Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Búa tạ chống cháy nổ (công nghiệp) – 70611
- Tay cầm bằng sợi thủy tinh: Cung cấp sự chắc chắn và thoải mái khi sử dụng, đồng thời giảm trọng lượng.
- Đầu và khu vực mép mài: Được gia công tỉ mỉ, tối ưu cho các tác vụ chính xác và bền bỉ.
- Mép được làm tròn: Giúp tránh gây tổn thương và giảm mài mòn khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, bảo vệ tối ưu trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
Máy cưa đĩa 11a – 79732
- ✅ Chứng nhận ETL: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 11A – Công suất mạnh mẽ, phù hợp với công việc cắt gỗ chuyên nghiệp.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng tiêu chuẩn.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định trong điều kiện điện lưới thông thường.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–4500 vòng/phút – Cắt nhanh, hiệu quả cao.
- 🔒 Công tắc có khóa an toàn: Ngăn ngừa kích hoạt ngoài ý muốn, tăng độ an toàn khi sử dụng.
- 🪚 Đường kính lưỡi cưa: 7-1/4″ – Phù hợp với nhiều loại vật liệu gỗ và ván.
- 📏 Độ sâu cắt tối đa: 2-1/2″ tại 90°, 1-5/8″ tại 45° – Linh hoạt cho cắt sâu và cắt vát.
- 🔦 Tích hợp tia laser: Hỗ trợ căn chỉnh đường cắt chính xác.
- 🛡️ Vỏ bảo vệ hợp kim nhôm: Đúc nguyên khối, chắc chắn và bền bỉ.
- 📐 Góc cắt vát: 0–45° – Điều chỉnh dễ dàng để thực hiện các đường cắt nghiêng.
- 🔧 Khóa trục: Giúp thay lưỡi cưa nhanh chóng và an toàn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 khóa lục giác, 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa TCT chuyên dụng cho gỗ, 1 thanh dẫn song song, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho vận chuyển và lưu kho.
Cân sàn điện tử – 35203
- Chứng nhận CE
- Màn hình hiển thị: Màn hình LED giúp việc đọc kết quả dễ dàng và rõ ràng.
- Khả năng cân lớn: Cân có thể cân được các vật phẩm lớn, hiệu quả.
- Cảm biến tải chính xác: Được trang bị bốn cảm biến tải chính xác giúp điều chỉnh dễ dàng và chính xác.
- Thiết kế gập 90 độ: Thiết kế gập tiện lợi giúp dễ dàng mang theo và lưu trữ.
- Chuyển đổi đơn vị lb/kg: Nút chuyển đổi giúp dễ dàng chuyển đổi giữa đơn vị pound (lb) và kilogram (kg).
- Pin sạc tích hợp: Cung cấp nguồn năng lượng lâu dài cho các phép đo liên tục.
- Điện áp sạc: 220-240V 50/60Hz, phích cắm chuẩn Euro.
Đèn làm việc cầm tay, có thể sạc – 60018
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Pin: 1 viên pin Li-ion có thể sạc lại (3.7V/2000mAh), tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
- Độ sáng: 300 lumens (Cao nhất) và 100 lumens (Thấp nhất), cho phép điều chỉnh độ sáng linh hoạt tùy vào nhu cầu sử dụng.
- Thời gian hoạt động (Độ sáng cao): 2.5 giờ, cung cấp đủ thời gian chiếu sáng mạnh mẽ.
- Thời gian hoạt động (Độ sáng thấp): 6 giờ, tiết kiệm năng lượng và kéo dài thời gian sử dụng.
- Kèm theo bộ sạc USB: Tiện lợi cho việc sạc lại pin khi cần thiết.
- Khung gắn có thể điều chỉnh: Tạo sự linh hoạt khi chiếu sáng ở nhiều góc độ khác nhau.
- Có nam châm mạnh ở mặt sau và dưới đáy: Dễ dàng gắn vào các bề mặt kim loại, giúp sử dụng thuận tiện trong nhiều tình huống.
