (TX): T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Phụ kiện:
- 1pc Thanh nối dài 3″
- 1pc Bộ chuyển đổi đầu vít 1/4″
- 1pc Tay cầm 1/4″
Ống nước mở rộng – 57250
- Kích thước: 5m (dài khi không có nước).
- Mở rộng gấp 3 lần chiều dài: Ống có thể kéo dài tới 15m khi có nước chảy qua.
- Siêu nhẹ và dễ dàng cất gọn: Thiết kế giúp bạn dễ dàng lưu trữ mà không chiếm nhiều không gian.
- Không bị xoắn: Ống không bị gập hay xoắn trong quá trình sử dụng.
- Kèm vòi phun 8 chế độ: Có thể điều chỉnh kiểu phun theo nhu cầu sử dụng như phun tia, phun mưa, v.v.
- Kèm đầu nối ống 1/2″-3/4″: Phù hợp với nhiều loại vòi nước khác nhau.
Bộ ê tô kẹp nhanh 4 chiếc – 10209
- Thân kẹp: Nhựa cứng – Bền chắc, chịu lực tốt, nhẹ và dễ thao tác trong quá trình sử dụng.
- Thanh trượt: Xử lý phủ đen – Giúp chống gỉ sét, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Đệm kẹp: Mút mềm không để lại dấu – Bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi trầy xước hay biến dạng.
- Đóng gói: Treo giấy (paper hanger) – Thuận tiện cho trưng bày và dễ dàng nhận diện sản phẩm.
Dao trét đa năng 14 trong 1 – 40210
Dao trét đa năng 14 trong 1 – Lưỡi thép không gỉ
- 🛠️ Lưỡi dao: Thép không gỉ, đánh bóng gương – Chống ăn mòn, dễ vệ sinh, độ bền cao.
- 🛠️ Bề rộng: 3″ / 75mm – Phù hợp cho các công việc trét, cạo, nạo hoặc chà.
- 🛠️ Tay cầm: Thiết kế công thái học – Cầm chắc tay, giảm mỏi khi thao tác thời gian dài.
- 🧰 Chức năng tích hợp:
- 🔩 Đầu búa tích hợp giữ mũi vít
- 🔩 Mũi vít Cr-V: PH1 + 5mm
- 🔩 Cờ lê khẩu: 3/8″ và 1/4″
- 🪚 Dao cạo lồi & lõm (convex & concave scraper)
- 🪛 Mở nắp sơn (paint can opener)
- 🪓 Dao đục cạnh (chisel scraper)
- 🧴 Dụng cụ trét (spreader)
- 🧱 Mở rộng khe nứt (crack opener)
- 🔨 Nhổ đinh (nail puller)
- 🎨 Làm sạch con lăn sơn (roller cleaner)
- 🔓 Mở nắp hộp (can opener)
- 📦 Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Thuận tiện cho việc trưng bày và lưu kho.
Phân loại |
Dụng cụ thông cống |
---|---|
Chất liệu |
Thép lò xo |
Đặc điểm nổi bật |
Chống gỉ |
Dụng cụ thông cống – 50100
- Chất liệu: Thép lò xo mạ – linh hoạt, bền bỉ
- Tay cầm: Nhựa – chắc chắn, dễ sử dụng
- Móc “S”: Mạ kẽm – chống gỉ, tăng độ bền
Dụng cụ thông cống
Mạnh mẽ – Hiệu quả – Dễ sử dụng
Dụng cụ thông cống là giải pháp nhanh chóng và an toàn giúp loại bỏ tắc nghẽn trong đường ống thoát nước, không cần đến hóa chất độc hại. Sản phẩm này giúp giải quyết tình trạng tắc nghẽn trong bồn rửa chén, bồn rửa mặt, nhà vệ sinh, đường ống thoát nước một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế đa dạng, phù hợp với nhiều loại tắc nghẽn
- Dây lò xo thông cống: Dài, linh hoạt, có thể luồn sâu vào đường ống để loại bỏ tóc, cặn bẩn.
- Piston cao su (cây thụt): Tạo áp lực mạnh, đẩy chất thải ra ngoài dễ dàng.
- Dụng cụ móc rác, tóc: Thiết kế dạng móc, dễ dàng lấy tóc và rác trong ống nhỏ.
An toàn, không cần hóa chất
- Không gây hại cho đường ống như các loại hóa chất thông cống mạnh.
- Bảo vệ sức khỏe, không có mùi hóa chất khó chịu.
Dễ sử dụng, hiệu quả tức thì
- Chỉ cần thao tác đơn giản, không cần kỹ thuật phức tạp.
- Loại bỏ nhanh các vật cản, giúp nước thoát nhanh hơn, tránh mùi hôi khó chịu.
Ứng dụng của dụng cụ thông cống
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Bồn rửa chén | Loại bỏ thức ăn thừa, dầu mỡ tích tụ |
Bồn rửa mặt | Thông tóc, xà phòng gây nghẹt đường ống |
Nhà vệ sinh | Đẩy trôi vật cản, giấy vệ sinh bị kẹt |
Ống thoát nước sàn | Làm sạch rác, tóc, cặn bẩn gây tắc nghẽn |
Hướng dẫn sử dụng dụng cụ thông cống
- Xác định vị trí tắc nghẽn, chọn dụng cụ phù hợp.
- Dùng dây lò xo hoặc dụng cụ móc để kéo rác, tóc ra khỏi đường ống.
- Sử dụng piston cao su để tạo áp lực nước, đẩy chất thải ra ngoài.
- Xả nước mạnh để làm sạch hoàn toàn cặn bẩn trong đường ống.
- Bảo quản dụng cụ nơi khô ráo, vệ sinh sạch sau mỗi lần sử dụng.
Kết luận
Dụng cụ thông cống là giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả để giữ cho hệ thống thoát nước luôn thông suốt, tránh tình trạng tắc nghẽn gây bất tiện. Với thiết kế linh hoạt, dễ sử dụng và an toàn, đây là sản phẩm hữu ích cho mọi gia đình, nhà hàng, khách sạn và công trình.
Lựa chọn dụng cụ thông cống phù hợp giúp giữ vệ sinh nhà cửa, tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo vệ đường ống lâu dài!
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
50100 | Ø6mm x 3M | 40 |
50101 | Ø9mm x 5M | 10 |
50102 | Ø9mm x 10M | 5 |