
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Mũi khoan lỗ – 75890
- Mũi khoan lõi với lưỡi cắt chịu tải nặng, chuyên dùng khoan bê tông, tường gạch và vật liệu xây dựng cứng
- Kèm theo đầy đủ phụ kiện hỗ trợ khoan chính xác và an toàn
- Chuẩn ren M22 – phù hợp với các thiết bị khoan lõi công nghiệp
- Đóng gói: hộp giấy màu chuyên nghiệp
Phụ kiện đi kèm:
- 1 đầu nối SDS Plus dài 110mm
- 1 mũi khoan định tâm: 8x120mm
- 1 bulong: M6x14mm
- Kích thước ren: M22
Mũi khoan xoắn hss đen vàng – 75105
- Mũi khoan xoắn HSS đen & vàng – thiết kế chuyên nghiệp cho hiệu suất cao
- Chất liệu: Thép gió HSS/M2 – độ cứng cao, chịu nhiệt tốt
- Chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền công nghiệp
- Bề mặt đặc trưng: Chuôi màu vàng, rãnh khoan màu đen – giúp nhận diện dễ dàng và tăng độ bền
- Góc chia mũi khoan 130° (130° Split Point) – định tâm nhanh, khoan chính xác
- Đóng gói: Hộp nhựa – bảo quản tiện lợi và an toàn
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc mũi khoan: 130° Split Point
- Kiểu khoan: Mũi xoắn (Twist drill)
- Bề mặt: Chuôi vàng – thân đen (Black & Gold)
- Đóng gói: Hộp nhựa
- Ứng dụng: Khoan kim loại, gỗ, nhựa và vật liệu tổng hợp
Kẹp chữ f – 10123
- Thanh trượt: Mạ niken – Bề mặt sáng bóng, chống gỉ sét, đảm bảo độ bền và hoạt động ổn định.
- Trục ren: Mạ kẽm – Chống ăn mòn, vận hành êm và bền bỉ khi kẹp giữ vật liệu.
- Tay cầm: Gỗ tự nhiên – Cầm chắc tay, không trơn trượt, mang lại cảm giác thao tác truyền thống và thoải mái.
- Đóng gói: Nhãn màu – Gọn gàng, dễ nhận diện, phù hợp cho trưng bày tại cửa hàng.
Mũi khoan bê tông sds-plus – 74606
- Mũi khoan được trang bị đầu hợp kim TCT chất lượng cao – tăng hiệu quả khoan và tuổi thọ
- Thân bằng thép hợp kim chrome – độ cứng và khả năng chịu va đập cao
- Chuôi SDS-PLUS, rãnh đôi giúp thoát bụi tốt, khoan nhanh và chính xác
- Bề mặt được xử lý bằng phun cát – chống gỉ sét và tăng độ bền
- Đóng gói: móc nhựa
Thông số kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan bê tông chuôi SDS-PLUS
- Chất liệu thân: Thép hợp kim chrome
- Đầu khoan: TCT (Tungsten Carbide Tip) – siêu cứng
- Cấu trúc rãnh: 2 rãnh xoắn (Double Flute)
- Chuôi: SDS-PLUS – dùng với máy khoan SDS-PLUS
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc nhựa
Kích thủy lực đứng – 65402
- ✅ Chứng nhận CE: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⬇️ Hạ chậm có tải: Đảm bảo an toàn khi hạ tải, tránh rung lắc đột ngột.
- 🌱 Thép tấm thay cho gang: Giải pháp thân thiện môi trường, nâng cao độ bền sản phẩm.
- 🛡️ Ngăn ngừa rò rỉ dầu: Vận hành ổn định, không lo tràn dầu trong quá trình sử dụng.
- 💧 Dầu vẫn trong sau sử dụng: Giữ sạch hệ thống thủy lực, tăng tuổi thọ thiết bị.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thẩm mỹ và dễ dàng vận chuyển.