- Kích thước: 280x56x35mm, vừa vặn và dễ dàng mang theo.
- Cân nặng sản phẩm: 250g, nhẹ và thuận tiện khi di chuyển.
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
SKU:
85350
Danh mục: Bộ công cụ
Bộ dụng cụ 119 món – 85350
📞
Gọi tư vấn
Chứa:
- 1pc kìm kết hợp: 160mm, 6″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm, 6″
- 1pc kìm giữ nước: 250mm, 10″
- 1pc búa móng vuốt: 8oz
- 1pc mỏ lết: 200mm, 8″
- 1pc dao rọc giấy
- 70pcs bộ đinh:
- 10pcs đinh sắt 1.5″
- 10pcs đinh thép 1.5″
- 10pcs vít gỗ 4x30mm
- 10pcs chốt vít nhựa 5x25mm
- 10pcs chốt vít nhựa 6x30mm
- 10pcs vít tự khoan ST2.9x25mm
- 10pcs vít tự khoan ST4.0x30mm
- 1pc thước đo mét: 3m x 16mm
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác tay dài: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc băng dính PVC cách điện: 0.13x19mmx9.15m (màu đỏ)
- 1pc khung cưa mini với lưỡi cưa: 150mm, 6″
- 1pc tua vít đầu dẹt: 5.5x100mm
- 1pc tua vít Phillips: PH1x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 20pcs mũi vít Cr-V 1/4″ x 25mm:
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Đầu dẹt: SL4, SL5, SL6
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 6pcs socket 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
Bộ công cụ
Bộ dụng cụ của Tolsen thường bao gồm nhiều loại dụng cụ khác nhau, phục vụ cho việc sửa chữa, lắp ráp và bảo dưỡng trong các công việc xây dựng hoặc gia đình. Các bộ dụng cụ của Tolsen có thể rất đa dạng và tùy theo mục đích sử dụng, nhưng thường sẽ bao gồm các công cụ cơ bản như:
- Cờ lê và mỏ lết: Để vặn hoặc tháo các đai ốc, bu lông.
- Búa: Để đóng đinh, tháo gỡ các vật liệu.
- Kìm: Dùng để kẹp, cắt hoặc nắm chặt các vật dụng.
- Tua vít: Có các loại đầu phillips, đầu dẹt để vặn vít.
- Thước đo: Để đo chiều dài, góc hoặc các kích thước cần thiết.
- Dao rọc giấy: Dùng để cắt vật liệu mềm, bìa cứng, dây thừng.
- Cắt ống và cắt sắt: Các dụng cụ để cắt kim loại, nhựa hoặc ống.
- Đo điện: Một số bộ dụng cụ còn có đồng hồ vạn năng hoặc thiết bị đo điện.
Ngoài ra, các bộ dụng cụ của Tolsen thường có hộp đựng chắc chắn, giúp việc bảo quản và mang theo dễ dàng. Thường thì bộ dụng cụ này được thiết kế sao cho tiện lợi với nhiều công việc, từ sửa chữa gia đình cho đến các công việc chuyên nghiệp trong ngành xây dựng, cơ khí.
Tùy vào từng bộ, Tolsen cũng có các phụ kiện bổ sung như đinh tán, dây buộc, kẹp, v.v.
