
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy nén khí – 73125
- Đạt chứng nhận CE
- Công suất đầu vào: 1500W / 2Hp
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số: 50Hz
- Lưu lượng khí: 188L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (115psi)
- Tốc độ: 2850rpm
- Tiếng ồn: 92db
- Hệ thống truyền động bằng dây cu-roa
- Bơm được bôi trơn bằng dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
- Bánh xe và tay cầm di chuyển
Mũi đục lục giác phẳng (công nghiệp) – 75451
- Thân thép hợp kim chrome – chắc chắn, độ bền cao
- Bề mặt xử lý phun cát – tăng khả năng chống mài mòn và chống gỉ
- Đóng gói: ống nhựa có nhãn màu (plastic tube with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục phẳng đầu lục giác (Hex Flat Chisel)
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát (Sand blasting finishing)
- Đóng gói: Ống nhựa kèm nhãn màu
Đèn ống led t5 – 83013
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Điện áp: 230V, phù hợp với hệ thống điện tại nhiều quốc gia.
- Tần số: 50Hz, hỗ trợ tần số tiêu chuẩn cho thiết bị điện.
- Công suất: 14W, tiết kiệm năng lượng nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất chiếu sáng mạnh mẽ.
- Số lượng LED: 84 SMD LED, cung cấp ánh sáng đồng đều và hiệu quả.
- Độ sáng: 1300 Lumens, cung cấp ánh sáng mạnh mẽ cho không gian cần chiếu sáng.
- Nhiệt độ màu: 5000K, ánh sáng trắng sáng, phù hợp cho các khu vực làm việc hoặc không gian cần ánh sáng rõ ràng.
- Dây điện: Dây điện VDE dài 1.83m, với thông số 2×0.75mm², đảm bảo an toàn và bền bỉ.
- Phích cắm EU VDE: Được phê duyệt VDE, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cho người sử dụng.
Bộ đầu khẩu 1/2 inch 24 chi tiết – 15141
- 18 khẩu đầu CrV 1/2″ Dr.: Các kích thước bao gồm 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm, phù hợp với nhiều loại bu lông và đai ốc.
- 2 thanh nối 1/2″ Dr.: Chiều dài 5″ và 10″, giúp mở rộng phạm vi thao tác với các khẩu đầu.
- 1 thanh trượt T-bar 1/2″ Dr.: Chiều dài 10″, giúp tăng cường lực kéo và khả năng xoay.
- 1 khớp nối đa năng 1/2″ Dr.: Giúp thay đổi góc và vị trí làm việc một cách linh hoạt.
- 1 tay cầm speeder 1/2″ Dr.: Dễ dàng điều khiển tốc độ và lực quay, giúp làm việc nhanh chóng và hiệu quả.
- 1 tay cầm vặn 1/2″ Dr.: Đảm bảo thao tác vặn chắc chắn, dễ dàng thay đổi các khẩu đầu.
Cờ lê hai đầu vòng lệch chống cháy nổ (công nghiệp) – 70250
- Tiêu chuẩn: Đạt DIN 895 / ISO 3318 / ISO 1085, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- An toàn khi sử dụng: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, thích hợp cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, tối ưu cho việc sử dụng lâu dài.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, bảo đảm an toàn tuyệt đối trong môi trường đặc biệt.
Thước cuộn (mét) (công nghiệp) – 36012
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo lường chính xác.
- Lưỡi đo hệ mét: Thiết kế theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Chức năng tự khóa: Lưỡi đo tự động khóa khi kéo ra, giúp sử dụng thuận tiện hơn.
- Chất liệu bền bỉ: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, chống va đập, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, giúp thao tác dễ dàng và chắc chắn.
- Tiện lợi khi sử dụng: Cơ chế khóa tự động giúp thao tác nhanh chóng và an toàn.
Máy khoan bàn 4.6a – 79826
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
- 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
- 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
- ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
- 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
- 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
- ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
- 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Phân loại |
Đột da |
---|---|
Chất liệu |
Thép carbon |
Xử lý bề mặt |
Xử lý phun cát |
Bộ 9 cây đột da – 25093
- Thép carbon
- Tôi cứng.
DỤNG CỤ ĐỤC LỖ DA
Dụng cụ đục lỗ da – Công cụ chuyên dụng trong ngành da, giúp tạo lỗ chính xác trên các loại da.
Dụng cụ đục lỗ da là công cụ cơ khí được thiết kế đặc biệt để tạo lỗ chính xác trên các vật liệu da. Công cụ này thường được sử dụng trong các công việc gia công da như làm dây nịt, túi xách, giày dép hoặc các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ da. Dụng cụ đục lỗ da giúp tạo ra các lỗ có kích thước đồng đều và chính xác, hỗ trợ việc lắp ráp các chi tiết da một cách dễ dàng và đẹp mắt.
Đặc điểm nổi bật của dụng cụ đục lỗ da:
- Chất liệu bền bỉ: Dụng cụ đục lỗ da thường được làm từ thép không gỉ hoặc thép hợp kim cứng, giúp công cụ có độ bền cao, chống mài mòn và chịu lực tác động mạnh khi làm việc với các loại da dày hoặc cứng.
- Đầu đục sắc bén: Đầu của dụng cụ đục lỗ được thiết kế sắc bén, giúp dễ dàng xuyên qua các lớp da mà không làm nứt vỡ hoặc làm hỏng cấu trúc của vật liệu. Lưỡi đục có thể thay đổi để tạo ra các lỗ với kích thước khác nhau, phù hợp với yêu cầu công việc.
- Thiết kế tay cầm chắc chắn: Tay cầm của dụng cụ đục lỗ thường được làm từ gỗ hoặc nhựa bền, thiết kế vừa vặn giúp người sử dụng có thể thao tác chính xác và thoải mái trong quá trình làm việc.
Ưu điểm của dụng cụ đục lỗ da:
- Chính xác và hiệu quả: Dụng cụ đục lỗ da giúp tạo ra các lỗ có kích thước đồng đều và chính xác trên da, giúp công việc gia công, tạo mẫu sản phẩm da trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
- Độ bền cao: Với chất liệu thép hợp kim hoặc thép không gỉ, dụng cụ đục lỗ có độ bền cao, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí thay thế công cụ trong suốt quá trình sản xuất hoặc gia công các sản phẩm da.
- Ứng dụng đa dạng: Dụng cụ đục lỗ da có thể được sử dụng trong nhiều công việc khác nhau như làm túi xách, dây nịt, ví da, giày dép hoặc sản phẩm thủ công mỹ nghệ, đáp ứng nhu cầu sản xuất trong ngành công nghiệp da.
Nhược điểm:
- Cần lực tác động đủ mạnh: Để đục lỗ qua da dày hoặc cứng, người sử dụng cần phải áp dụng lực tác động đủ mạnh, điều này có thể gây mỏi tay hoặc khó khăn trong việc tạo các lỗ trên da quá dày.
- Không thích hợp với vật liệu mềm: Dụng cụ đục lỗ da chỉ phù hợp để sử dụng trên các vật liệu da hoặc vật liệu cứng tương tự, không thể sử dụng hiệu quả trên các vật liệu mềm như vải hoặc cao su.
Tổng kết:
Dụng cụ đục lỗ da là công cụ cần thiết trong ngành gia công da, giúp tạo ra các lỗ chính xác và đẹp mắt trên các sản phẩm da như túi xách, dây nịt, giày dép, v.v. Với thiết kế sắc bén và chất liệu bền bỉ, dụng cụ đục lỗ da mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo công việc diễn ra suôn sẻ, người sử dụng cần có kỹ năng và áp dụng lực tác động phù hợp khi sử dụng dụng cụ này.
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
25093 | 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm | 40 |
Sản phẩm tương tự