Máy mài góc 10a 115mm (công nghiệp) – 79723
- Công suất đầu vào: 1200W
- Dòng điện định mức: 10A
- Điện áp: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 3000-11500 vòng/phút
- Đường kính đĩa: 4-1/2″ (115mm)
- Chỉ số ren trục: 5/8″
- Điều khiển tốc độ biến thiên
- Công tắc chống khóa tự động
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận CE, dài 2m
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 tay cầm phụ
- 1 chìa khóa
- 1 chìa khóa lục giác
Thiết bị đo khoảng cách laser (công nghiệp) – 35176
Thông Số Kỹ Thuật:
- Kích thước: 120×48.5×28.5mm.
- Độ chính xác đo lường: ±2.0mm.
- Đơn vị đo: mét (m) / inch (in).
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ 20 nhóm dữ liệu.
- Tầm rơi chịu lực: 1.5m.
- Loại pin: 2xAAA (1.5V).
- Tuổi thọ pin: Lên đến 5000 lần đo.
- Màn hình: 1.6 inch (đen trên nền trắng), có đèn nền hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Chế độ đo:
- Đo khoảng cách.
- Đo diện tích, thể tích.
- Đo gián tiếp theo nguyên lý Pythagoras.
- Tính toán cộng/trừ khoảng cách.
- Đo liên tục.
- Chuyển đổi điểm đo gốc (Adjustable baseline switch).
- Tích hợp:
- Thước thủy ngang (Horizontal bubble) giúp kiểm tra độ cân bằng.
- Vỏ cao su mềm chống trơn trượt, dễ cầm nắm.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng.
Ứng Dụng:
- Đo lường trong xây dựng, nội thất, khảo sát địa hình.
- Kiểm tra kích thước chính xác trong sản xuất, gia công.
- Đo khoảng cách nhanh chóng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
Máy nén khí 1hp 8l – 73122
- Công suất đầu vào: 800W / 1Hp
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Bình chứa: 8L
- Lưu lượng khí: 188L/min
- Áp suất bơm tối đa: 8Bar (116psi)
- Kích thước cổng khí ra: 1/4″
- Tiếng ồn: 88db
- Hệ thống truyền động bằng dây cu-roa
- Bơm được bôi trơn bằng dầu
- Đặc điểm:
- Thích hợp sử dụng trong xưởng
- Bảo vệ động cơ nhiệt quá tải
- Đồng hồ điều chỉnh áp suất và bộ điều chỉnh áp suất
Palăng xích 2 tấn – 62402
- ✅ Chứng nhận CE/GS: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt của Châu Âu và Đức.
- 🏋️ Tải trọng làm việc an toàn: 2 tấn – Lý tưởng cho các công việc nâng hạ phổ thông và vừa.
- 📏 Chiều cao nâng tiêu chuẩn: 3m – Phù hợp với nhiều nhu cầu và môi trường làm việc khác nhau.
- ⛓️ Số xích nâng: 1 – Thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng và bảo trì.
- ⚙️ Tải trọng động: 30kN – Hoạt động ổn định và an toàn dưới tải nặng.
- ✊ Lực kéo tay để nâng tải tối đa: 335N – Dễ dàng thao tác mà không tốn quá nhiều sức.
- 🔗 Kích thước xích tải: 8 x 24mm – Cứng cáp, bền bỉ và đáng tin cậy.
- 🧰 Vòng bi kín: Giúp chuyển động mượt mà, giảm ma sát và tăng độ bền của thiết bị.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, dễ vận chuyển và trưng bày.
Đầu nối ống nước – 57163
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Bộ 10 tua vít – 20740
- Tay cầm công thái học với chức năng chống trượt
- Chống dầu, dễ dàng vệ sinh
- Lỗ treo lớn, tiện lợi cho việc cất giữ
- Thiết kế xoay nhanh, hỗ trợ thao tác linh hoạt
- Chức năng chống lăn, giữ dụng cụ cố định trên bề mặt
Tua vít (Screwdriver)
Công cụ vạn năng – Tối ưu hiệu quả công việc – Độ bền vượt trội
Tua vít là một trong những công cụ quan trọng và không thể thiếu trong bộ dụng cụ sửa chữa của mỗi gia đình và chuyên gia kỹ thuật. Với khả năng tháo lắp vít vào và ra khỏi các bề mặt vật liệu khác nhau, tua vít là giải pháp lý tưởng cho sửa chữa thiết bị điện tử, lắp ráp đồ nội thất, bảo trì máy móc công nghiệp và nhiều công việc khác. Nhờ thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, tua vít giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, chính xác và an toàn.
Đặc điểm nổi bật của tua vít
Thiết kế tối ưu, dễ sử dụng
- Tay cầm chống trượt được làm từ vật liệu nhựa hoặc cao su mềm, giúp cầm nắm chắc chắn, giảm mỏi tay khi sử dụng lâu dài.
- Các tay cầm được thiết kế theo kiểu dáng ergonomic (công thái học), hỗ trợ tạo lực vặn tối ưu, giúp người sử dụng không gặp khó khăn khi thao tác.
Chất liệu thép chất lượng, độ bền cao
- Lưỡi tua vít được làm từ thép hợp kim cao cấp với khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt, giúp tua vít bền bỉ theo thời gian.
- Lớp phủ chống gỉ sét giữ cho tua vít luôn mới, không bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Đầu vít đa dạng, phù hợp với mọi loại công việc
- Đầu vuông (Square), đầu thẳng (Slotted), đầu chữ thập (Phillips), đầu Torx và nhiều loại đầu vít khác giúp bạn chọn lựa chính xác loại phù hợp với công việc và loại vít bạn cần thao tác.
- Với mỗi loại đầu vít được thiết kế đặc biệt, bạn có thể vặn vít chính xác mà không lo bị trượt hay hỏng đầu vít.
Ứng dụng của tua vít
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Sửa chữa điện tử | Dùng để tháo lắp các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng, TV, các linh kiện điện tử nhỏ khác. |
Lắp ráp đồ nội thất | Được sử dụng để vặn các loại vít trong quá trình lắp đặt đồ gỗ, như bàn ghế, tủ kệ, giường ngủ, v.v. |
Vận hành máy móc công nghiệp | Sử dụng trong bảo trì và sửa chữa các thiết bị công nghiệp, máy móc, đặc biệt trong các công việc yêu cầu độ chính xác cao. |
Gia đình | Sửa chữa và lắp đặt các thiết bị gia dụng như quạt điện, đèn chiếu sáng, đồ nội thất, sửa chữa đồ chơi cho trẻ em, v.v. |
Hướng dẫn sử dụng tua vít hiệu quả
- Chọn đúng đầu vít: Xác định đúng loại vít (đầu vuông, đầu thẳng, đầu Phillips, Torx, v.v.) để đảm bảo việc vặn vít chính xác và không làm hỏng vít hoặc vật liệu.
- Cầm chắc tay cầm: Đảm bảo tay cầm luôn chắc chắn trong tay và không trơn trượt. Đặt lực vặn đều đặn và không quá mạnh để tránh làm hỏng vít.
- Vặn theo chiều thích hợp: Vặn vít theo chiều kim đồng hồ để vặn vít vào và ngược chiều kim đồng hồ để tháo vít ra.
- Không ấn quá mạnh: Tránh việc vặn vít quá mạnh, điều này có thể làm trượt hoặc hỏng đầu vít, gây hư hỏng công việc và vật liệu.
- Vệ sinh và bảo quản: Sau khi sử dụng, lau chùi sạch sẽ và bảo quản tua vít ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để giữ tua vít luôn bền lâu.
Kết luận
Tua vít là công cụ thiết yếu, không thể thiếu trong công việc sửa chữa và lắp ráp hàng ngày. Với thiết kế tiện dụng, chất liệu bền bỉ và đa dạng các loại đầu vít, tua vít mang lại sự linh hoạt và chính xác trong công việc. Chọn đúng loại tua vít và sử dụng đúng cách không chỉ giúp tăng hiệu quả công việc mà còn giúp bảo vệ các vật liệu và công cụ khác khỏi hư hại.
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
20740 | 3.0×75mm, 5.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0x150mm, 6.5×38mm, PH0×75mm, PH1×100mm, PH2×100mm, PH3x150mm, PH2×38mm | 12 |