119PCS TOOL SET
Mã Sản Phẩm | Số Lượng/Thùng |
---|---|
85350 | 4 |
Sản phẩm tương tự
Bộ công cụ cầm tay 9 món – 85300
Bao gồm:
- 1 chiếc kìm đa năng (Combination Pliers): 7″/180mm
- 1 chiếc kìm mũi nhọn (Long Nose Pliers): 6″/160mm
- 1 chiếc mỏ lết (Adjustable Wrench): 8″/200mm
- 1 chiếc búa vuốt mini (Mini Claw Hammer): 8oz
- 1 chiếc tua vít Phillips (Phillips Screwdriver): PH1 x 100mm
- 1 chiếc tua vít dẹt (Slotted Screwdriver): 5.5 x 100mm
- 1 chiếc dao rọc giấy (Snap-off Blade Knife): 18 x 100mm
- 1 chiếc thước dây (Measuring Tape): 3m x 16mm
- 1 chiếc bút thử điện (Voltage Tester): 3 x 140mm
Bộ dụng cụ sửa chữa điện – 85305
Túi dụng cụ sửa chữa điện bao gồm:
- 1 chiếc đồng hồ vạn năng kỹ thuật số: 38030
- 1 chiếc dao thợ điện: 38041
- 1 cuộn băng keo cách điện PVC
- 1 chiếc kìm mũi nhọn đa năng: dùng để tước dây
- 1 chiếc chìa khóa điều khiển đa năng 4 trong 1
- 1 chiếc đèn pin LED
- 1 chiếc bút thử điện kỹ thuật số: 38109
- 1 chiếc tua vít 6 trong 1
Bộ dụng cụ 26 món – 85361
Hộp dụng cụ
- Hộp dụng cụ nhựa chịu lực cao: 17″ (420x230x190mm)
Bộ dụng cụ
- Bộ cờ lê kết hợp (5 chiếc): Kích thước: 8mm, 10mm, 13mm, 17mm, 19mm
- Bộ lục giác tay dài (9 chiếc): Kích thước: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Tuốc nơ vít (Screwdriver):
- Chất liệu: CrV
- Loại dẹt (SL): SL3.0 x 75mm, SL5.5 x 100mm, SL6.5 x 150mm
- Loại Phillips (PH): PH0 x 75mm, PH1 x 100mm, PH2 x 150mm
Dụng cụ đo lường
- Thước dây: 5m x 19mm; MIDII
Phụ kiện khác
- Găng tay làm vườn: Size 10 (XL)
- Kìm đa năng (Combination Pliers): 180mm (7″)
- Búa cơ khí (Machinist Hammer): 300g
- Dao rọc giấy (Snap-off blade knife): Lưỡi 18mm
Bộ socket 65 món (mét và inch) – 15395
Đầu tuýp (Cr-V - Crom Vanadi)
- 12 chiếc 1/4″ 6 cạnh: 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″, 9/32″, 5/16″; 4mm, 4.5mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm
- 12 chiếc 3/8″ 6 cạnh: 11/32″, 3/8″, 7/16″, 1/2″, 9/16″, 5/8″; 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
- 12 chiếc 1/2″ 12 cạnh: 11/16″, 3/4″, 13/16″, 7/8″, 15/16″, 1.0″; 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 24mm
Thanh nối dài (Cr-V)
- 1 chiếc 1/4″x3″
- 1 chiếc 3/8″x3″
- 1 chiếc 1/2″x5″
Tay cầm và đầu chuyển
- 1 chiếc tay cầm 1/4″x2.5″
- 1 chiếc đầu chuyển 1/4″
- 1 chiếc tay cầm cần siết 3 trong 1: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
Bộ đầu vặn (chất liệu S2)
- Dẹt: 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″, 5/16″
- Phillips: #1, #2, #3
- Pozi: #1, #2, #3
- Lục giác (Hex): 9/64″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- Hình sao (Star): T15, T20, T25, T27, T30, T40
Bộ socket 1/2 inch 22 món – 15139
- 15 chiếc đầu tuýp hệ mét CrV: 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- 2 chiếc đầu tuýp bugi CrV: 16mm, 21mm
- 1 chiếc tay cầm cần siết công thái học hai thành phần, CrV, tháo nhanh
- 2 thanh nối dài CrV: 125mm, 250mm
- 1 khớp nối đa năng CrV
- 1 đầu chuyển đổi 3 chiều CrV
Bộ socket 45 món (công nghiệp) – 15142
- 18 miếng socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 2 tay cầm cơ khí công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″
- 1 tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1 thanh nối CrV 1/2″: 250mm
- 2 socket CrV dùng cho bugi: 16mm, 21mm
- 1 khớp nối CrV 1/2″
- 1 thanh nối CrV 1/2″: 125mm
- 1 bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 12 miếng socket CrV 1/4″: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 1 thanh linh hoạt CrV 1/4″: 150mm
- 2 thanh nối CrV 1/4″: 50, 100mm
- 1 khớp nối CrV 1/4″
- 1 thanh trượt CrV 1/4″
Bộ dụng cụ 175 món – 15146
Bộ Dụng Cụ 72T Ratchets - 3pcs (1/4″, 3/8″, 1/2″)
1/2″ DR. PART:
- 3pcs Tay cầm ratchet 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 17pcs Socket chuẩn Cr-V 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu Cr-V 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 2pcs Socket sao Cr-V 1/2″: E20, E24
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″: 5/16″ × 38mm
- 10pcs Socket chuẩn Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 6pcs Socket sâu Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 6pcs Socket sao Cr-V 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 1pc Thanh nối Cr-V 3/8″: 125mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 3/8″
- 1pc Socket bugi Cr-V 3/8″: 18mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 3/8″: 5/16″ × 28mm
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 7pcs Socket sâu Cr-V 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 5pcs Socket sao Cr-V 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/4″: 1/4″ × 25mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 1/4″: 150mm
- 30pcs Mũi socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH0, PH1, PH2
- Pozi: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 24pcs Mũi 5/16″ (8 x 30mm) S2:
- Slot: 8, 10, 12mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H7, H8, H10, H12, H14
- Torx: T40, T45, T50, T55, T60, T70
- Torx có lỗ: TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
- 22pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- U type: U4, U6, U8
- Y type: Y1, Y2, Y3
- X type: X6, X8, X10
- M type: M5, M6, M8
- Square: S0, S1, S2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Slot: 4, 5.5, 6.5
- 7pcs Hex key Cr-V: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ 82 món socket – 15143
Bộ dụng cụ bao gồm:
- 2pcs Tay cầm ratchet công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″, 72T
- 9pcs Cờ lê kết hợp: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22mm
- 12pcs Socket tiêu chuẩn 1/2″: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs Socket tiêu chuẩn 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 18pcs Mũi socket 1/4″ (Chất liệu S2):
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL6.5
- H3, H4, H5, H6
- 15pcs Mũi Cr-V 5/16″ (8×30mm):
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55
- H8, H10, H12, H14
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 21mm
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 16mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″: 65mm
- 1pc Tay cầm socket 1/4″: 150mm
- 2pcs Thanh nối 1/4″: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 2pcs Thanh nối 1/2″: 125mm (5″), 250mm (10″)
- 1pc Thanh uốn dẻo 1/4″: 150mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/4″
Bộ 137 món socket và dụng cụ (công nghiệp) – 85355
Chứa:
- 10pcs socket tiêu chuẩn 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 9pcs socket tiêu chuẩn 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 12pcs socket tiêu chuẩn 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 3pcs socket sâu 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 17, 19, 21mm
- 5pcs socket sâu 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 11, 12, 13, 14, 15mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 6, 7, 8, 9, 10mm
- 2pcs thanh nối dài 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 125mm, 250mm
- 1pc thanh nối dài 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 125mm
- 3pcs thanh nối dài 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 50, 100, 150mm
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/2″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/4″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc socket 1/2″ Sq Dr. Cr-V dùng cho bugi: 21mm
- 3pcs socket 3/8″ Sq Dr. Cr-V dùng cho bugi: 14, 16, 18mm
- 1pc tay vặn lệch 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 260mm
- 1pc tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 375mm
- 1pc khớp nối vạn năng 1/2″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 3/8″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/4″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc tay vặn socket 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 150mm
- 1pc thanh linh hoạt 1/4″: 150mm
- 33pcs mũi vít Cr-V 1/4″ / 6.35x25mm
- Loại M: M5, M6, M8
- Đầu dẹt: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Torx có lỗ: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Vuông: S1, S2, S3
- 1pc bộ nối mũi vít: 1/4″x25mm
- 3pcs tay vặn có thể đảo chiều 72 răng: 1/4″ + 3/8″ + 1/2″
- 15pcs cờ lê kết hợp Cr-V: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21mm
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác Cr-V: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc búa cơ khí: 300g
- 1pc kìm kết hợp 7″/180mm
- 1pc kìm mũi dài 6″/160mm
- 1pc kìm giữ Cr-V 10″/250mm
- 2pcs tua vít dẹt: 1.0×5.5x100mm / 1.2×6.5x150mm
- 2pcs tua vít Phillips: PH1x100mm / PH2x150mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4’x100mm
- 3pcs bộ nối socket Cr-V: 1/4″x65mm, 3/8″x65mm, 1/2″x72mm
Bộ dụng cụ 95 món – 79685
Chứa:
- 1pc máy khoan búa 710W: 230V, 50Hz, mũi kẹp 13mm
- 1pc tay cầm phụ
- 1pc thước đo độ sâu (nhựa)
- 1pc kìm kết hợp: 160mm/6″
- 1pc búa móng vuốt: 8oz, rèn đúc
- 1pc thước thủy mini: 22.5cm, nhôm, có nam châm
- 1pc dao rọc giấy: kèm 3 lưỡi thay thế
- 1pc mỏ lết: 200mm/8″
- 5pcs mũi khoan bê tông: 4, 5, 6, 8, 10mm
- 4pcs mũi khoan gỗ: 4, 5, 6, 8mm
- 5pcs mũi khoan HSS: 3, 4, 5, 6, 8mm
- 1pc giá mũi vít: 1/4″ x 60mm
- 2pcs tua vít:
- Đầu dẹt SL5.5x100mm
- Phillips PH1x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 20pcs mũi vít Cr-V: 1/4″ x 25mm
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Đầu dẹt: SL4, SL5, SL6
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 6pcs socket 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 1pc thước đo mét: 3M/10x16mm
- 40pcs bộ vít:
- Chốt vít nhựa:
- 4pcs 8x37mm
- 6pcs 6x30mm
- 10pcs 5x25mm
- Vít gỗ:
- 4pcs 5x40mm
- 6pcs 4x30mm
- 10pcs 3x25mm
- Chốt vít nhựa:
Bộ dụng cụ 157 món (công nghiệp) – 85415
Bộ Dụng Cụ:
- 13pcs 1/4″ Dr. Socket (6PT):
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs 1/4″ Socket sâu 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/4″ Dr.
- 2pcs Thanh nối 1/4″ Dr.: 50mm, 100mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″ Dr.: 115mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″ Dr.
- 1pc Tay vặn tua vít 1/4″ Dr.: 150mm
- 16pcs 1/2″ Dr. Socket (6PT):
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi 1/2″ Dr.: 14mm, 16mm
- 1pc Thanh nối 1/2″ Dr.: 125mm
- 1pc Thanh trượt 1/2″ Dr.: 250mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″ Dr.
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/2″ Dr.
- 1pc Tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq.Dr.: 375mm
- 1pc Tay vặn hình chữ L 1/2″ Sq.Dr.: 260mm
- 2pcs Thanh nối 1/2″ Sq.Dr.: 250mm, 75mm
- 1pc Thanh nối lệch 1/2″ Sq.Dr.
- 10pcs Socket loại E 1/2″ Sq.Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 1pc Khớp nối 1/2″ Cr-V
- 1pc Khớp nối 3/8″ Cr-V
- 19pcs Mũi vặn, 30mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 19pcs Mũi vặn, 75mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm mỏ nhọn khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 4pcs Đục chốt:
- 3mm×150mm, 4mm×150mm, 5mm×165mm, 6mm×180mm
- 1pc Đục trung tâm: 4mm×120mm
- 2pcs Đục lạnh:
- 16mm×170mm, 24mm×220mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được liên kết với nhau, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, giúp ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và nâng cao tính an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: 5″x2″, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm.
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm.