
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy mài góc không dây dùng pin không chổi than 20v (công nghiệp) – 87276
- Động cơ không chổi than – Tăng hiệu suất, giảm hao mòn, bền bỉ hơn.
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Khởi động mềm – Giúp máy vận hành êm ái, hạn chế sốc điện.
- Bảo vệ chống khởi động lại – Ngăn ngừa tai nạn khi có sự cố mất điện.
- Ly hợp an toàn – Giảm rủi ro quá tải, bảo vệ người dùng và thiết bị.
- Vỏ bảo vệ điều chỉnh nhanh – Linh hoạt thay đổi theo nhu cầu công việc.
- Tay cầm mềm – Cầm nắm chắc chắn, giảm mỏi khi sử dụng lâu.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
- Phụ kiện đi kèm: 1 tay cầm phụ, 1 cờ lê để điều chỉnh.
Kìm mũi dài cách điện – v16096
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ quy định an toàn nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Độ bền cao, chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Chống gỉ, bền lâu.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và ổn định.
- Hàm kẹp răng cưa: Kẹp chắc chắn, dễ sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Tiện dụng, an toàn, chống trượt.
Bộ 105 đầu vặn – 20188
- 1pc Tua vít bánh cóc
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Cơ chế 72 răng, linh hoạt và chính xác
- Phụ kiện:
- 1pc Bộ chuyển đổi đầu vít Cr-V 1/4″x26mm
- 1pc Đầu tuýp vặn đai ốc 1/4″x60mm
- 1pc Bộ chuyển đổi đầu tuýp 1/4″x50mm
- 1pc Bộ chuyển đổi đầu tuýp 1/4″x25mm
- 100pcs Đầu vít Cr-V 1/4″x25mm:
- 4pcs Dẹt (SL): 3, 4, 5, 6mm
- 11pcs Bake (PH): 2xPH0, 2xPH1, 5xPH2, 2xPH3
- 10pcs Pozidriv (PZ): PZ0, 2xPZ1, 5xPZ2, 2xPZ3
- 13pcs Sao (Torx): T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T27, T30, T40, T45
- 9pcs Lục giác (Hex): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 4.5, 5, 5.5, 6mm
- 10pcs Lục giác hệ inch (Hex SAE): 1/16″, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 9/64″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- 3pcs M type: 5, 6, 8
- 4pcs Vuông (Square): 0, 1, 2, 3
- 4pcs Chữ U: 4, 6, 8, 10
- 3pcs TORO type: 6, 8, 10
- 4pcs Tam giác (TRI): 1, 2, 3, 4
- 9pcs Torx có lỗ: T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45
- 12pcs Lục giác có lỗ: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 9/64″, 5/32″
- 3pcs Chữ C: 1, 2, 3
- 1pc Chữ Y
Máy đục phá bê tông 1050w đầu kẹp lục giác (công nghiệp) – 88550
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1050W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ va đập: 4000 lần/phút
- Lực đập: 10J
- Trọng lượng tịnh: 6kg
- Hệ thống đầu kẹp: Lục giác (HEX)
- Công tắc khóa an toàn: Lock-off switch
- Khả năng cách nhiệt: Heat insulation
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 mũi đục nhọn: 18x280mm
- 1 mũi đục dẹt: 22x18x280mm
- 1 cặp chổi than
- 1 cờ lê
Thước thủy – 35221
- Khung nhôm có vạch chia: Giúp dễ dàng đọc kích thước và đo lường chính xác.
- Bề mặt sơn tĩnh điện: Chống ăn mòn, tăng độ bền và khả năng chịu lực.
- Độ dày: 1.0mm, đảm bảo độ cứng cáp và chống cong vênh.
- Độ chính xác: 1.0mm/m, phù hợp cho các ứng dụng đo lường chuyên nghiệp.
- Trang bị 3 ống thủy đo (vial):
- 90° (dọc): Kiểm tra phương thẳng đứng.
- 180° (ngang): Kiểm tra phương nằm ngang.
- 45° (chéo): Kiểm tra góc nghiêng thông dụng.
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20312
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Kìm mũi phẳng cách điện 6″ – v16046
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện cho người sử dụng.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ các quy định an toàn điện nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Cung cấp độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Giúp bảo vệ sản phẩm khỏi gỉ sét và giữ được vẻ ngoài bền đẹp.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt nghiêm ngặt: Tăng cường độ bền và ổn định của sản phẩm.
- Hàm kẹp phẳng với bề mặt răng cưa: Tạo độ bám chắc chắn khi kẹp, dễ dàng thao tác.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Cung cấp sự thoải mái và an toàn cao, có miếng bảo vệ chống trượt.
Tua vít cách điện phillips – v30400
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế.
- Lưỡi dao làm từ vật liệu S2: Lưỡi dao được tôi luyện hoàn toàn, tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Bề mặt xử lý hóa học màu đen: Bề mặt dao được phủ lớp đen chống gỉ, giúp bảo vệ và duy trì độ bền lâu dài.
- Grip và vỏ bọc sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng trong môi trường điện.
- Thiết kế công thái học: Hình dáng tay cầm giúp cầm nắm dễ dàng và thoải mái trong quá trình làm việc.
- Có lỗ treo: Tiện lợi để treo dụng cụ khi không sử dụng, tiết kiệm không gian và dễ dàng cất giữ.
Phân loại |
Bánh xe ,Bánh xe xoay |
---|---|
Chất liệu |
PP |
Tải trọng |
240 kg ,300 kg ,380 kg |
Bánh xe xoay (công nghiệp) – 62932
- Chất liệu: PP (Polypropylene) – nhẹ, bền, chịu lực tốt
- Vòng bi: Bi đôi (Double ball bearing) – xoay mượt, giảm ma sát
- Kích thước mặt đế: 115x100x5.5mm – chắc chắn, dễ lắp đặt
- Khoảng cách lỗ bắt vít: 85x72mm – phù hợp nhiều loại khung
Bánh xe xoay công nghiệp
Linh hoạt – Chịu tải cao – Bền bỉ
Bánh xe xoay công nghiệp là loại bánh xe có khả năng xoay 360 độ, giúp thiết bị di chuyển linh hoạt theo nhiều hướng khác nhau. Đây là lựa chọn tối ưu cho xe đẩy hàng, máy móc công nghiệp, giàn giáo, kệ chứa hàng và các thiết bị cần di chuyển dễ dàng trong nhà xưởng, kho bãi và công trình.
Đặc điểm nổi bật
Khả năng xoay 360 độ linh hoạt
- Thiết kế trục xoay với vòng bi chính xác, giúp bánh xe di chuyển mượt mà theo nhiều hướng.
- Hỗ trợ di chuyển trong không gian hẹp hoặc cần đổi hướng nhanh chóng.
Chịu tải cao, phù hợp với công nghiệp nặng
- Khung thép mạ kẽm, inox hoặc gang chịu tải lớn từ 100kg đến hơn 2000kg.
- Dùng cho xe đẩy hàng, pallet, máy móc công nghiệp, giàn giáo.
Chất liệu bánh xe đa dạng, đáp ứng nhiều môi trường làm việc
- PU (Polyurethane): Êm ái, giảm tiếng ồn, không làm trầy xước mặt sàn.
- Cao su chịu lực: Giảm chấn, tăng độ bám, chống trơn trượt.
- Nylon hoặc gang: Chịu tải nặng, chống mài mòn, hoạt động tốt trên bề mặt gồ ghề.
Tùy chọn có phanh hoặc không phanh
- Bánh xe xoay có phanh: Giúp cố định thiết bị khi cần dừng lại.
- Bánh xe xoay không phanh: Phù hợp với thiết bị cần di chuyển liên tục.
Ứng dụng của bánh xe xoay công nghiệp
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Xe đẩy hàng | Hỗ trợ vận chuyển hàng hóa trong kho bãi, nhà xưởng |
Thiết bị công nghiệp | Dùng trên máy móc di động, băng chuyền, giàn giáo |
Kệ chứa hàng | Lắp trên kệ giúp dễ dàng thay đổi vị trí lưu trữ |
Nội thất công nghiệp | Sử dụng trên bàn làm việc, giá đỡ thiết bị |
Hướng dẫn sử dụng bánh xe xoay công nghiệp
- Chọn bánh xe có tải trọng phù hợp, tránh quá tải gây hỏng bánh.
- Lắp đặt đúng cách, siết chặt ốc vít để đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Sử dụng loại bánh xe có phanh nếu cần cố định thiết bị.
- Bảo trì định kỳ, bôi trơn trục xoay và kiểm tra độ mòn của bánh.
Kết luận
Bánh xe xoay công nghiệp là giải pháp hoàn hảo cho các thiết bị cần di chuyển linh hoạt, giúp tăng hiệu suất làm việc, dễ dàng điều hướng và chịu tải tốt. Với thiết kế xoay 360 độ, chất liệu bền bỉ và khả năng chịu tải cao, sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, kho bãi và xây dựng.
Lựa chọn bánh xe phù hợp giúp giảm công sức lao động, tăng hiệu quả vận hành và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng!
Kích thước | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|
125mm / 5″ | 115x100x5.5mm | 85x72mm | 19×10.5mm | 5.5mm |
150mm / 6″ | 115x100x5.5mm | 85x72mm | 19×10.5mm | 5.5mm |
200mm / 8″ | 115x100x5.5mm | 85x72mm | 19×10.5mm | 5.5mm |
Mã sản phẩm | Kích thước | Khả năng tải | Chiều cao tổng | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
62932 | 125mm / 5″ | 240kg | 164mm | 8 |
62935 | 150mm / 6″ | 300kg | 192mm | 8 |
62938 | 190mm / 8″ | 380kg | 240mm | 6 |