Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Bộ cần siết bánh cóc 3/8 inch 12 chi tiết – 15151
- 10 khẩu đầu CrV hệ mét: Các kích thước bao gồm 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng cho các loại bu lông và đai ốc.
- 1 thanh nối CrV: Chiều dài 75mm, làm từ CrV, giúp mở rộng phạm vi thao tác với khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T, CrV, với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu nhanh chóng và tiện lợi.
Bộ dụng cụ 95 món – 79685
- 1pc máy khoan búa 710W: 230V, 50Hz, mũi kẹp 13mm
- 1pc tay cầm phụ
- 1pc thước đo độ sâu (nhựa)
- 1pc kìm kết hợp: 160mm/6″
- 1pc búa móng vuốt: 8oz, rèn đúc
- 1pc thước thủy mini: 22.5cm, nhôm, có nam châm
- 1pc dao rọc giấy: kèm 3 lưỡi thay thế
- 1pc mỏ lết: 200mm/8″
- 5pcs mũi khoan bê tông: 4, 5, 6, 8, 10mm
- 4pcs mũi khoan gỗ: 4, 5, 6, 8mm
- 5pcs mũi khoan HSS: 3, 4, 5, 6, 8mm
- 1pc giá mũi vít: 1/4″ x 60mm
- 2pcs tua vít:
- Đầu dẹt SL5.5x100mm
- Phillips PH1x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 20pcs mũi vít Cr-V: 1/4″ x 25mm
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Đầu dẹt: SL4, SL5, SL6
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 6pcs socket 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 1pc thước đo mét: 3M/10x16mm
- 40pcs bộ vít:
- Chốt vít nhựa:
- 4pcs 8x37mm
- 6pcs 6x30mm
- 10pcs 5x25mm
- Vít gỗ:
- 4pcs 5x40mm
- 6pcs 4x30mm
- 10pcs 3x25mm
- Chốt vít nhựa:
Kìm bấm cos có cơ cấu bánh cóc tự điều chỉnh – 38058
- Kích thước dây áp dụng: Từ 0.25 đến 10 mm² (AWG23-7).
- Răng tự điều chỉnh: Được trang bị bánh xe sao để điều chỉnh áp lực kẹp, giúp kẹp chính xác và ngăn ngừa quá trình kẹp quá mức.
- Khóa an toàn và mở nhanh: Tay cầm có thể khóa lại khi không sử dụng và dễ dàng mở nhanh bằng còi giải phóng bên trong tay cầm.
- Tay cầm công thái học bằng ABS: Tay cầm được thiết kế công thái học bằng vật liệu ABS, mang lại cảm giác thoải mái và dễ sử dụng.
Cân sàn điện tử – 35801
- Điện áp sạc: 220-240V 50/60Hz
- Màn hình hiển thị: Màn hình LED giúp việc đọc kết quả dễ dàng và rõ ràng.
- Cảm biến tải chính xác: Trang bị bốn cảm biến tải chính xác giúp điều chỉnh dễ dàng và chính xác.
- Thiết kế gập 90 độ: Thiết kế gập tiện lợi giúp dễ dàng mang theo và lưu trữ.
- Chuyển đổi đơn vị lb/kg: Nút chuyển đổi giúp dễ dàng chuyển đổi giữa đơn vị pound (lb) và kilogram (kg).
- Pin sạc tích hợp: Cung cấp nguồn năng lượng lâu dài cho các phép đo liên tục.
RU-LÔ SƠN 9 INCH – 40073
- 🎨 Chất liệu: Sợi acrylic – Thấm hút sơn tốt, độ bền cao, phù hợp với nhiều loại sơn tường trong và ngoài trời.
- 🎨 Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô một cách nhanh chóng – Giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng thao tác khi thi công.
- 🎨 Ứng dụng: Sử dụng hiệu quả trên tường ngoài trời hoặc bề mặt thô – Mang lại lớp sơn đều, mịn và bám chắc.
- 🎨 Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn nhẹ, thuận tiện trong việc bảo quản và vận chuyển.
Thước đo bánh xe – 35191
Thông Số Kỹ Thuật:
- Phạm vi đo: 0 - 99,999.9 m/ft
- Đường kính bánh xe: 159 mm
- Chu vi bánh xe: 500 mm
- Độ chính xác: ±0.5%
- Độ phân giải hiển thị: 0.1 m / 0.3 ft
- Chiều dài mở rộng: 1,050 mm
- Chiều dài thu gọn: 620 mm
- Nguồn điện: 2xAA (bao gồm)
Tính Năng Nổi Bật:
✅ Màn hình kỹ thuật số lớn – Hiển thị rõ ràng với hệ thống đèn nền giúp dễ đọc số liệu. ✅ Đọc đơn vị mét & feet – Hỗ trợ chuyển đổi đơn vị linh hoạt, có chức năng bộ nhớ. ✅ Thiết kế nhẹ và dễ mang theo – Tay cầm nhôm có thể thu gọn, dễ dàng di chuyển. ✅ Bánh xe bền bỉ – ABS chắc chắn với lốp TPR dày giúp vận hành linh hoạt và chống mài mòn. ✅ Tích hợp mũi tên đánh dấu điểm bắt đầu và chân chống – Giúp cố định thiết bị khi không sử dụng.Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120V) (Công nghiệp) – 72300
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 640 Nm (470 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.76 kg
Kẹp hàn – 44928
- Chứng nhận CE – Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng
- Chất liệu chắc chắn – Phần trên bằng sắt, phần dưới bằng đồng thau
- Tay cầm nylon – Cách nhiệt, chống trượt, cầm nắm thoải mái
- Đi kèm 2 khóa lục giác – Hỗ trợ lắp đặt và điều chỉnh dễ dàng
- Hỗ trợ điện cực: 5/64″ - 1/4″ (2.0mm - 6.35mm) – Phù hợp với nhiều loại que hàn
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số (công nghiệp) – 38030
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 1999 counts.
- Điện áp DC: 200mV/2V/20V/200V/600V.
- Dòng điện DC: 200μA/2mA/20mA/200mA/10A.
- Điện áp AC: 200V/600V.
- Điện trở: 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ.
- Màn hình LCD: Màn hình màu LCD với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Có tính năng bảo vệ quá tải.
- Pin: 6F22 (9V) đi kèm.
Kìm tuốt dây và bấm cos (công nghiệp) – 38052
- Lưỡi sắc: Lưỡi dao sắc bén giúp cắt dây dễ dàng và chính xác.
- Chức năng đẩy dây xuống: Tính năng đẩy dây giúp thao tác nhanh chóng và hiệu quả.
- Chức năng tuốt dây: Cho phép tuốt dây một cách dễ dàng và chính xác.
- Có thể tuốt sáu kích cỡ dây khác nhau: Hỗ trợ tuốt nhiều loại dây với kích thước khác nhau.
- Có thể cắt năm kích cỡ vít đồng: Hỗ trợ cắt các loại vít đồng với năm kích cỡ khác nhau.
Xem tham số chi tiết
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm – 76829
- Chất liệu: Hợp kim hai kim loại (Bi-metal)
- Chiều dài tổng thể: 228mm (9″)
- Độ dày: 1mm
- Bề rộng: 19mm
- Mật độ răng (TPI): 18 – phù hợp cắt kim loại mỏng
- Răng cưa dạng phay – cho đường cắt sắc bén
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và độ bền
- Đóng gói: vỉ treo (blister card)
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm
Lưỡi cưa chuyên dụng – Bền bỉ – Chính xác
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm được chế tạo từ vật liệu bi-metal chất lượng cao, là lựa chọn lý tưởng cho công việc cắt kim loại và các vật liệu cứng với độ chính xác và độ bền vượt trội. Lưỡi cưa có độ dài tiêu chuẩn 228mm, răng cưa mài sắc bén, phù hợp cho các công việc đòi hỏi hiệu quả và độ bền cao.
Thông số sản phẩm
- Chất liệu: Hợp kim Bi-metal
- Chiều dài tổng: 228mm (9 inch)
- Độ dày: 1mm
- Chiều rộng: 19mm
- Mật độ răng: 18 TPI (răng/inch)
- Kiểu răng: Mài (Milling teeth)
- Xử lý: Tôi nhiệt toàn bộ lưỡi giúp tăng độ cứng và độ bền
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)
Ưu điểm nổi bật
- Chất liệu bi-metal giúp tăng khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt khi cắt kim loại.
- Thiết kế răng cưa mài cho khả năng cắt nhanh, ít rung và đường cắt gọn gàng.
- Kích thước tiêu chuẩn, dễ dàng lắp vào hầu hết các loại máy cưa kiếm thông dụng.
- Thích hợp cho thợ chuyên nghiệp và người dùng gia đình.
Ứng dụng thực tế
Dùng để cắt kim loại mỏng, ống thép, thép không gỉ, nhôm và các vật liệu cứng khác. Thích hợp sử dụng trong công nghiệp, xây dựng, lắp đặt điện nước hoặc sửa chữa cơ khí.
Hướng dẫn sử dụng
- Chọn đúng lưỡi cưa phù hợp với vật liệu cần cắt.
- Đảm bảo lưỡi cưa được gắn chắc chắn vào máy cưa kiếm.
- Đeo đồ bảo hộ như kính mắt, găng tay khi thao tác.
- Sau khi sử dụng, vệ sinh và cất giữ lưỡi trong bao bì để tránh gỉ sét.
Kết luận
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm là công cụ đáng tin cậy cho mọi công việc cắt kim loại, đảm bảo hiệu suất làm việc và độ chính xác cao. Lựa chọn tối ưu cho thợ chuyên nghiệp và người dùng kỹ thuật.
Mã sản phẩm | Chiều dài tổng cộng | Số lượng/thùng |
---|---|---|
76829 | 228mm, 9″ | 128 |
Sản phẩm tương tự
Bộ 5 lưỡi cưa lọng – 76805
- Mã lưỡi: T101BR
- Chuôi lưỡi: T-Shank – tương thích với hầu hết máy cưa lọng tiêu chuẩn
- Chất liệu: Thép carbon cao (HCS)
- Mật độ răng (TPI): 10
- Chuyên dụng cắt nhanh gỗ, ván dăm, ván ép, ván sợi và nhựa
- Thiết kế răng ngược (reverse teeth) – cắt từ dưới lên giúp mặt trên vật liệu không bị sứt mẻ
- Đóng gói: thẻ giấy ép kẹp (sandwich paper card)
Các tham số
Phân loại |
Lưỡi cưa kiếm |
---|---|
Chất liệu |
Hợp kim hai kim loại |
Kích thước tổng thể |
228mm, 9″ |
Vật liệu cắt |
Kim loại mỏng |
Kiểu răng cưa |
18 TPI |
Độ dày |
1.0mm |
Đóng