Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Bộ mũi khoan lỗ phủ hạt mài carbide 7 chi tiết – 75862
- Bộ mũi khoan lỗ phủ hạt cacbua, lý tưởng để khoan gạch men, thạch cao, gạch xi măng và vật liệu giòn
- Lưỡi làm từ thép hợp kim với lớp phủ hạt mài cacbua giúp tăng độ bền và khả năng cắt chính xác
- Kèm theo đĩa định vị bằng nhôm và mũi khoan định tâm chuôi lục giác giúp khoan an toàn và chính xác
- Đóng gói: hộp nhựa kèm nhãn màu chuyên nghiệp
Chi tiết bộ sản phẩm:
- 5 mũi khoan lỗ: 33mm, 53mm, 67mm, 73mm, 83mm
- 1 đĩa định vị bằng nhôm
- 1 mũi khoan định tâm chuôi lục giác
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số công nghiệp – 38033
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 60mV/6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện DC: 60μA/6mA/60mA/600mA/10A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/750V.
- Dòng điện AC: 60mA/600mA/10A.
- Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Phát hiện điện áp không tiếp xúc: Phân biệt dây sống và dây trung tính.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 4xAA (1.5V) đi kèm.
Bàn chải đa năng – 32060
- Dây thép (Dây thép được sử dụng trong bàn chải để làm sạch hoặc mài mòn các bề mặt cứng, giúp loại bỏ gỉ sét, bụi bẩn hoặc các vật liệu bám cứng trên bề mặt kim loại hoặc các vật liệu khác).
- Tay cầm nhựa (Tay cầm bằng nhựa giúp bàn chải dễ cầm nắm và sử dụng thoải mái trong suốt quá trình làm việc, đồng thời nhẹ và bền).
Máy vặn vít dùng pin 3.6v – 79010
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Điện áp: 3.6V
- Công suất: Pin Li-ion, 1300mAh
- Tốc độ không tải: 180 vòng/phút
- Mô-men xoắn tối đa: 3Nm
- Chuck: 1/4″ (6.35mm)
- Bộ sạc: AC100-240V, 50/60Hz, Europlug
- Thời gian sạc: 3-5 giờ
- Công tắc: Chức năng tiến và lùi
- Bộ 18 đầu vít 25mm:
- Slot: 3, 4, 5
- Philips: PH0, PH1, PH2
- Pozidriv: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H2.0, H2.5, H3.0, H4.0
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Bộ 2 đầu vít 50mm:
- Slot: 4
- Philips: PH2
- Bộ 3 mũi khoan xoắn HSS: 2, 2.5, 3mm
- 1 đầu giữ bit từ tính 60mm
Dao rọc giấy lưỡi gãy vỏ nhôm – 30002
- Vỏ nhôm: Chất liệu nhẹ, bền bỉ và chống va đập tốt.
- Nút nhấn phẳng: Dễ dàng thao tác và tiện lợi.
- Cầm nắm thoải mái, chống trượt: Tay cầm chắc chắn, không lo trượt.
- Hệ thống lưỡi khóa bằng tay: Cơ chế khóa lưỡi dao đơn giản, an toàn.
- Sử dụng thoải mái: Thiết kế giúp thao tác dễ dàng và nhẹ nhàng.
- Chắc chắn & độ bền cao: Đảm bảo độ bền lâu dài và ổn định.
Dao cắt kính chịu lực – 41029
- Thân dao: Hợp kim sắt – Cứng cáp, bền bỉ, thích hợp cho các công việc cắt kính chuyên dụng.
- Hệ thống cấp dầu: Tự động – Giúp lưỡi cắt luôn được bôi trơn, tăng độ mượt và tuổi thọ khi cắt kính.
- Độ dài cắt tối đa: 6000m / 1 lưỡi – Hiệu quả cao, tiết kiệm chi phí thay thế lưỡi dao.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, tiện lợi cho trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Bộ 5 đầu vặn – 20286
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Gương soi kiểm tra có đèn LED – 66006
- Kích thước gương: 50x80mm – cho góc nhìn rộng, dễ dàng kiểm tra các vị trí khuất.
- 2 đèn LED siêu sáng: Tích hợp trực tiếp trên gương, hỗ trợ chiếu sáng khi làm việc trong môi trường tối.
- Pin đi kèm: Sử dụng 2 viên pin lithium CR2032 (3V), thay thế dễ dàng.
- Ống thép không gỉ rút gọn: Gồm 5 đoạn, có thể điều chỉnh độ dài từ 290mm đến 876mm (11-1/4″ đến 34-1/2″).
- Tay cầm bọc cao su: Dipped handle chống trượt, cầm nắm chắc chắn và thoải mái.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – tiện lợi cho trưng bày và bảo quản.
Bộ 40 đầu vặn – 20385
- Chất liệu: Cr-V (Chrome Vanadium)
- 2pcs Khớp nối: 3/8″ + 1/2″
- 19pcs Đầu vít 30mm:
- Sao (TX): T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- Lục giác (HEX): H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- Đầu M (M-type): M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs Đầu vít 75mm:
- Sao (TX): T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- Lục giác (HEX): H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- Đầu M (M-type): M5, M6, M8, M10, M12
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
SKU:
85352
Danh mục: Bộ công cụ
Bộ dụng cụ gia dụng 89 món – 87352
📞
Gọi tư vấn
Chứa:
- 1pc kìm kết hợp: 180mm, 7″
- 1pc kìm mũi dài: 200mm, 8″
- 1pc kìm ống nước: 250mm, 10″
- 1pc búa móng vuốt: 8OZ (23mm/225g)
- 6pcs tua vít:
- Đầu dẹt: 1.2×6.5x38mm, 1.0×5.5x100mm, 1.2×6.5x100mm
- Phillips: PH2x38mm, PH1x100mm, PH2x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 5pcs tua vít chính xác:
- Đầu dẹt: 0.4x2x50mm, 0.4×2.5x50mm
- Phillips: PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 100-500V
- 1pc thước thủy
- 1pc thước dây: 3M/16ft x 16mm
- 1pc tay vặn đảo chiều 1/4″: 72T
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 12pcs socket 1/4″x20.5mm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc thanh nối dài 1/4″ CrV: 50mm
- 44pcs mũi vít 1/4″ (6.35 x 25mm) CrV:
- Loại M: M5, M6, M8
- Đầu dẹt: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Lục giác có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Vuông: S1, S2
- Loại Y: Y1, Y2, Y3
- Loại U: U4, U6, U8
- Loại X: X6, X8, X10
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 1pc bộ nối socket 1/4″x25mm
Bộ công cụ
Bộ dụng cụ của Tolsen thường bao gồm nhiều loại dụng cụ khác nhau, phục vụ cho việc sửa chữa, lắp ráp và bảo dưỡng trong các công việc xây dựng hoặc gia đình. Các bộ dụng cụ của Tolsen có thể rất đa dạng và tùy theo mục đích sử dụng, nhưng thường sẽ bao gồm các công cụ cơ bản như:
- Cờ lê và mỏ lết: Để vặn hoặc tháo các đai ốc, bu lông.
- Búa: Để đóng đinh, tháo gỡ các vật liệu.
- Kìm: Dùng để kẹp, cắt hoặc nắm chặt các vật dụng.
- Tua vít: Có các loại đầu phillips, đầu dẹt để vặn vít.
- Thước đo: Để đo chiều dài, góc hoặc các kích thước cần thiết.
- Dao rọc giấy: Dùng để cắt vật liệu mềm, bìa cứng, dây thừng.
- Cắt ống và cắt sắt: Các dụng cụ để cắt kim loại, nhựa hoặc ống.
- Đo điện: Một số bộ dụng cụ còn có đồng hồ vạn năng hoặc thiết bị đo điện.
Ngoài ra, các bộ dụng cụ của Tolsen thường có hộp đựng chắc chắn, giúp việc bảo quản và mang theo dễ dàng. Thường thì bộ dụng cụ này được thiết kế sao cho tiện lợi với nhiều công việc, từ sửa chữa gia đình cho đến các công việc chuyên nghiệp trong ngành xây dựng, cơ khí.
Tùy vào từng bộ, Tolsen cũng có các phụ kiện bổ sung như đinh tán, dây buộc, kẹp, v.v.
89PCS HOUSEHOLD TOOL SET
Mã Sản Phẩm | Số Lượng/Thùng |
---|---|
85352 | 4 |
Sản phẩm tương tự
Bộ công cụ cầm tay 9 món – 85300
Bao gồm:
- 1 chiếc kìm đa năng (Combination Pliers): 7″/180mm
- 1 chiếc kìm mũi nhọn (Long Nose Pliers): 6″/160mm
- 1 chiếc mỏ lết (Adjustable Wrench): 8″/200mm
- 1 chiếc búa vuốt mini (Mini Claw Hammer): 8oz
- 1 chiếc tua vít Phillips (Phillips Screwdriver): PH1 x 100mm
- 1 chiếc tua vít dẹt (Slotted Screwdriver): 5.5 x 100mm
- 1 chiếc dao rọc giấy (Snap-off Blade Knife): 18 x 100mm
- 1 chiếc thước dây (Measuring Tape): 3m x 16mm
- 1 chiếc bút thử điện (Voltage Tester): 3 x 140mm
Bộ dụng cụ 60 món – 85401
Bao gồm:
Hộp dụng cụ
- Hộp dụng cụ 5 ngăn: 495x200x290mm
- Kìm ống nước: 250mm
- Kìm chết: 250mm; CrV
- Kìm đa năng: 180mm
- Kìm mũi nhọn: 160mm
- Kìm cắt chéo: 160mm
- Chất liệu: CrV
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm
- Chất liệu: CrV
- Loại dẹt (SL):
- SL3.0 x 75mm
- SL5.5 x 100mm
- SL6.5 x 150mm
- SL8.0 x 150mm
- Loại Phillips (PH):
- PH1 x 100mm
- PH2 x 150mm
- PH3 x 150mm
- 1/2″ x 125mm; CrV
- 1/2″ x 250mm; CrV
- Đầu chuyển 3 chiều (3 Way Adaptor): 1/2″; CrV
- Đầu tuýp bugi (Spark Plug Socket):
- 16mm; CrV
- 21mm; CrV
- Khớp nối đa năng (Universal Joint): 1/2″; CrV
- 9 chiếc; CrV
- Kích thước: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Loại 6 cạnh; CrV 50BV30
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- Cần siết đảo chiều (Reversible Ratchet): 1/2″; 45 răng (45T); CrMo
Bộ socket 1/4 inch 46 món – 15138
Bộ dụng cụ:
Đầu vặn (S2)
- 21 chiếc đầu vặn:
- Torx: T10, T15, T20, T25, T30, T40
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Dẹt (Slot): 4mm, 5.5mm, 6.5mm
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (Hex): 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- 1 chiếc tay cầm cần siết công thái học hai thành phần: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
- 13 chiếc: 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
- 1 thanh trượt (Sliding bar)
- 1 tay cầm tua vít (Screwdriver handle)
- 1 khớp nối đa năng (Universal joint)
- 2 thanh nối dài: 50mm, 100mm
- 1 đầu chuyển đổi (Adaptor): 25mm
- 1 thanh linh hoạt (Flexible bar): 150mm
- 4 chìa lục giác (Hex keys): 1.27mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm
Bộ socket 65 món (mét và inch) – 15395
Đầu tuýp (Cr-V - Crom Vanadi)
- 12 chiếc 1/4″ 6 cạnh: 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″, 9/32″, 5/16″; 4mm, 4.5mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm
- 12 chiếc 3/8″ 6 cạnh: 11/32″, 3/8″, 7/16″, 1/2″, 9/16″, 5/8″; 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
- 12 chiếc 1/2″ 12 cạnh: 11/16″, 3/4″, 13/16″, 7/8″, 15/16″, 1.0″; 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 24mm
Thanh nối dài (Cr-V)
- 1 chiếc 1/4″x3″
- 1 chiếc 3/8″x3″
- 1 chiếc 1/2″x5″
Tay cầm và đầu chuyển
- 1 chiếc tay cầm 1/4″x2.5″
- 1 chiếc đầu chuyển 1/4″
- 1 chiếc tay cầm cần siết 3 trong 1: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
Bộ đầu vặn (chất liệu S2)
- Dẹt: 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″, 5/16″
- Phillips: #1, #2, #3
- Pozi: #1, #2, #3
- Lục giác (Hex): 9/64″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- Hình sao (Star): T15, T20, T25, T27, T30, T40
Bộ dụng cụ 175 món – 15146
Bộ Dụng Cụ 72T Ratchets - 3pcs (1/4″, 3/8″, 1/2″)
1/2″ DR. PART:
- 3pcs Tay cầm ratchet 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 17pcs Socket chuẩn Cr-V 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu Cr-V 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 2pcs Socket sao Cr-V 1/2″: E20, E24
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″: 5/16″ × 38mm
- 10pcs Socket chuẩn Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 6pcs Socket sâu Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 6pcs Socket sao Cr-V 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 1pc Thanh nối Cr-V 3/8″: 125mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 3/8″
- 1pc Socket bugi Cr-V 3/8″: 18mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 3/8″: 5/16″ × 28mm
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 7pcs Socket sâu Cr-V 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 5pcs Socket sao Cr-V 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/4″: 1/4″ × 25mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 1/4″: 150mm
- 30pcs Mũi socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH0, PH1, PH2
- Pozi: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 24pcs Mũi 5/16″ (8 x 30mm) S2:
- Slot: 8, 10, 12mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H7, H8, H10, H12, H14
- Torx: T40, T45, T50, T55, T60, T70
- Torx có lỗ: TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
- 22pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- U type: U4, U6, U8
- Y type: Y1, Y2, Y3
- X type: X6, X8, X10
- M type: M5, M6, M8
- Square: S0, S1, S2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Slot: 4, 5.5, 6.5
- 7pcs Hex key Cr-V: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ socket 94 món (công nghiệp) – 15145
Bộ dụng cụ 94PCS – Size: 1/4″ & 1/2″
1/2″ DR. PART:
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T (1/2″)
- 18pcs Socket chuẩn Cr-V metric 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 4pcs Socket sâu Cr-V metric 1/2″: 14, 15, 17, 19mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″ × 38mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T (1/4″)
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V metric 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 8pcs Socket sâu Cr-V metric 1/4″: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″ 115mm
- 1pc Thanh linh hoạt Cr-V 150mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 150mm
- 17pcs mũi socket: SL4, SL5.5, SL7, PH1, PH2, PZ1, PZ2, T8, T10, T15, T20, T25, T30, H3, H4, H5, H6
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/4″ S2
- 15pcs Mũi Cr-V 8x30mm: SL8, SL10, SL12mm, PH3, PH4, PZ3, PZ4, T40, T45, T50, T55, H8, H10, H12, H14mm
- 3pcs Cr-V Hex key: 1.5, 2, 2.5mm
Bộ socket 1/2 và 1/4 inch 108 món (công nghiệp) – 15144
Bộ dụng cụ bao gồm:
1/2″ DR. PART:
- 17pcs Socket chuẩn metric: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu metric: 14, 15, 17, 19, 22mm
- 8pcs Socket ngôi sao metric: 10, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 24mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 125mm, 250mm
- 1pc Khớp nối
- 2pcs Socket bugi: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 13pcs Socket chuẩn metric: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 8pcs Socket sâu metric: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 5pcs Socket ngôi sao metric: 4, 5, 6, 7, 8mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 1pc Khớp nối
- 1pc Thanh trượt 115mm
- 1pc Tay cầm socket 150mm
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55, T60, T70
- H8, H10, H12, H14
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL7
- H3, H4, H5, H6
Bộ 82 món socket – 15143
Bộ dụng cụ bao gồm:
- 2pcs Tay cầm ratchet công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″, 72T
- 9pcs Cờ lê kết hợp: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22mm
- 12pcs Socket tiêu chuẩn 1/2″: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs Socket tiêu chuẩn 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 18pcs Mũi socket 1/4″ (Chất liệu S2):
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL6.5
- H3, H4, H5, H6
- 15pcs Mũi Cr-V 5/16″ (8×30mm):
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55
- H8, H10, H12, H14
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 21mm
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 16mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″: 65mm
- 1pc Tay cầm socket 1/4″: 150mm
- 2pcs Thanh nối 1/4″: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 2pcs Thanh nối 1/2″: 125mm (5″), 250mm (10″)
- 1pc Thanh uốn dẻo 1/4″: 150mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/4″
Bộ dụng cụ điện 66 món – 85310
Bộ dụng cụ bao gồm:
- 9pcs Bộ khóa lục giác dài đầu bi: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc Kẹp nhọn: 135mm
- 1pc Kẹp dẹt: 120mm
- 1pc Dao thợ điện: 195mm
- 1pc Cờ lê điều chỉnh: 150mm, 6″
- 1pc Kìm mũi dài cách điện: 160mm, 6″
- 1pc Kìm cắt chéo cách điện: 160mm, 6″
- 1pc Thước dây: 3m/10ft × 16mm
- 1pc Kìm bóc dây điện tự động: 215mm, 8.5″
- 1pc Bộ kiểm tra điện tử (voltage tester): 12V – 250V AC/DC
- 1pc Đèn pin LED: 1 watt
- 1pc Dao cắt lưỡi có thể thay thế SK2: 18x100mm
- 1pc Băng keo cách điện PVC: Màu đỏ, dài 10 yards (9.15m)
- 1pc Đồng hồ đo điện tử (Digital multimeter)
- 1pc Máy hút thiếc (Vacuum desoldering pump)
- 1pc Súng hàn (Soldering iron): 60W
- 1pc Dây hàn: 0.8mm x 10g
- 1pc Hộp thiếc hàn (Soldering paste): 20g
- 2pcs Tua vít VDE đầu dẹt: 4x100mm, 5.5x125mm
- 2pcs Tua vít VDE đầu Phillips: PH1x80mm, PH2x100mm
- 6pcs Tua vít chính xác:
- SL1.4×50mm, SL2.0x50mm, SL2.5×50mm, PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- 1pc Tua vít vặn ratchet 72 răng
- 6pcs Socket 1/4″ Sq. Dr.:
- 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″
- 1pc Dũa thép bán nguyệt: 4x160mm
- 1pc Kéo đa năng: 150mm, 5″
- 20pcs Mũi tua vít Cr-V 1/4″x25mm:
- T10, T15, T20, T25, T27, T30
- H3, H4, H5, H6
- PH1, PH2, PH3
- PZ1, PZ2, PZ3
- SL4, SL5, SL6
Bộ dụng cụ 119 món – 85350
Chứa:
- 1pc kìm kết hợp: 160mm, 6″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm, 6″
- 1pc kìm giữ nước: 250mm, 10″
- 1pc búa móng vuốt: 8oz
- 1pc mỏ lết: 200mm, 8″
- 1pc dao rọc giấy
- 70pcs bộ đinh:
- 10pcs đinh sắt 1.5″
- 10pcs đinh thép 1.5″
- 10pcs vít gỗ 4x30mm
- 10pcs chốt vít nhựa 5x25mm
- 10pcs chốt vít nhựa 6x30mm
- 10pcs vít tự khoan ST2.9x25mm
- 10pcs vít tự khoan ST4.0x30mm
- 1pc thước đo mét: 3m x 16mm
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác tay dài: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc băng dính PVC cách điện: 0.13x19mmx9.15m (màu đỏ)
- 1pc khung cưa mini với lưỡi cưa: 150mm, 6″
- 1pc tua vít đầu dẹt: 5.5x100mm
- 1pc tua vít Phillips: PH1x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 20pcs mũi vít Cr-V 1/4″ x 25mm:
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Đầu dẹt: SL4, SL5, SL6
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 6pcs socket 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
Bộ dụng cụ chứa:
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Bộ dụng cụ 157 món (công nghiệp) – 85415
Bộ Dụng Cụ:
- 13pcs 1/4″ Dr. Socket (6PT):
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs 1/4″ Socket sâu 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/4″ Dr.
- 2pcs Thanh nối 1/4″ Dr.: 50mm, 100mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″ Dr.: 115mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″ Dr.
- 1pc Tay vặn tua vít 1/4″ Dr.: 150mm
- 16pcs 1/2″ Dr. Socket (6PT):
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi 1/2″ Dr.: 14mm, 16mm
- 1pc Thanh nối 1/2″ Dr.: 125mm
- 1pc Thanh trượt 1/2″ Dr.: 250mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″ Dr.
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/2″ Dr.
- 1pc Tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq.Dr.: 375mm
- 1pc Tay vặn hình chữ L 1/2″ Sq.Dr.: 260mm
- 2pcs Thanh nối 1/2″ Sq.Dr.: 250mm, 75mm
- 1pc Thanh nối lệch 1/2″ Sq.Dr.
- 10pcs Socket loại E 1/2″ Sq.Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 1pc Khớp nối 1/2″ Cr-V
- 1pc Khớp nối 3/8″ Cr-V
- 19pcs Mũi vặn, 30mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 19pcs Mũi vặn, 75mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm mỏ nhọn khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 4pcs Đục chốt:
- 3mm×150mm, 4mm×150mm, 5mm×165mm, 6mm×180mm
- 1pc Đục trung tâm: 4mm×120mm
- 2pcs Đục lạnh:
- 16mm×170mm, 24mm×220mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được liên kết với nhau, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, giúp ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và nâng cao tính an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: 5″x2″, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm.
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm.